Danh mục
Tình huống 9: Chỉ đường – Tiếng Anh du lịch

Tình huống 9: Chỉ đường – Tiếng Anh du lịch


Could you show me the way to Guom Lake?

–  Sorry. I don’t speak English

Hỏi đường hay chỉ đường cho ai đó là tình huống rất phổ biến trong cuộc sống. Ngoài việc sử dụng Google Maps thì hỏi đường là cách nhanh nhất để đến nơi mà bạn muốn, hoặc có thể chỉ cho người nước ngoài nơi mà bạn biết. Tham khảo đoạn hội thoại trong tình huống 9: chỉ đường – tiếng anh du lịch dưới đây sẽ giúp bạn có nhiều kiến thức bổ ích.

tinh huong chi duong trong tieng anh du lich

1.Đoạn hội thoại trong tình huống: chỉ đường – tiếng anh du lịch

  • Good morning! ( Xin chào!)
  • Good morning! May I help you? ( Xin chào! Tôi có thể giúp gì cô?)
  • I’m going to go Guom Lake. But I don’t dertemine the way to get there. Could you show me the way to Guom Lake? ( Tôi đang đi tới hồ Gươm. Nhưng tôi không xác định được đường tới đó. Anh có thể chỉ cho tôi đường đến hồ Gươm, được không?)
  • Please go straight 50m, then turn left, you can see Trang Tien Plaza at the corner on the street, and Guom Lake is the opposite it ( Được chứ. Cô cứ đi thẳng tầm 50m, sau đó rẽ trái cô sẽ nhìn thấy trung tâm thương mại Tràng Tiền tại góc đường, và hồ Gươm đối diện với nó)
  • Thank you so much! ( Cảm ơn rất nhiều!)
  • You’re welcome. Goodbye! ( Không có gì. Tạm biệt!)
  • Goodbye! ( Tạm biệt!)

2. Một số mẫu câu tiếng anh phổ biến

  1. Could you tell me how to get to…? ( Bạn có thể nói với tôi cách để đến…?)
  2. Do you know where the …..is? ( Bạn có biết đây là đâu không?)
  3. Could you show me the way on map? ( Bạn có thể chỉ đường trên bản đồ, được không?)
  4. I don’t know ( Xin lỗi. Tôi không biết)
  5. I don’t remember the street ( Tôi không nhớ đường này)
  6. I’m looking for…( Tôi đang tìm kiếm…)
  7. Is this the right road for…? ( Đây có phải đường đến…?)
  8. Do you have a map? ( Bạn có bản đồ không?)
  9. Turn left ( Rẽ trái)
  10. Turn right ( Rẽ phải)
  11. Go straight ( Đi thẳng)
  12. A is the opposite B( A đối diện B)
  13. It’s over there ( Nó ở đằng kia)
  14. Here it is ( Nó ở đây)
  15. This way ( Đường này)
  16. Where is the place, please? ( Địa điểm này là ở đâu?)
  17. Excuse, where am I? ( Xin lỗi, tôi đang ở đâu đây?)
  18. I have lost my way ( Tôi bị lạc đường
  19. Please show me the way ( Vui lòng chỉ cho tôi đường ạ)
  20. Thank you for direction ( Cảm ơn vì đã chỉ đường)

Vậy là bạn sẽ không còn phải lo lắng khi bị lạc đường nếu nắm vững một số mẫu câu tiếng anh trong tình huống tiếng anh chuyên ngành du lịch trên, và bạn còn có thể chỉ đường cho những ai cần phải giúp đỡ. Thật hữu ích phải không nào!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content