Download tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Luật
Tiếng Anh ngành Luật là một chuyên ngành khó bởi đặc thù phức tạp lại đòi hỏi độ chính xác rất cao. Để hỗ trợ các bạn nâng cao khả năng đọc dịch và sử dụng tiếng anh ngành luật, aroma xin giới thiệu cho các bạn một số tài liệu hữu ích, bao gồm sách học tiếng Anh ngành Luật và bộ từ vựng- thuật ngữ chuyên ngành Luật tương đối đầy đủ sau đây.
I. Giáo trình tiếng anh chuyên ngành luật Legal English
Aroma xin được giới thiệu cuốn giáo trình Legal English. Đây là một tài liệu tương đối toàn diện về tiếng Anh pháp lý viết bởi Rupert Haigh, giám đốc điều hành của trung tâm ngôn ngữ pháp lý của Anh. Cuốn sách tập trung toàn bộ những kiến thức cơ bản, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từ thuật ngữ pháp lý thông dụng đến ngữ cảnh sử dụng.
Cuốn sách được chia thành ba phần chính:
- Hướng dẫn cách soạn thảo văn bản pháp lý một cách rõ ràng và chính xác nhất.
- Những thuật ngữ được luật sư và luật gia sử dụng trong giao tiếp và công việc.
- Ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng quốc tế.
Cuốn sách cũng chỉ ra những lỗi cơ bản mà nhiều người hay mắc phải.
Download: Legal English Rupert
II. Từ điển tiếng anh ngành luật Blacks Law Dictionary
Đây là một công cụ tra cứu hữu ích và được đánh giá cao về độ chính xác cũng như sự rõ ràng trong cách trình bày mà các bạn học Luật không nên bỏ qua.
Download: Blacks Law Dictionary
%CODE9%
STT | Từ vựng, thuật ngữ | Dịch nghĩa |
1 | Adversarial process | Quá trình tranh tụng |
2 | Activism (judicial) | Tính tích cực của thẩm phán |
3 | Actus reus | Khách quan của tội phạm |
4 | Alternative dispute resolution (ADR) | Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác |
5 | Appellate jurisdiction | Thẩm quyền phúc thẩm |
6 | Arraignment | Sự luận tội |
7 | Accountable | Có trách nhiệm |
8 | Accountable to … | Chịu trách nhiệm trước … |
9 | Accredit | ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
10 | Acquit | xử trắng án, tuyên bố vô tội |
11 | Arrest | bắt giữ |
12 | Affidavit | Bản khai |
13 | Argument for | Lý lẽ tán thành |
14 | Argument against | Lý lẽ phản đối ( someone’s argument ) |
15 | Attorney | Luật Sư ( lawyer, barrister; advocate) |
16 | Be convicted of | bị kết tội |
17 | Bail | Tiền bảo lãnh |
18 | Bring into account | truy cứu trách nhiệm |
19 | Crime | tội phạm |
20 | Client | thân chủ |
21 | Collegial courts | Tòa cấp cao |
22 | Complaint | Khiếu kiện |
23 | Court of appeals | Tòa phúc thẩm |
24 | Criminal law | Luật hình sự |
25 | Civil law | Luật dân sự |
26 | Certificate of correctness | Bản chứng thực |
27 | Defendant | bị cáo |
28 | Defendant | Bị đơn, bị cáo |
29 | Deposition | Lời khai |
30 | Dissenting opinion | Ý kiến phản đối |
31 | Decline to state | Từ chối khai báo |
32 | Election Office | Văn phòng bầu cử |
33 | Fine | phạt tiền |
34 | Financial Systems Consultant | Tư vấn tài chính |
35 | Free from intimidation | Khng bị đe doạ, tự nguyện. |
36 | Indictment | Cáo trạng |
37 | Independent | Độc lập |
38 | Jurisdiction | Thẩm quyền tài phán |
39 | Justify | Giải trình |
40 | Magistrate | Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình |
41 | Moot | Vụ việc có thể tranh luận |
42 | Ordinance-making power | Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
43 | Petit jury (or trial jury) | Bồi thẩm đoàn |
44 | Political question | Vấn đề chính trị |
45 | Probation | Tù treo |
46 | Parole | Thời gian thử thách |
47 | Proposition | Dự luật |
