Danh mục
Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc mới nhất 2023

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc mới nhất 2023


từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-kiến-trúc

Ngành kiến trúc ngày càng trở nên toàn cầu hóa, vì vậy giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng. Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu và học tiếng Anh giúp dân kiến trúc có thể trò chuyện, thảo luận và diễn đạt ý kiến ​​với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp quốc tế một cách tự tin và chính xác.

Tuy nhiên, tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc khá phức tạp, gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, AROMA sẽ cung cấp đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc mới nhất 2023 giúp bạn bắt kịp xu hướng và dễ dàng ứng dụng trong công việc.

Kiến trúc tiếng Anh là gì? 

Design Architect Kiến trúc sư thiết kếChuyên về việc thiết kế các công trình kiến trúc, từ khám phá ý tưởng ban đầu đến tạo ra bản vẽ và mô hình.
Specialist ArchitectKiến trúc sư chuyên mônChuyên về một lĩnh vực cụ thể trong kiến trúc như kiến trúc nội thất, kiến trúc cảnh quan, kiến trúc bền vững, kiến trúc công cộng, kiến trúc công nghiệp, và nhiều lĩnh vực khác.
Urban Planner/ArchitectKiến trúc sư quy hoạchTập trung vào quy hoạch đô thị và phát triển không gian đô thị, bao gồm xây dựng kế hoạch phát triển, quy hoạch đô thị và cảnh quan.
Project ArchitectKiến trúc sư trưởng dự ánĐảm nhiệm vai trò quản lý và giám sát thi công các dự án kiến trúc, đảm bảo rằng các yêu cầu kỹ thuật, ngân sách và thời gian được tuân thủ.
Research ArchitectKiến trúc sư nghiên cứuTiến hành nghiên cứu và phân tích về các vấn đề liên quan đến kiến trúc, khám phá và đề xuất các phương pháp, công nghệ và giải pháp mới.
Residential ArchitectKiến trúc sư khu dân cưChuyên về thiết kế và xây dựng các công trình nhà ở,  tạo ra các không gian sống chất lượng và chức năng cho gia đình và cá nhân.
Commercial ArchitectKiến trúc sư thương mại Tập trung vào việc tạo ra các không gian làm việc, mua sắm, và dịch vụ phục vụ cho mục đích kinh doanh và thương mại.
Interior DesignerNhà thiết kế nội thất Chuyên thiết kế nội thất và trang trí không gian trong các công trình xây dựng, bao gồm cả các căn hộ, nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, cửa hàng bán lẻ, và các không gian thương mại khác. 
Industrial ArchitectKiến trúc sư công nghiệpChuyên về thiết kế và xây dựng các công trình công nghiệp và nhà máy
Landscape ArchitectKiến trúc sư cảnh quanTập trung vào việc tạo ra và cải thiện môi trường sống ngoại thất, bao gồm cảnh quan tự nhiên và nhân tạo, để đáp ứng các yêu cầu chức năng và thẩm mỹ.

Các từ vựng tiếng Anh viết tắt phổ biến trong ngành kiến trúc 

CAD – Computer-Aided Design – Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính 

BIM – Building Information Modeling – Mô hình thông tin xây dựng 

MEP – Mechanical, Electrical, and Plumbing – Cơ điện 

LEED – Leadership in Energy and Environmental Design – Lãnh đạo trong Thiết kế Năng lượng và Môi trường 

HVAC – Heating, Ventilation, and Air Conditioning – Hệ thống điều hòa nhiệt, thông gió và điều hoà không khí

FF&E – Furniture, Fixtures, and Equipment – Đồ nội thất, trang thiết bị và vật tư 

CMU – Concrete Masonry Unit – Đơn vị chất liệu xây dựng bê tông 

ROI – Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận 

RFP – Request for Proposal – Yêu cầu đề nghị 

RFQ – Request for Quotation – Yêu cầu báo giá

SOV – Schedule of Values – Lịch trình giá trị 

GFA – Gross Floor Area – Diện tích sàn toàn bộ 

SOW – Scope of Work – Phạm vi công việc 

MEPFP – Mechanical, Electrical, Plumbing, and Fire Protection – Cơ điện, thoát nước và phòng cháy chữa cháy 

