Danh mục
Học từ vựng cùng thầy Kenny N -Bài 2

Học từ vựng cùng thầy Kenny N -Bài 2


Khi bạn muốn diễn tả một trạng thái cao hơn của một tính từ nào đó, bạn thường sử dụng từ “rất” – “very” (vd: very beautiful, very ugly…). Vậy nếu không sử dụng “very” mà sử dụng hẳn một tính từ khác thì sao? Tiếp tục bài học từ vựng với thầy Kenny N qua video hôm nay nhé:

TỪ VỰNG DIỄN TẢ MỨC ĐỘ CAO HƠN CỦA TÍNH TỪ:

1. pretty/ beautiful: đẹp

– gorgeous (adj) – tuyệt đẹp

VD:

She looks gorgeous wearing that red dress (Cô ấy trông tuyệt đẹp khi mặc cái váy màu đỏ đó)

The flowers surrounding the house are gorgeous. (Những bông hoa quanh nhà tuyệt đẹp)

The new motorbike is gorgeous. (Chiếc xe mô tô mới trông tuyệt đẹp)

That was gorgeous! (Nó tuyệt đẹp!)

Gorgeous move! (Một hành động tuyệt đẹp!)

 

2. Ugly: xấu

VD:

He is ugly

Ugly car: xe xấu

Ugly personality

 

– Hideous (adj) – ghê tởm

VD:

I would not wear that hideous dress to that party. (Tôi sẽ không mặc cái váy ghê tởm đó đến bữa tiệc đâu)

You’re not ugly. You’re hideous! (Bạn không xấu mà bạn thật ghê tởm!)

The police discovered a hideous scene. (Cảnh sát phát hiện ra một cảnh tượng ghê tởm.)

That is hideous! (Thật là ghê tởm!)

 

– Grotesque (adj) – kì quái, quái dị

That car is far from ugly. It is grotsque. (Cái xe hơi đó còn hơn cả xấu. Nó thật kì quái!)

His action was so grotesque that everyone was shocked. (Hành động của anh ấy quá quái dị làm cho ai nấy đều bị sốc.)

Oh! That is grotesque. (Ôi! Nó thật là kì quái!)

Cold: lạnh

– freezing (adj) – lạnh thành băng

* to freeze (v): đóng băng

VD:

We need to freeze the water to make ice. (Chúng ta cần làm đóng băng nước để tạo thành đá)

“Freeze!” (Đứng yên!)

 

It is so freezing outside! (Ngoài trời lạnh muốn đóng băng!)

Yesterday was cold, but today is freezing. (Hôm qua trời lạnh nhưng hôm nay thì đóng băng luôn rồi!)

Hot: nóng

– scalding (adj) – nóng đến phỏng (bằng nước)

* to scald (v)

VD: The hot water from the faucet scalded me. (Nước nóng từ vòi làm phỏng tôi.)

 

Be careful! The water is scalding! (Cẩn thận! Nước nóng đến phỏng đấy!)

The chef stirred the giant pot of scalding soup. (Bếp trưởng khuấy một nồi súp to đang nóng sôi)

She made a scalding comment to Kenny by saying he is not handsome. (Cô ấy để lại một bình luận nặng nề với Kenny khi nói anh ấy không đẹp trai)

A scalding letter (một lá thư xé lòng)

 

– scorching (adj) – nóng đến cháy (ánh sáng, không khí)

VD:

Farmers often work under the scorching heat of sun. (Nông dân thường làm việc dưới nhiệt độ nóng đến cháy của Mặt Trời)

A scorching look from my girlfriend told me that I’m in trouble. (Một cái nhìn cháy xém từ bạn gái cho tôi biết rằng tôi gặp rắc rối rồi)

Với sự dí dỏm hài hước và cách dạy dễ hiểu của thầy Kenny N chắc chắn sẽ tạo cho các bạn nhiều hứng khỏi trong việc học từ vựng tiếng Anh! Sau bài học hôm nay hãy nhớ dùng những tính từ này thay vì sử dụng “very” để nói tiếng Anh tự nhiên hơn nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content