Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng
Bên cạnh tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông thường thì việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành cụ thể cũng là điều vô cùng quan trọng. Do đó, aroma sẽ giới thiệu tới bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng và phổ biến nhất hiện nay.
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật luôn được coi là một trong những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khó nhất hiện nay bởi rất nhiều thuật ngữ mà ngay cả trong tiếng việt cũng cảm thấy khó hiểu. Hãy cùng tham khảo nhé!
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Amicus curiae (“Friend of the court”) : Thân hữu của tòa án
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Appellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩm
Arrest: bắt giữ
Arraignment : Sự luận tội
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Accountable to … Chịu trách nhiệm trước …
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Affidavit: Bản khai
Act of legislation: sắc luật
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument for: Lý lẽ tán thành
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister, advocate)
Crime: tội phạm
Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
Client: thân chủ
Class action : Vụ khởi kiện tập thể
Civil law : Luật dân sự
Collegial courts : Tòa cấp cao
Complaint : Khiếu kiện
Common law : Thông luật
Concurrent jurisdiction : Thẩm quyền tài phán đồng thời
Corpus juris : Luật đoàn thể
Concurring opinion : Ý kiến đồng thời
Court of appeals : Tòa phúc thẩm
Criminal law : Luật hình sự
Courtroom workgroup : Nhóm làm việc của tòa án
Cross-examination : Đối chất
Certified Public Accountant: Kiểm toán công
Certificate of correctness: Bản chứng thực
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)
Congress: Quốc hội
Conduct a case: Tiến hành xét sử
Constitutional rights: Quyền hiến định
Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
Defendant: bị cáo.
Damages : Khoản đền bù thiệt hại
Depot: kẻ bạo quyền
Deal (with): giải quyết, xử lý.
Detail: chi tiết
Dispute: tranh chấp, tranh luận
Defendant : Bị đơn, bị cáo
Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
Deposition : Lời khai
Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
Discovery:