Tất tần tật về trạng từ trong giao tiếp mà bạn cần biết phần II
Trong bài viết lần trước, chúng tôi đã gửi đến bạn phần đầu tiên của chi tiết về Trạng từ, trong bài viết ngày hôm nay, trạng từ sẽ được làm rõ hơn bao giờ hết, hãy chú ý theo dõi bạn nhé! Bên cạnh đó, nếu câu hỏi học tiếng anh ở đâu tốt tphcm hãy đến với aroma để tìm câu trả lời tốt nhất bạn nhé!
IIII. Các trạng từ có chung cách viết với tính từ
Có rất nhiều trạng từ trong tiếng Anh có cách viết giống y hệt tính từ vì vậy phải dựa vào vị trí và cấu trúc của chúng để xác định chính xác tính từ và trạng từ.
Ex:
– A late student arrived late. —> late student là tính từ late, arrived late là trạng từ late
Note: Một trạng từ và số tính giống nhau thông dụng:
Adjectives – tính từ | Adverbs – trạng từ |
fast – nhanh | fast – nhanh |
only – duy nhất | only – duy nhất |
late – muộn | late – trễ |
pretty – vừa xinh | pretty – khá… |
right – đúng | right – bên phải |
hard – chăm chỉ | hard – chăm chỉ |
much – nhiều | much |
little – ít | little |
- Cách thành lập trạng từ.
adj + ly : thêm -ly vào tính từ ta được trạng từ chỉ thể cách:
- – Easy – easily
- – Quick -quickly
- – Bad – badly
- – Kind – kindly
- Vị trí của trạng từ.
- Trước động từ thường ( thường là trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, seldom….)
- Ex: I often get up at 7am.
- Giữa động từ thường và trợ động từ
- Ex: we have recently finished our homework.
- Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ:
– Cấu trúc: “tobe/feel/look”… + adv + adj
- Ex: She is very nice.
- Sau “too”: V(thường) + too + adv
- Ex: My teacher speaks too quickly.
- Trước “enough” : V + adv + enough
- Ex: My teacher speaks slowly enough for me to understand.
- Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that
- Ex: Lan drove so fast that he caused an accident.
- Đứng cuối câu
- Ex: The doctor tell us to breathe in slowly.
- Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu,hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,)
- Ex: Last summer holiday, I came back my uncle house
– Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại đứng gần nó. Theo quy tắc “cận kề”.
Ex: Lan often says she visits her mother. (“says” được bổ nghĩa bằng Often).
– Trạng từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối câu.
Ex: I visited my grandmother yesterday.
Note : khi có nhiều trạng từ trong 1 câu, thứ tự của chúng là: [ Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian]
Chủ ngữ | Nơi chốn | Cách thức | Tần suất | Thời gian |
/động từ | /địa điểm | by plane | everyday | yesterday |
I went | to Thailan | by plane | once a week | last year |
I drove | to the hospital | last year | ||
He flew | to America |
– Trạng từ chỉ phẩm chất như; Luckily, Eventually, Fortunately, Certainly hoặc Surely … thường đặt ở đầu câu.
Ex: Luckily, she did not stay in that house where the skiller broke in.
Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ với chi tiết về trạng từ, và nhận được câu trả lời tốt nhất cho vấn đề hoc tieng anh o dau tot tphcm.
Tham khảo phần 1 tại đây: