Danh mục
Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng và hữu ích

Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng và hữu ích


Hội thoại tiếng Anh theo chủ đề là một trong các cách học tiếng Anh giúp nâng trình giao tiếp nhanh chóng. Lý do bởi vì người học được tiếp xúc với ngôn ngữ thực tiễn thông qua đa dạng ngữ cảnh từ đời thường đến các môi trường chuyên nghiệp. 

Thông qua các đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, người học sẽ được tiếp xúc với ngôn ngữ thực tiễn thông qua các tình huống và ngữ cảnh thực tế cơ bản cũng như chuyên nghiệp. Bài viết dưới đây, AROMA sẽ chia sẻ đến bạn những đoạn hội thoại tiếng Anh thường gặp nhất khi làm trong lĩnh vực này.

hội-thoại-tiếng-anh-chuyên-ngành-kiến-trúc

1. Thảo luận về quy trình thiết kế và kỹ thuật xây dựng

John: Hey Sarah, how’s the design process going for your new architectural project?

John: Xin chào Sarah, quá trình thiết kế dự án kiến trúc mới của bạn đang diễn ra như thế nào?

Sarah: Hi John! I’m still in the early stages, gathering client requirements and researching site conditions. What about you?

Chào John! Hiện tại tôi đang ở giai đoạn đầu, thu thập yêu cầu của khách hàng và nghiên cứu điều kiện của công trường. Còn bạn thì sao?

John: I’m in the conceptual design phase. Trying out different ideas and sketching concepts based on the project brief.

Tôi đang ở giai đoạn thiết kế kỹ thuật. Tìm hiểu các ý tưởng khác nhau và vẽ phác thảo dựa trên nhiệm vụ dự án.

Sarah: Nice. Have you started considering sustainability in your design?

 Tuyệt vời. Bạn đã bắt đầu xem xét vấn đề bền vững trong thiết kế chưa?

John: Absolutely. I’m researching energy-efficient systems and environmentally friendly materials to reduce the building’s carbon footprint.

John: Chắc chắn rồi. Tôi đang nghiên cứu các hệ thống tiết kiệm năng lượng và vật liệu thân thiện với môi trường để giảm lượng khí thải carbon của toàn công trình.

Sarah: That’s great to hear. Sustainability is essential nowadays. What about construction techniques and materials?

Sarah: Nghe thật tuyệt vời. Bền vững là một yếu tố quan trọng trong thời điểm hiện tại. Còn về kỹ thuật xây dựng và vật liệu thì sao?

John: I’m collaborating with structural engineers to ensure the design meets safety standards. We’re discussing construction methods and materials that are cost-effective and durable.

John: Tôi đang hợp tác với kỹ sư kết cấu để đảm bảo thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Chúng tôi đang thảo luận về các phương pháp xây dựng và vật liệu tiết kiệm chi phí và bền vững.

Sarah: Good to know. I’m also considering using Building Information Modeling (BIM) for better coordination and visualization.

Sarah: Thật tốt khi biết điều đó. Tôi cũng đang xem xét việc sử dụng Kỹ thuật Mô hình thông tin xây dựng (BIM) để cải thiện sự phối hợp và hình dung.

John: BIM is a powerful tool. It improves efficiency and reduces errors during construction.

John: BIM là một công cụ mạnh mẽ. Nó cải thiện hiệu suất và giảm thiểu lỗi trong quá trình xây dựng.

Sarah: Definitely. Let’s continue sharing ideas and supporting each other throughout our projects.

Sarah: Chính xác. Hãy tiếp tục chia sẻ ý tưởng và hỗ trợ lẫn nhau trong suốt quá trình dự án.

John: Agreed. Collaboration is key. Good luck with your project, Sarah!

John: Đồng ý. Sự hợp tác là yếu tố quan trọng. Chúc may mắn với dự án của bạn, Sarah!

Sarah: Thanks, John. Same to you. Let’s create impactful designs. Take care!

Sarah: Cảm ơn, John. Chúc bạn cũng vậy. Hãy tạo ra những thiết kế ấn tượng. Hẹn gặp lại!

