Danh mục
Tiếng Anh cho nhân viên tư vấn du học

Tiếng Anh cho nhân viên tư vấn du học


Mỗi ngành nghề lại đặt ra một yêu cầu riêng về trình độ ngoại ngữ. Ngay cả với những nghề có yêu cầu đầu vào là ngoại ngữ như tư vấn du học, người đi làm cũng nên cập nhật cho mình một số thuật ngữ hữu ích sau.

1. Một số thuật ngữ thông dụng:

  • Academic record: thành tích học tập

  • Achievement: giải thưởng

  • Application form: đơn xin nhập học

  • Bachelor degree: bằng cử nhân

  • Boarding school: trường nội trú

  • Brochure: sách giới thiệu về trường

  • Bursary: học bổng

  • Certificate of graduation: bằng tốt nghiệp

  • College: trường cao đẳng/đại học chuyên ngành

  • Comprehensive school: trường tổng hợp

  • Degree/qualification: bằng cấp

  • Education adviser/consultant: chuyên viên tư vấn du học

  • Education agent: trung tâm tư vấn du học

  • Education fair: triển lãm giáo dục

  • Extracurricular activity: hoạt động ngoại khóa

  • Financial aid: hỗ trợ tài chính

  • High school: trường trung học phổ thông

  • Interview: bài phỏng vấn

  • Leaflet: tờ rơi

  • Letter of admission: thư đồng ý nhập học

  • Letter of introduction: thư giới thiệu

  • Letter of recommendation: thư giới thiệu

  • Letter of reference: thư giới thiệu

  • Location: địa điểm

  • MA degree (MA=Master of Academic): bằng cao học

  • Passport number: số hộ chiếu

  • Personal skill: kĩ năng cá nhân

  • Personal statement: bài luận cá nhân

  • Poster: tranh giới thiệu về trường

  • Post-graduate course: khóa học bậc cao học

  • Primary school: trường tiểu học

  • Private school: trường tư thục

  • Public school: trường công lập

  • Representative: người đại diện tuyển sinh

  • Research institution: viện nghiên cứu

  • Scholarship: học bổng

  • School seminar: buổi giới thiệu về trường

  • Secondary school: trường trung học cơ sở

  • Student profile: hồ sơ sinh viên

  • Study abroad/oversea: đi du học

  • Training: buổi tập huấn

  • Transcript: học bạ

  • Tuition fee: học phí

  • Undergraduate course: khóa học bậc cử nhân

  • University: trường đại học

  • Voluntary activity: hoạt động tình nguyện

  • Year of graduation: năm tốt nghiệp

2. Các mẫu câu giới thiệu về trung tâm tư vấn du học:

  • My company has been working in the field of oversea education for 5 years: Công ty tôi đã hoạt động trong lĩnh vực tư vấn du học trong vòng 5 năm.

  • Our strong point is our staffs; mostly have working experience and profound knowledge about studying abroad: Điểm mạnh của chúng tôi là nguồn nhân lực có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về du học.

  • We have strong relationship with many universities and colleges so that our students are fully supported during their studying and living in a foreign country: Chúng tôi có mối quan hệ với nhiều trường đại học và cao đẳng để có thể hỗ trợ cho sinh viên trong suốt quá trình học tập và sinh sống ở nước ngoài.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content