RFIs – Request for Information – Yêu cầu thông tin 

PPE – Personal Protective Equipment – Trang thiết bị bảo hộ cá nhân 

GC – General Contractor – Nhà thầu chung 

CO – Certificate of Occupancy – Giấy chứng nhận sử dụng

EPC – Engineering, Procurement, and Construction – Kỹ thuật, Cung ứng và Xây dựng 

AOR – Architect of Record – Kiến trúc sư chịu trách nhiệm 

O&M – Operation and Maintenance – Vận hành và Bảo trì 

A/E – Architect/Engineer – Kiến trúc sư/Kỹ sư

Một số từ viết tắt có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngành kiến trúc, vì vậy bạn  cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể của từng từ viết tắt. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc mới nhất 2023

A/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản

  • Architect [ˈɑːrkɪtekt] – Kiến trúc sư
  • Blueprint [ˈbluːˌprɪnt] – Bản vẽ kỹ thuật
  • Floor plan [flɔːr plæn] – Bản vẽ mặt bằng tầng
  • Elevation [ˌɛlɪˈveɪʃən] – Bản vẽ mặt cắt
  • Section [ˈsɛkʃən] – Bản vẽ cắt ngang
  • Scale [skeɪl] – Tỷ lệ
  • Foundation [faʊnˈdeɪʃən] – Nền móng
  • Structural engineer [ˈstrʌkʧərəl ˌɛnʤɪˈnɪr] – Kỹ sư kết cấu
  • Building code [ˈbɪldɪŋ koʊd] – Quy định về xây dựng
  • Sustainable design [səsˈteɪnəbl dɪˈzaɪn] – Thiết kế bền vững
  • Green building [ɡriːn ˈbɪldɪŋ] – Công trình xanh
  • HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) [ˌeɪtʃˌviːˌeɪˈsiː] – Hệ thống điều hòa nhiệt, thông gió và điều hoà không khí
  • FF&E (Furniture, Fixtures, and Equipment) [ˌɛfˌɛndˈiː] – Đồ nội thất, trang thiết bị và vật tư
  • CMU (Concrete Masonry Unit) [ˌsiːˌɛmˈjuː] – Đơn vị chất liệu xây dựng bê tông
  • Roof [ruːf] – Mái nhà
  • Wall [wɔːl] – Tường
  • Column [ˈkɒləm] – Trụ
  • Beam [biːm] – Dầm
  • Window [ˈwɪndoʊ] – Cửa sổ
  • Door [dɔːr] – Cửa
  • Staircase [ˈstɛərkeɪs] – Cầu thang
  • Balcony [ˈbælkəni] – Ban công
  • Roofing [ˈruːfɪŋ] – Mái che
  • Flooring [ˈflɔːrɪŋ] – Sàn nhà
  • Plumbing [ˈplʌmɪŋ] – Cấp thoát nước
  • Electrical [ɪˈlɛktrɪkəl] – Điện
  • Blueprint [ˈbluːˌprɪnt] – Bản vẽ kỹ thuật
  • Construction [kənˈstrʌkʃən] – Xây dựng
  • Renovation [ˌrɛnəˈveɪʃən] – Sửa chữa, cải tạo