John: You too, Sarah. Stay in touch!

John: Bạn cũng vậy, Sarah. Hãy giữ liên lạc nhé!

2. Thảo luận về quản lý dự án và ngân sách

thảo-luận-về-ngân-sách-dự-án-tiếng-anh-ngành-kiến-trúc

John: Hi Sarah, how did you manage the project and stay within the budget for your recent architectural project?

John: Xin chào Sarah, bạn đã quản lý dự án và duy trì ngân sách như thế nào cho dự án kiến trúc gần đây của bạn?

Sarah: Hi John! I focused on effective project management by creating a detailed plan with clear timelines and resource allocation. It helped me stay organized and on track.

Sarah: Chào John! Tôi tập trung vào quản lý dự án hiệu quả bằng cách tạo ra một kế hoạch chi tiết với lịch trình rõ ràng và phân bổ nguồn lực. Điều này giúp tôi tổ chức công việc một cách hiệu quả và đúng tiến độ.

John: That’s smart. Did you face any challenges that affected the budget?

John: Điều đó rất thông minh, Sarah. Bạn đã gặp phải những thách thức nào ảnh hưởng đến ngân sách không?

Sarah: Yes, a few unexpected challenges arose during the project. To handle them, I had set aside a contingency fund from the beginning, which allowed me to address those issues without exceeding the budget.

Sarah: Có, trong quá trình dự án có một số thách thức bất ngờ xuất hiện. Để giải quyết chúng, tôi đã dành một khoản tiền dự phòng từ đầu, cho phép tôi giải quyết những vấn đề đó mà không vượt quá ngân sách đã được gán.

John: Good thinking, Sarah. How did you monitor and control expenses throughout the project?

John: Tư duy tốt, Sarah. Bạn đã theo dõi và kiểm soát các chi phí trong suốt dự án như thế nào?

Sarah: I maintained a record of all costs, including materials, labor, and consultants. Regularly reviewing the budget and comparing it to actual expenses helped me identify any deviations and take corrective actions.

Sarah: Tôi duy trì một bản ghi của tất cả các chi phí, bao gồm vật liệu, lao động và các nhà tư vấn. Xem xét ngân sách thường xuyên và so sánh với các chi phí thực tế giúp tôi phát hiện bất kỳ sai lệch nào và thực hiện các biện pháp sửa chữa.

John: So, did you make any cost-saving decisions during the project?

John: Đó là một thực hành tốt, Sarah. Bạn đã đưa ra các quyết định tiết kiệm chi phí trong quá trình dự án không?

Sarah: Yes, I looked for opportunities to optimize costs without compromising the quality of the design. For example, I explored alternative materials or suppliers to find more cost-effective options. Efficient resource allocation also helped avoid unnecessary expenses.

Sarah: Đúng vậy. Tôi đã tìm cách tối ưu hóa chi phí mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng thiết kế. Ví dụ, tôi đã tìm hiểu vật liệu hoặc nhà cung cấp thay thế để tìm những lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn. Phân bổ nguồn lực hiệu quả cũng giúp tránh lãng phí không cần thiết.

John: Thanks for sharing your insights, Sarah. I’ll keep those in mind for my future projects.

John: Cảm ơn bạn đã chia sẻ những hiểu biết của mình, Sarah. Tôi sẽ ghi nhớ chúng cho các dự án tương lai của mình

Download tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc uy tín nhất

3. Cuộc họp công trường và báo cáo

Sara: John, we will have a weekly meeting every Monday, starting at 9 a.m. Please make reports for the meeting.

Sara: John, chúng ta sẽ có cuộc họp hàng tuần vào thứ Hai, bắt đầu từ 9 giờ sáng. Hãy chuẩn bị báo cáo cho cuộc họp.

John: Yes sir. Where will the meeting take place?

John: Vâng sếp. Cuộc họp sẽ diễn ra ở văn phòng công trường của nhà thầu. Chúng ta sẽ kiểm tra tiến độ công việc để điều chỉnh chương trình cho tuần tiếp theo.

Sara: At the contractor’s site office. We will check work progress to adjust the program for the coming week.

