Danh mục
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề máy tính

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề máy tính


Máy tính dường như là công cụ làm việc không thể thiếu của người đi làm,đặc biệt là dân văn phòng. Vì thế, hãy cùng Aroma học từ vựng tiếng anh theo chủ đề máy tính để biết thêm nhiều từ vựng thú vị và hữu ích.

tu vung tieng anh chu de may tinh 2

  1. Anti-virus software: phần mềm diệt vi-rút (a program that finds and removes viruses from a computer)
  2. Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: chương trình ứng dụng (a self-contained program or piece of software)
  3. Backup /ˈbæk.ʌp/: dự phòng, sao lưu (a copy of files from a computer’s hard disk, usually made on some external medium such as CD-ROM or flash drive. A backup is made in case the hard disk file(s) are erased or damaged)
  4. Bit /bɪt/, byte /baɪt/: đơn vị thông tin (a bit is the smallest piece of information that computers use. For simplicity, a PC uses bits in groups of 8 called bytes (8 bits = 1 byte)
  5. Bluetooth /ˈbluː.tuːθ/: chuẩn kết nối không dây (a way of communicating wirelessly over short distances between electronic devices (for example computer and mobile telephone)
  6. Boot /buːt/ : nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống (You boot (or boot up) your computer when you switch it on and wait while it prepares itself. Instructions for startup are given to the computer from the boot disk, which is usually the hard disk)
  7. Browser /ˈbraʊ.zər/: bộ duyệt tìm (A browser is a program like Firefox or Internet Explorer. You use it to view or browse the Internet)
  8. Bug /bʌɡ/: lỗi, sai sót nhỏ trong chương trình (a (small) defect or fault in a program)
  9. Cache /kæʃ/: bộ nhớ ẩn (a kind of memory used to make a computer work faster)
  10. CD-ROM: đĩa CD chứa dữ liệu chỉ đọc (a disk for storing computer information. It looks like an audio CD)
  11. CPU – Central Processing Unit: bộ xử lý trung tâm (This is a PC’s heart or “brains”)
  12. Data /ˈdeɪ.tə/:dữ liệu (Usually means the information (text, pictures, audio etc) that you create or share on a computer, as opposed to the programs that manipulate the data)
  13. DOS – Disk Operating System: hệ điều hành (The original system used for PCs, where you typed in commands instead of pointing and clicking)
  14. Driver /ˈdraɪ.vər/:chương trình điều khiển (a small program that tells a PC how a peripheral works)
  15. Ebook /ˈiːbʊk/ :sách điện tử (an electronic book that can be downloaded and read on a computer or other device)
  16. Emai – electronic mail /ˈiː.meɪl/: thư điện tử (messages sent from one computer to another. You can see email on the screen or print it out)
  17. File /faɪl/:tập tin (a specific computer record. It could contain data such as text (eg essay.doc), or a program such as paint.exe)
  18. Folder /ˈfəʊl.dər/: thư mục (a sub-division of a computer’s hard disk into which you put files)
  19. Font /fɒnt/: phông chữ, dạng chữ (a particular sort of lettering (on the screen or on paper). Arial is a font. Times New Roman is another)
  20. Format /ˈfɔː.mæt/ : định dạng (All hard disks and floppy disks have to be electronically prepared for use by a process called formatting. Hard disks are pre-formatted by the computer manufacturer. If you buy a floppy disk that is not pre-formatted, you format it yourself, using a program that comes with your PC)
  21. Icon /ˈaɪ.kɒn/: biểu tượng (a small image or picture on a computer screen that is a symbol for folders, disks, peripherals, programs etc)
  22. Internet /ˈɪn.tə.net/ : mạng quốc tế (International network of computers that you connect to by telephone line. Two popular services of the Internet are the World Wide Web and electronic mail)
  23. Memory /ˈmem.ər.i/: bộ nhớ (Memory is for the temporary storing of information while a computer is being used. See RAM, ROM and cache)
  24. Modem /ˈməʊ.dem/: bộ điều giải (equipment connected to a computer for sending/receiving digital information by telephone line. You may need a modem to connect to the Internet, to send electronic mail and to fax)
  25. Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ : máy tính kiểu sổ tay (a notebook computer; a laptop computer; a folding, portable computer)
  26. Palmtop /ˈpɑːm.tɒp/ : một loại máy tính nhỏ (a computer that is small enough to sit on the palm of the hand)
  27. QWERTY /ˈkwɜː.ti/ : một dạng bố trí bàn phím ( The first 6 letters on English-language keyboards are Q-W-E-R-T-Y. The first 6 letters on French-language keyboards are A-Z-E-R-T-Y)
  28. Tablet /ˈtæb.lət/ :máy tính bảng (a tablet computer; a mobile computer consisting of a screen only, and controlled by touching the screen)
  29. USB /ˌjuː.esˈbiː/ : chuẩn kết nối với thiết bị điện tử (abbreviation of “universal serial bus”; a standardized connection for attaching devices to computers etc)
  30. Virus /ˈvaɪə.rəs/ :vi – rút (a small, unauthorized program that can damage a computer)

Trên đây là một số từ vựng tiếng anh theo chủ đề máy tính rất cơ bản. Hy vọng chúng sẽ hữu ích cho bạn để biết thêm kiến thức thú vị từ chiếc máy tính quen thuộc, cũng như đối với những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content