48 | Public records | Hồ sơ công |
49 | Reversible error | Sai lầm cần phải sửa chữa |
50 | Self-restraint (judicial) | Sự tự hạn chế của thẩm phán |
51 | Superior Court Judge | Chánh toà thượng thẩm |
52 | Supervisor | Giám sát viên |
53 | Taxpayers | Người đóng thuế |
54 | Transparent | Minh bạch |
55 | Tort | Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng |
56 | Unfair competition | Cạnh tranh không bình đẳng |
57 | Volunteer Attorney | Luật Sư tình nguyện |
58 | Ex post facto law | Luật có hiệu lực hồi tố |
59 | Financial Investment Advisor | Cố vấn đầu tư tài chính |
60 | Fiscal Impact | Ảnh hưởng đến ngân sách công |
61 | Fund/funding | Kinh phí/cấp kinh phí |
62 | General obligation bonds | Công trái trách nhiệm chung |
63 | Inquisitorial method | Phương pháp điều tra |
64 | Judgment | Án văn |
65 | Justiciability | Phạm vi tài phán |
66 | Mandatory sentencing laws | Các luật xử phạt cưỡng chế |
67 | Monetary penalty | Phạt tiền |
68 | Opinion of the court | Ý kiến của tòa án |
69 | Per curiam | Theo tòa |
70 | Plaintiff | Nguyên đơn |
71 | Private law | Tư pháp |
72 | Public law | Công pháp |
73 | Statement | Lời Tuyên Bố |
74 | Treasurer | Thủ Quỹ |
75 | Trial de novo | Phiên xử mới |
76 | Felony | Trọng tội |
77 | Financial Services Executive | Giám đốc dịch vụ tài chính |
78 | Forfeitures | Phạt nói chung |
79 | Grand jury | Bồi thẩm đoàn |
80 | Government bodies | Cơ quan công quyền |
81 | Health (care) coverage | Bảo hiểm y tế |
82 | Impeachment | Luận tội |
83 | Interrogatories | Câu chất vấn tranh tụng |
84 | Initiatives | Đề xướng luật |
85 | Judicial review | Xem xét của tòa án |
86 | Lawyer | Luật Sư |
87 | Line agency | Cơ quan chủ quản |
88 | Loophole | Lỗ hổng luật pháp |
89 | Mens rea | Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
90 | Mental health | Sức khoẻ tâm thần |
91 | Oral argument | Tranh luận miệng |
92 | Order of acquittal | Lệnh tha bổng |
93 | Small Business Owner | Chủ doanh nghiệp nhỏ |
94 | Sub-Law document | Văn bản dưới luật |
95 | Statutory law | Luật thành văn |
96 | Taxable personal income | Thu nhập chịu thuế cá nhân |
97 | Unfair business | Kinh doanh gian lận |
98 | Line agency | Cơ quan chủ quản |
99 | Nolo contendere (“No contest.”) | Không tranh cãi |
100 | Plaintiff | Nguyên đơn |
Aroma hi vọng rằng những từ vựng phía trên cùng những tài liệu hữu ích sẽ giúp các bạn nâng cao kiến thức tiếng anh chuyên ngành luật và phục vụ tốt cho công việc của các bạn.
Hoàng Yến
Aroma chia sẻ cho mình từ điển chuyên ngành luật với. Mình thực sự rất cần!
Cám ơn Aroma.
Vũ Hoài Giang
Rất cảm ơn Aroma. Tập tài liệu này chắc cắn sẽ giúp ích cho chúng tôi rất nhiều. Mong nhận được hồi âm sớm từ bạn
Trần Thị Kiều Loan
mình đang là sinh viên luật, hy vojgn aroma chia sẻ tài liệu
Duy Tue
Rất mong được aroma chia sẻ tài liệu. Cảm ơn aroma rất nhiều
nguyen thi bich nhu
minh daững hoc anh van chuyen nganh luat mong aroma giúp đo ak.
huynh kieu mi
mình đang học tieng anh chuyen nganh luat mong aroma chi dan
tran duc loi
Minh dang la luat su tap su dang tu hoc tieng anh chuyen nganh luat rat mong nhan duoc su chia se cua Aroma
Hoàng Văn Hùng
Mình là sinh viên luật và đang tự học tiếng anh chuyên ngành luật; mong nhận được sự chia sẻ của Aroma
CUNG QUỐC HÙNG
Mình là sinh viên luật và đang tự học tiếng anh chuyên ngành luật; mong nhận được sự chia sẻ của Aroma
Hoàng Văn Thắng
Mình là sinh viên luật và đang tự học tiếng anh chuyên ngành luật; mong nhận được sự chia sẻ của Aroma