B/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

  • Interior design [ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪn] – Thiết kế nội thất
  • Space planning [speɪs ˈplænɪŋ] – Lập kế hoạch không gian
  • Furniture [ˈfɜrnɪtʃər] – Đồ nội thất
  • Upholstery [ʌpˈhoʊlstəri] – Nệm, vải bọc nội thất
  • Lighting [ˈlaɪtɪŋ] – Ánh sáng, hệ thống chiếu sáng
  • Color scheme [ˈkʌlər skiːm] – Bảng màu, kế hoạch màu sắc
  • Texture [ˈtɛkstʃər] – Đặc trưng về kết cấu, mặt, hoa văn
  • Material [məˈtɪriəl] – Vật liệu
  • Fabric [ˈfæbrɪk] – Vải
  • Flooring [ˈflɔːrɪŋ] – Sàn nhà
  • Wallcovering [wɔːlˈkʌvərɪŋ] – Vật liệu trang trí tường
  • Window treatment [ˈwɪndoʊ ˈtriːtmənt] – Trang trí cửa sổ
  • Textiles [ˈtɛkstaɪlz] – Vải dệt
  • Ergonomics [ˌɜːrɡəˈnɑːmɪks] – Công nghiệp người
  • CAD (Computer-Aided Design) [ˌsiːˌeɪˈdiː] – Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính
  • Rendering [ˈrɛndərɪŋ] – Trình diễn hình ảnh, làm sáng tỏ
  • Mood board [muːd bɔːrd] – Bảng tạo cảm hứng, bảng ý tưởng
  • Scale drawing [skeɪl ˈdrɔːɪŋ] – Bản vẽ tỷ lệ
  • Design concept [dɪˈzaɪn ˈkɒnsɛpt] – Ý tưởng thiết kế
  • Interior decorator [ɪnˈtɪriər ˈdɛkəreɪtər] – Nhà trang trí nội thất
  • Customization [ˌkʌstəmɪˈzeɪʃən] – Tùy chỉnh, cá nhân hóa
  • Proportion [prəˈpɔːrʃən] – Tỷ lệ, cân đối
  • Focal point [ˈfoʊkəl pɔɪnt] – Điểm nổi bật
  • Accessory [ækˈsɛsəri] – Phụ kiện
  • Spatial arrangement [ˈspeɪʃəl əˈreɪnʤmənt] – Sắp xếp không gian
  • Open plan [ˈoʊpən plæn] – Thiết kế không gian mở
  • Ergonomic furniture [ˌɜːrɡəˈnɑːmɪk ˈfɜrnɪtʃər] – Đồ nội thất theo tiêu chuẩn công nghiệp người
  • Render [ˈrɛndər] – Tạo hình ảnh, tạo hiệu ứng
  • Accent lighting [ˈæksɛnt ˈlaɪtɪŋ] – Đèn nổi bật, đèn chiếu sáng tạo điểm nhấn
  • Visual merchandising [ˈvɪʒuəl ˈmɜːrʧəndaɪzɪŋ] – Trưng bày hàng hóa, trình diễn sản phẩm

C/ Tiếng Anh ngành kiến trúc về quy hoạch

  • Urban planning [ˈɜːrbən ˈplænɪŋ] – Quy hoạch đô thị
  • Zoning [ˈzoʊnɪŋ] – Quy hoạch khu vực
  • Master plan [ˈmæstər plæn] – Kế hoạch tổng thể
  • Land use [lænd juːs] – Sử dụng đất đai
  • Development [dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển
  • Infrastructure [ˈɪnfrəˌstrʌkʧər] – Cơ sở hạ tầng
  • Transportation [ˌtrænspɔrˈteɪʃən] – Giao thông vận tải
  • Public space [ˈpʌblɪk speɪs] – Khu vực công cộng
  • Green space [ɡriːn speɪs] – Khu vực xanh
  • Pedestrian [pəˈdɛstriən] – Người đi bộ
  • Bicycle lane [ˈbaɪsɪkəl leɪn] – Làn đường cho xe đạp
  • Public transportation [ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən] – Phương tiện giao thông công cộng
  • Density [ˈdɛnsɪti] – Mật độ
  • Mixed-use development [mɪkst ˈjus dɪˈvɛləpmənt] – Khu phức hợp sử dụng đa năng
  • Historic preservation [hɪˈstɔrɪk ˌprɛzərˈveɪʃən] – Bảo tồn di tích lịch sử
  • Open space [ˈoʊpən speɪs] – Khu vực mở
  • Landscaping [ˈlændˌskeɪpɪŋ] – Cảnh quan
  • Demolition [dɪˈmɒlɪʃən] – Phá dỡ, san bằng
  • Redevelopment [ˌriːdɪˈvɛləpmənt] – Tái phát triển
  • Regeneration [ˌrɛʤəˈnəreɪʃən] – Tái sinh, phục hồi

