Danh mục
Mẫu câu cảm ơn và đáp trả bằng tiếng Anh (Phần 1)

Mẫu câu cảm ơn và đáp trả bằng tiếng Anh (Phần 1)


Cám ơn là một phép lịch sự trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng aroma – Tiếng Anh cho người đi làm cùng ôn tập lại những mẫu câu thông dụng dùng để cám ơn và đáp trả lại một cách lịch sự nhé!

Thanks & Replies
  1. Thank you for…: Cám ơn anh vì đã…

A: Can you understand it now? (giờ cậu hiểu được chưa?)

B: Yes, sir. Thank you for your patience.  (Dạ rồi, thưa sếp. Cám ơn sếp vì đã kiên nhẫn với em)

A: That’s all right. (Có gì đâu.)

 

  1. Cheers! (Cụng ly chúc mừng nào!)

A: Here’s a present for your birthday. (Đây là quà sinh nhật của cậu)

B: Cheers! (Cụng ly chúc mừng nào!)

A: Open it and see if you like it. (Mở ra đi và xem thử cậu có thích nó không.)

B: Oh, dear! It’s just what I need. (Ối trời! Đúng là cái tớ cần.)

 

  1. It is very good of you to… / It was ever so nice of you to …(Anh quả thật rất tử tế đã…)

A: It is very good of you to show me the way. (Anh thật tử tế đã chỉ đường cho tôi.)

B: I’m glad to have been of some assistance. (Tôi rất vui đã giúp được anh)

A: Hope to see you again. (Mong gặp lại anh.)

B: See you! (Hẹn gặp lại)

 

  1. It’s a pleasure. (Đó là một vinh hạnh)

A: Is your mother all right? (Mẹ cậu có sao không?)

B: She’s not feeling well now. Thank you for taking my mom to the hospital. (Hiện giờ bà ấy không khỏe lắm. Cám ơn anh đã đưa mẹ tôi đến bệnh viện.

A: It’s a pleasure . (Đó là một vinh hạnh)

 

  1. Don’t mention it, please. (Xin đừng nhắc đến chuyện ấy)

A: Thank you for informing me of the bad credit of the company. (Cám ơn anh đã thông báo cho tôi biết về việc mất uy tín của công ty đó.)

B: Don’t mention it, please. (Xin đừng nhắc đến chuyện ấy)

A: That saved me a large amount of money. (Chuyện ấy đã tiết kiệm cho tôi khối tiền ấy.)

%CODE9%

  1. It’s so sweet of you to… (Anh thật dễ thương đã…)

A: It’s so sweet of you to borrow those books for me. (Cậu thật dễ thương đã cho tớ mượn những cuốn sách đó.)

B: It’s just so convenient to do it. (Tớ chỉ thấy làm như vậy cũng tiện thôi mà.)

A: It’s very nice to have a friend like you. (Có được người bạn như cậu thật quý hóa.)

 

  1. I really appreciate… (Tôi thật sự cảm kích …)

A: Is your interview satisfactory? (Cậu đi phỏng vấn được như ý không?)

B: Just fine, and I really appreciate your accompanying me here. ( Tốt lắm, và tớ thật sự cảm kích việc cậu đi cùng tớ tới đây.)

A: That’s OK. I happen to be free. ( Có gì đâu. Tình cờ tớ rãnh vậy thôi.)

 

  1. I really can’t thank you enough. (Tôi thật sự không biết cám ơn anh sao cho đủ)

A: I really can’t thank you enough. (Tôi thật sự không biết cám ơn anh sao cho đủ)

B: It was the least I could do. (Tôi có giúp anh được gì nhiều đâu.)

A: If it were not for you, I would have to sleep in the waiting room. (Nếu không nhờ anh, tôi sẽ phải ngủ trong phòng đợi.)

 

  1. It’s most thoughtful of you. (Anh quả thật chu đáo.)

A: Good grief! I forgot to take some water along. I’ll feel thirsty after swimming. (Ối trời ơi! Tớ đã quên mang theo nước rồi. Tớ sẽ cảm thấy khát sau khi bơi cho xem.)

B: Take it easy. I take two bootle of purified water. ( Đừng lo. Tớ có mang theo hai bình nước tinh khiết đây.)

A: It’s most thoughtful of you. (Cậu quả thật chu đáo.)

 

Chúc các bạn học tốt và cập nhật thêm những mẫu câu cùng chủ đề phần 2 vào tuần sau nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


1 lời nhắn tới nội dung “Mẫu câu cảm ơn và đáp trả bằng tiếng Anh (Phần 1)”

  • Bùi Kim Phượng

    Bài viết thật sự rất hữu ích, cảm ơn Aroma rất nhiều. Tuy nhiên trong câu: take it easy. I take two bootle of purified water.
    Tôi nghĩ chữ bootle phải sửa lại là bottles.

sticky content