Danh mục
Tài liệu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm dùng hàng ngày

Tài liệu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm dùng hàng ngày


 

Trong công việc và cuộc sống, tiếng Anh cũng được sử dụng rất phổ biến. Tiếng Anh giúp bạn giao tiếp với người nước ngoài trở nên đơn giản và thân thiện hơn. Hôm nay Aroma sẽ đem đến cho bạn 4 đoạn hội thoại ngắn với nội dung xoay quanh chủ đề tài liệu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm dùng hàng ngày. Bạn xem nhé!

Tai-lieu-tieng-anh-giao-tiep-cho-nguoi-di-lam-dung-hang-ngay

4 hội thoại trong tài liệu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm dùng hàng ngày

Lesson 1: INTRODUCING A FRIEND

A: Robert, this is my friend, Mrs. Smith.

Robert, đây là bạn của tôi, bà Smith.

B: Hi, Nice to meet you. 

Xin chào, rất vui được gặp bạn.

C: Nice to meet you too. 

Tôi cũng rất vui vì dược gặp bạn.

B: Mrs. Smith, what do you do for work? 

Smith, công việc của bạn hiện giờ là gì vậy?

C: I’m a doctor. 

Tôi là bác sĩ.

B: Oh. Where do you work? 

Oh. Bạn làm ở đâu thế?

C: New York University hospital in New York City. What do you do? 

Bệnh viện đại học New York ở thành phố New York. Còn bạn làm nghề gì?

B: I’m a teacher. 

Tôi là giáo viên.

C: What do you teach? 

Bạn dạy môn gì thế?

B: I teach English.

Tôi dạy Tiếng Anh.

C: Where? 

Ở đâu vậy?

B: At a high school in New Jersey.

Ở trường cấp 3 ở New Jersey.

C: That’s nice. How old are you?

Thật là tốt. Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

B: I’m 32.

Tôi 32 tuổi.

Lesson 2: PHONE CALL AT WORK

A: Hello? 

Xin chào.

B: Hi James, it’s Linda. 

Chào James, Tôi là Linda.

A: Hi Linda. 

Xin chào Linda.

B: What are you doing now? 

Bây giờ bạn đang làm gì thế

A: I’m working.

Tôi đang làm việc.

B: Are you busy? 

Bạn đang bận hả?

A: Yes. It’s been really busy here all day. 

Ừ. Tôi bận rộn cả ngày nay.

B: What time do you get off (of) work? 

Mấy giờ bạn tan làm vậy?

A: 8:30PM 

8 rưỡi tối.

B: I’ll call you back after 8:30PM 

Tôi sẽ gọi cho bạn sau 8 rưỡi.

A: OK. Talk to you later. 

Ok. Nói chuyện với bạn sau nhé.

A: Bye bye. 

Tạm biệt.

Lesson 3: LEAVING A MESSAGE

A: Hello?

Xin chào.

B: Hi, is Heather there please?

Xin chào, cho hỏi đây có phải Heather không?

A: Sorry, I think you have the wrong number.

Xin lỗi tôi nghĩ bạn đã nhầm số.

B: Is this 617-228- 2289?

Có phải là 617-228- 2289 không?

A: Yes. Who are you looking for again?

Phải rồi. Bạn đang tìm kiếm ai nhỉ?

B: Heather Johnson.

Heather Johnson.

A: Oh, I thought you said Laura. Sorry about that. This is the right number, but Heather’s not here right now.

Ồ, tôi nghĩ bạn đang nói đến Laura. Xin lỗi về điều đó. Đây là số đúng. Nhưng hiện giờ cô ấy không có đây.

B: Do you know where she went?

Bạn có biết cô ấy đã đi đâu không?

A: She went to the store to buy some groceries. Would you like to leave a message?

Cô ấy đi đến cửa hàng để mua một ít đồ. Bạn có muốn để lại lời nhắn hay không?

B: Yes, would you please tell her Eric Martin called?

Có, hãy nói với cô ấy là EricMarin đã gọi.

A: Hi Eric, this is her roommate Kathy. I met you a couple months ago at the Christmas party.

Xin chào Eric, đây là bạn cùng phòng của cô ấy, Kathy. Tôi đã gặp bạn tháng trước thì phải ở bữa tiệc giáng sinh.

B: Oh, yes. How are you?

Ồ, phải rồi. Dạo này bạn như thế nào rồi?

A: Good. Heather will be back in about 20 minutes. I’ll tell her you called.

Tôi khỏe. Heather sẽ trở về trong 20 phút nữa. Tôi sẽ nói với cô ấy là bạn gọi.

B: OK. Thanks.

Cảm ơn.

A: Bye bye. 

Tạm biệt.

Lesson 4: JIM CANCELLED THE MEETING

A: Hey, I just talked to Jim.

Này, tôi đã nói chuyện với Jim.

B: What did he say?

Anh ta đã nói gì vậy?

A: He said he had to cancel the meeting this afternoon.

Anh ấy nói anh ấy phải hủy buổi hẹn chiều nay.

B: Oh, I see.

Ồ, tôi biết.

A: Is there a problem?

Có phải đây là vấn đề không?

B: No, It’s not a big deal. He and I were supposed to talk to some new customers today.

Không. Nó không quan trọng lắm. Anh ấy và tôi đã nói chuyện với một vài khách hàng mới hôm nay rồi.

A: Sorry to hear that.

Thật là tiếc.

B: It’s OK. This has been happening quite a bit recently.

Không sao cả. Điều này vừa xảy ra khá gần đây.

A: That’s strange. I wonder why?

Đó rất lạ. Tôi đang băn khoăn tại sao?

B: His wife has been sick, so sometimes he has to go home early to take care of her.

Vợ của anh ấy vừa bị ốm, vì vậy thỉnh thoảng anh ấy phải về sớm để chăm sóc cô ấy.

A: I see. How’s work been going?

Tôi biết rồi. Công việc dạo này như thế nào rồi?

B: Things are slow right now. Would you mind if I borrow your phone, mine’s out of batteries and I have to call my boss to tell him about this?

Mọi thứ đang tiến triển từ từ. Bạn có phiền không nếu tôi mượn điện thoại của bạn, điện thoại của tôi hết pin rồi và tôi phải gọi cho sếp của tôi để nói với ông ấy về điều này?

A: OK, let me go get it. It’s in the car.

Được chứ. Cứ lấy của tôi mà dùng. Nó ở trong xe ô-tô đấy.

4 đoạn hội thoại trong “Tài liệu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm dùng hàng ngày” khá đơn giản và dễ áp dụng cho bạn thực hành. Để hỗ trợ tốt hơn công việc và cuộc sống, bạn hãy tiếp tục đón xem các bài học bổ ích tiếp theo của Aroma – Tiếng anh cho người đi làm  nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content