D/ Từ vựng tiếng Anh về diễn họa kiến trúc

diễn-họa-kiến-trúc-tiếng-anh-là-gì
  • Architectural illustration [ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˌɪləsˈtreɪʃən] – Diễn họa kiến trúc
  • Sketch [skɛtʃ] – Bản phác thảo
  • Rendering [ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ hoặc hình ảnh trực quan
  • Perspective [pərˈspɛktɪv] – Khía cạnh, góc nhìn
  • 3D modeling [ˌθriːˈdiː ˈmɒdəlɪŋ] – Mô hình 3D
  • Watercolor [ˈwɔːtərˌkʌlər] – Màu nước
  • Digital painting [ˈdɪdʒɪtl ˈpeɪntɪŋ] – Vẽ số
  • Architectural sketching [ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈskɛʧɪŋ] – Vẽ phác thảo kiến trúc
  • Line drawing [laɪn ˈdrɔːɪŋ] – Bức vẽ đường nét
  • Shadowing [ˈʃædoʊɪŋ] – Vẽ bóng
  • Color palette [ˈkʌlər ˈpælɪt] – Bảng màu
  • Texture [ˈtɛkstʃər] – Đặc trưng về kết cấu, mặt
  • Composition [ˌkɒmpəˈzɪʃən] – Cấu trúc, bố cục
  • Light and shadow [laɪt ænd ˈʃædoʊ] – Ánh sáng và bóng tối
  • Atmospheric perspective [ˌæt.məˈsfɪr.ɪk pərˈspɛk.tɪv] – Khía cạnh không gian
  • Concept art [ˈkɒnsɛpt ɑːrt] – Nghệ thuật khái niệm
  • Architectural visualization [ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˌvɪʒʊələˈzeɪʃən] – Hình dung kiến trúc
  • Isometric drawing [ˌaɪsəˈmɛtrɪk ˈdrɔːɪŋ] – Bản vẽ đồng trục
  • Digital rendering [ˈdɪdʒɪtl ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ số
  • Architectural collage [ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl kɒˈlɑːʒ] – Dán ảnh kiến trúc

E/ Từ vựng tiếng Anh về bản vẽ phối cảnh

  • Architectural rendering [ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ phối cảnh kiến trúc
  • Perspective drawing [pərˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ] – Bản vẽ theo góc nhìn
  • Visual representation [ˈvɪʒʊəl ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən] – Biểu đạt hình ảnh
  • 3D visualization [ˌθriːˈdiː ˌvɪʒʊəlɪˈzeɪʃən] – Trực quan hóa 3D
  • Digital rendering [ˈdɪdʒɪtl ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ số
  • Photorealistic rendering [ˌfoʊtoʊriəˈlɪstɪk ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ số chân thực như ảnh
  • Exterior rendering [ɪkˈstɪriər ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ phối cảnh bên ngoài
  • Interior rendering [ɪnˈtɪriər ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ phối cảnh bên trong
  • Aerial rendering [ˈɛriəl ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ phối cảnh từ trên cao
  • Night rendering [naɪt ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ phối cảnh ban đêm
  • Site plan rendering [saɪt plæn ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ phối cảnh khu vực
  • Architectural visualization [ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˌvɪʒʊəlɪˈzeɪʃən] – Hình dung kiến trúc
  • Real-time rendering [riːl-taɪm ˈrɛndərɪŋ] – Bản vẽ phối cảnh thời gian thực
  • Walkthrough [ˈwɔːkθruː] – Hướng dẫn đi bộ qua từng phần của bản vẽ

Một số nguồn học tiếng Anh ngành kiến trúc hữu ích

  1. ArchDaily (www.archdaily.com): là một trang web chuyên về tin tức, bài viết và nguồn tư liệu liên quan đến kiến trúc 
  2. Architectural Digest (www.architecturaldigest.com): Architectural Digest là một tạp chí danh tiếng về kiến trúc và thiết kế nội thất, cung cấp các bài viết, phóng sự và hình ảnh về các dự án kiến trúc nổi tiếng và xu hướng mới. 
  3. MIT OpenCourseWare (ocw.mit.edu): cung cấp miễn phí các khóa học trực tuyến từ Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), bao gồm cả các khóa học liên quan đến kiến trúc và thiết kế. 
  4. Udemy (www.udemy.com): là một nền tảng giáo dục trực tuyến có hàng ngàn khóa học trực tuyến. Bạn có thể tìm kiếm các khóa học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, bao gồm cả khóa học về phần mềm thiết kế, bản vẽ kỹ thuật và kỹ năng sáng tạo.