Tại văn phòng công trường của nhà thầu. Chúng tôi sẽ kiểm tra tiến độ công việc để điều chỉnh chương trình cho tuần tới.

John: I got it. At least two days before the weekly meeting, I will submit to you any problems to be discussed beyond everyday works on site.

John: Tôi hiểu rồi. Ít nhất hai ngày trước cuộc họp hàng tuần, tôi sẽ gửi cho bạn bất kỳ vấn đề nào cần thảo luận ngoài công việc hàng ngày trên công trường.

Sara: For daily works, you will submit a daily report at 10 a.m. the following day. Concerning report forms please work with me. I’ll give you all the necessary forms.

Sara: Đối với công việc hàng ngày, bạn sẽ gửi báo cáo hàng ngày vào lúc 10 giờ sáng ngày hôm sau. Liên quan đến mẫu báo cáo xin vui lòng làm việc với tôi. Tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả các hình thức cần thiết.

John: Ok. I got it.

John: Được rồi. Tôi hiểu rồi.

4. Thảo luận về yêu cầu và ý kiến của khách hàng

John: Hi Sarah, yesterday I met with the client to discuss their requirements for the new project. They have some specific ideas and preferences. 

John: Xin chào Sarah, hôm qua tôi đã gặp khách hàng để thảo luận về yêu cầu của họ cho dự án mới. Họ có một số ý tưởng và sở thích cụ thể.

Sarah: Hi John! Understanding the client’s needs and preferences is important. What are the main things they mentioned? 

Sarah: Chào John! Điều quan trọng là hiểu được nhu cầu và sở thích của khách hàng. Họ nhắc đến những điều chính là gì?

John: The client wants a design that focuses on natural light and creates an open and spacious environment. They also prefer to use sustainable materials.

John: Khách hàng muốn thiết kế tập trung vào ánh sáng tự nhiên và tạo ra không gian mở rộng, thoáng đãng. Họ cũng ưa thích sử dụng vật liệu bền vững.

Sarah: Those are important factors to consider. It’s great that sustainability is a priority for them. Did they mention anything else we should keep in mind? 

Sarah: Đó là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Rất tốt là bền vững là ưu tiên của họ. Họ còn nhắc đến điều gì khác chúng ta cần lưu ý không?

John: Yes, they emphasized the importance of having flexible spaces that can adapt to their changing needs. They also want to incorporate smart home technology for convenience and energy efficiency. 

John: Có, họ nhấn mạnh sự quan trọng của việc có các không gian linh hoạt có thể thích nghi với nhu cầu thay đổi của họ. Họ cũng muốn tích hợp công nghệ nhà thông minh để tiện lợi và tiết kiệm năng lượng.

Sarah: That’s interesting. It seems like the client values modern amenities and functionality. Did they provide any specific design inspirations or reference materials? 

Sarah: Thật thú vị. Dường như khách hàng đánh giá cao tính năng và tiện ích hiện đại. Họ cung cấp bất kỳ cảm hứng thiết kế cụ thể hoặc tài liệu tham khảo nào không?

John: They showed me some examples of contemporary architecture with clean lines and a minimalist style. They also mentioned their desire for a design that blends with the surrounding environment. 

John: Họ đã cho tôi xem một số ví dụ về kiến trúc đương đại với các đường nét sạch sẽ và phong cách tối giản. Họ cũng đề cập đến mong muốn thiết kế hòa hợp với môi trường xung quanh.

Sarah: Alright. Let’s continue gathering information and refining the design based on the client’s requirements and preferences.

Sarah: Được. Tiếp tục thu thập thông tin và tinh chỉnh thiết kế dựa trên yêu cầu và sở thích của khách hàng

Hy vọng những đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc trên đây sẽ giúp bạn có thêm tài liệu để luyện tập tiếng Anh mỗi ngày. Ngoài ra, bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông qua những từ vựng theo chủ đề, mẫu câu giao tiếp thực tế hoặc websites chuyên ngành cũng là một nguồn học tiếng Anh ngành kiến trúc một cách thú vị và hiệu quả.

Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA bạn nhé!

nút-đăng-ký


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content