Danh mục
Hội thoại tiếng anh khi làm thủ tục tại sân bay

Hội thoại tiếng anh khi làm thủ tục tại sân bay


Máy bay là một phương tiện di chuyển tiện lợi và phổ biến khi đi du lịch. Nhưng nếu không hiểu tiếng Anh ở sân bay có thể có thể gây khó khăn và rắc rối cho bạn, làm mất thời gian, thậm chí làm hỏng chuyến du lịch của bạn. Do đó, hãy bỏ túi những câu tiếng Anh cần thiết khi làm thủ tục ở sân bay. Cùng học qua đoạn hội thoại tiếng anh về du lịch dưới đây nhé:

doan hoi thoi tieng anh du lich 2

AT CHECK-IN COUNTER (TẠI QUẦY LÀM THỦ TỤC)

Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?

Dan: Los Angeles.

Agent: May I have your passport, please?

Dan: Here you go.

Agent: Are you checking any bags?

Dan: Just this one.

Agent: OK, please place your bag on the scale.

Dan: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?

Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.

Dan: Thanks.

Đại lý: Chào buổi chiều! Hôm nay chuyến bay của bạn đi đâu?

Dan: Los Angeles.

Agent: Xin vui lòng cho tôi có thể xem hộ chiếu của bạn

Dan: Đây ạ.

Đại lý: Bạn có cần kiểm tra bất kỳ hành lí nào không?

Dan: Chỉ một cái túi này thôi.

Đại lý: OK, xin vui lòng đặt túi của bạn lên cân.

Dan: Tôi có một trạm dừng chân tại Chicago – tôi có cần lấy hành lý của tôi ở đó không?

Đại lý: Không, nó sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là vé của bạn – chuyến bay của bạn rời khỏi từ cửa 15A và giờ lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 3:20. Số chỗ ngồi của bạn là 26E.

Dan: Cảm ơn.

* Chú ý thêm:

– Thay vì hỏi “Where are you flying today?”, đại lý có thể hỏi “What’s your final destination?”

– Bạn có thể nói “Here you go” bất cứ lúc nào bạn đưa cho ai một vật gì đó.

– “Check you bags” nghĩa là gửi của bạn, không xách tay. Hành lí xách tay được gọi là một “carry-on”. Các túi carry-on phải được thông qua các máy X-quang tại cửa an ninh.

– “Stopover” hoặc “layover” là một thành phố khác nơi máy bay tạm dừng trước khi tiếp tục đi đến điểm cuối cùng.

– “Boarding passes” là tấm vé mà cho phép bạn lên máy bay

– “Boarding time” là thời gian lên máy bay, thông thường là 30-60 phút trước giờ cất cánh (ghi trên vé)

AT SECURITY CHECKPOINT (Ở CỬA KIỂM TRA AN NINH)

Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.

Dan: Do I need to take my laptop out of the bag?

Agent: Yes, you do. Take off your hat, belt and your shoes, too. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?

Dan: I don’t think so. Let me try taking off my belt.

Agent: Okay, come on through.

(he goes through the metal detector again)

Agent: You’re all set! Have a nice flight.

Đại lý: Hãy đặt túi của bạn bằng phẳng trên băng tải, và sử dụng các chiếc thùng cho các vật nhỏ.

Dan: Tôi có cần bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi không?

Đại lý: Có ạ. Cởi mũ, thắt lưng và giày của bạn nữa. Bạn có bất cứ điều gì trong túi của bạn – chìa khóa, điện thoại di động, đồng xu không?

Dan: Tôi không nghĩ vậy..

Đại lý: Được rồi, bạn hãy đi qua đi.

Đại lý: Bạn đã kiểm tra xong! Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp.

 

* Cụm từ “you’re all set” có nghĩa là “you’re finished and everything is OK.” (Bạn đã xong và mọi thứ đếu ổn)

 

Làm quen với các đoạn hội thoại tiếng anh là cách giúp bạn không quá bỡ ngỡ và khó khăn trong giao tiếp khi đi du lịch ở nước ngoài. Ngoài ra, hãy học cả những từ vựng cần thiết nữa nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content