Download tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc PDF

Top 7 website học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc hiệu quả

  1. Học từ vựng chuyên ngành: Bắt đầu bằng việc học từ vựng liên quan đến kiến trúc như các thuật ngữ, các loại vật liệu, các phần của một công trình kiến trúc, và các khái niệm quan trọng khác. Tạo danh sách từ vựng và ôn luyện thường xuyên để nắm vững kiến thức chuyên ngành.
  2. Đọc và nghe tài liệu tiếng Anh về kiến trúc: Đọc sách, báo, tạp chí và các tài liệu khác về kiến trúc bằng tiếng Anh để nâng cao khả năng đọc hiểu và mở rộng từ vựng chuyên ngành. Nghe các bài giảng, podcast hoặc video liên quan đến kiến trúc cũng giúp bạn làm quen với ngữ âm và nghe hiểu trong lĩnh vực này.
  3. Sử dụng tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: Có sẵn các sách giáo trình, bài giảng và tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc. Tìm các nguồn tài liệu phù hợp với trình độ của bạn và tập trung vào việc hiểu và áp dụng từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.
  4. Tham gia khóa học hoặc lớp học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: Có thể tham gia các khóa học trực tuyến hoặc lớp học trực tiếp tại trung tâm đào tạo để được hướng dẫn và tương tác với giảng viên và các bạn học khác. Điều này giúp cải thiện cả kỹ năng nghe, nói, đọc và viết trong ngữ cảnh kiến trúc.
  5. Sử dụng các nguồn tài liệu và công cụ trực tuyến: Có nhiều nguồn tài liệu và công cụ trực tuyến miễn phí hoặc trả phí như video học, bài tập, flashcards và từ điển chuyên ngành kiến trúc. Tận dụng những nguồn này để tăng cường kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của mình.
  6. Thực hành giao tiếp tiếng Anh với người bản ngữ hoặc đồng nghiệp: Tìm cơ hội để thực hành giao tiếp tiếng Anh trong ngữ cảnh kiến trúc, có thể qua việc tham gia các buổi thảo luận, thực tập, hoặc làm việc với các đồng nghiệp quốc tế. Điều này giúp bạn cải thiện kỹ năng nói và lắng nghe, cũng như làm quen với các thuật ngữ và cách diễn đạt chuyên ngành.
  7. Xem phim, video và nghe nhạc tiếng Anh liên quan đến kiến trúc: Xem phim hoặc video về kiến trúc, xem các tài liệu liên quan đến các công trình nổi tiếng hoặc nghe nhạc có liên quan đến kiến trúc. Điều này giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ tự nhiên và ngữ cảnh thực tế của ngành kiến trúc.
  8. Luyện kỹ năng viết: Viết các bài luận, báo cáo hoặc nhật ký về các vấn đề liên quan đến kiến trúc để cải thiện kỹ năng viết và áp dụng từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.
  9. Tìm hiểu về văn hóa và kiến trúc nước ngoài: Nghiên cứu về kiến trúc và văn hóa của các nước khác nhau để hiểu sâu hơn về ngành kiến trúc và mở rộng hiểu biết văn hóa trong quá trình học tiếng Anh.
  10. Thực hành thường xuyên: Để tiến bộ trong việc học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, hãy thực hành mỗi ngày, dành thời gian để đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh trong ngữ cảnh kiến trúc.

Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc khi giao tiếp với khách hàng 

Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích cho dân kiến trúc

Introducing yourself (Giới thiệu bản thân)

  • Hello, my name is [Your Name], and I am an architect/interior designer at [Company Name].Xin chào, tôi tên là [Tên của bạn], là một kiến trúc sư/thiết kế nội thất tại [Tên công ty].  
  • Hi, I’m [Your Name], and I specialize in residential/commercial/landscape architecture.Chào, tôi là [Tên của bạn], và tôi chuyên về kiến trúc dân dụng/thương mại/cảnh quan. 

Asking about the client’s needs and preferences (Hỏi về nhu cầu và sở thích của khách hàng)

  • Could you please tell me more about your vision for this project? Có thể bạn cho tôi biết thêm về ý tưởng của bạn cho dự án này được không? 
  • What specific requirements do you have in mind for the design? Bạn có các yêu cầu cụ thể nào về thiết kế không? 
  • Are there any particular architectural styles or elements that you prefer?Có những phong cách hay yếu tố kiến trúc cụ thể nào bạn thích?

