Danh mục
Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật quốc tế phần 1

Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật quốc tế phần 1


Luật quốc tế là một chuyên ngành đặc thù nhằm điều chỉnh các quan hệ pháp lý giữa các quốc gia với nhau. Do đó, những người “hành nghề” trong lĩnh vực này thì ngoài tiếng anh giao tiếp buộc phải sử dụng thành thạo tiếng anh chuyên ngành luật quốc tế.

Những vấn đề phát sinh giữa các quốc gia trong đời sống quốc tế cần thiết phải có sự điều chỉnh của luật quốc tế. Nền kinh tế càng mở cửa thì các quan hệ quốc tế phát sinh càng nhiều, đó là lý do chuyên ngành luật quốc tế “hót hòn họt” trong những năm gần đây.Tuy nhiên, để có thể “hành nghề” trong lĩnh vực này, tiếng anh là yêu cầu tiên quyết của các nhà tuyển dụng.

Để đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc, aroma xin chia sẻ một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật quốc tế thông dụng dưới đây:

tieng-anh-chuyen-nganh-luat-quoc-te-1

54 từ vựng tiếng anh luật quốc tế

  • International law : luật quốc tế
  • Public international law: công pháp quốc tế
  • Private international law: tư pháp quốc tế
  • Conflict of laws: sự xung đột pháp luật
  • Consent: tán thành
  • Consensus: nhất trí
  • Legal positivism: pháp luật thực chứng
  • Legal naturalism: pháp luật tự nhiên
  • Source of law: nguồn của luật pháp
  • Primary source: nguồn sơ cấp
  • Subsidiary source: nguồn bổ trợ
  • General international law: luật quốc tế chung
  • Regional international law: luật quốc tế khu vực
  • Customary law: luật tập quán
  • Local custom: tập quán địa phương
  • Treaty: hiệp ước
  • Multilateral treaty: hiệp ước đa phương
  • Bilateral treaty: hiệp ước song phương
  • General principles of law: nguyên lý chung thông thường
  • Resolutions of international organizations: nghị quyết của tổ chức quốc tế
  • Decisions of international tribunals: quyết định của Toàn án quốc tế
  • State practice: thực hành Nhà nước
  • Acquiescence: ưng thuận
  • Equity: công lý,công bằng
  • Equitable principles: nguyên tắc công bằng
  • Fundamental norm: định mức cơ bản
  • Unilateral act/declaration: tuyên bố
  • Treaty law: luật hiệp ước
  • Authorized representatives: đại diện được ủy quyền
  • Signature: chữ ký
  • Ratification: phê chuẩn
  • Accession: gia nhập
  • Reservation: bảo lưu
  • Impermissible reservation: không thể bảo lưu
  • Entry into force: bắt đầu có hiệu lực
  • Invalidity: không có hiệu lực
  • Error: lỗi, sự vi phạm
  • Fraud: để lừa gạt
  • Corruption: sự sửa đổi làm sai lạc
  • Coercion: ép buộc
  • Termination: chấm dứt
  • Suspension: đình chỉ
  • Principle of effectiveness: nguyên tắc hiệu quả
  • Peaceful settlement: thỏa hiệp trong hòa bình
  • Negotiation: thương lượng
  • Inquiry: yêu cầu
  • Good offices: trung gian hòa giải
  • Conciliation/ Mediation: hòa giải
  • Arbitration/Adjudication: phân xử
  • Voluntary submission: ý kiến trình tòa tự nguyện
  • Compulsory submission: ý kiến trình tòa bắt buộc
  • Excess of power: vượt quá quyền hạn
  • Fundamental error: vi phạm cơ bản
  • Contentious jurisdiction: quyền xét xử có tranh chấp

Xem thêm:

41 từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật hình sự

Trên đây chỉ là một phần nhỏ các từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật quốc tế trong kho tàng từ vựng phong phú của chuyên ngành này. Vì vậy, Aroma sẽ tiếp tục cập nhật chủ đề này trong các phần tiếp theo nhé !


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content