Discussing project goals and objectives (Thảo luận về mục tiêu và mục đích của dự án)

  • Our main goal is to create a functional and aesthetically pleasing space for you.Thảo luận về mục tiêu và mục đích của dự án
  • We aim to maximize natural light and create a sense of openness in the design.Chúng tôi muốn tối đa hóa ánh sáng tự nhiên và tạo cảm giác rộng mở trong thiết kế. 
  • Sustainability is an important aspect we consider in all our projects. – Bền vững là một yếu tố quan trọng chúng tôi xem xét trong tất cả các dự án.

Presenting design concepts (Trình bày các ý tưởng thiết kế)

  • Here are a few design concepts that we have developed based on your – requirements.Dưới đây là một số ý tưởng thiết kế mà chúng tôi đã phát triển dựa trên yêu cầu của bạn.
  • We have created a 3D rendering to help you visualize the proposed design.Chúng tôi đã tạo ra một bản vẽ 3D để giúp bạn hình dung thiết kế đề xuất. 
  • This concept focuses on creating a seamless indoor-outdoor connection.Ý tưởng này tập trung vào việc tạo sự kết nối mượt mà giữa trong nhà và ngoài trời.

Explaining the design process and timeline (Giải thích quy trình thiết kế và lịch trình)

  • The design process involves several stages, including initial concept development, schematic design, design development, and construction documentation.Quy trình thiết kế bao gồm một số giai đoạn, bao gồm phát triển ý tưởng ban đầu, thiết kế khung sườn, phát triển thiết kế và tài liệu thi công. 
  • We estimate that the project will take approximately [timeframe] to complete, including design, approvals, and construction.Chúng tôi ước tính rằng dự án sẽ mất khoảng [khung thời gian] để hoàn thành, bao gồm thiết kế, phê duyệt và thi công. 
  • Addressing client concerns or questions:Chúng tôi ước tính rằng dự án sẽ mất khoảng [khung thời gian] để hoàn thành, bao gồm thiết kế, phê duyệt và thi công. 
  • I understand your concern about the budget, and we will work closely with you to ensure cost-effective solutions without compromising the quality of the design.Tôi hiểu quan ngại của bạn về ngân sách, và chúng tôi sẽ làm việc chặt chẽ với bạn để đảm bảo những giải pháp tiết kiệm chi phí mà không làm giảm chất lượng thiết kế. 

Seeking client feedback (Yêu cầu ý kiến của khách hàng)

  • What are your initial thoughts on the design concepts we have presented?Suy nghĩ ban đầu của bạn về các khái niệm thiết kế mà chúng tôi đã trình bày là gì?
  • Is there anything specific you would like us to focus on or make changes to? Có điều gì cụ thể bạn muốn chúng tôi tập trung hoặc thay đổi không? 
  • We value your input and want to ensure that the final design meets your expectations. Chúng tôi trân trọng ý kiến của bạn và muốn đảm bảo rằng thiết kế cuối cùng đáp ứng mong đợi của bạn. 

Closing the conversation (Kết thúc cuộc trò chuyện) 

  • Thank you for considering our services. We look forward to collaborating with you on this project. Cảm ơn bạn đã xem xét dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi rất mong được hợp tác với bạn trong dự án này. 
  • Please don’t hesitate to reach out if you have any further questions or require additional information. Xin đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin. 
  • We will prepare a detailed proposal and cost estimate for your review.Chúng tôi sẽ chuẩn bị một đề xuất chi tiết và ước tính chi phí để bạn xem xét.  

Qua bài viết trên, AROMA đã cung cấp đến bạn những từ vựng tiếng Anh và phổ biến nhất chuyên ngành kiến trúc. Ngoài ra, AROMA cũng tổng hợp một số nguồn tài liệu và cấu trúc câu giao tiếp bổ ích để học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc. Hãy luyện tập và thực hành thường xuyên để nâng cao trình độ  tiếng Anh bạn nhé! 

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh lưu loát, hãy tham khảo ngay các khóa tiếng Anh tại AROMA – tiếng Anh cho người đi làm. 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content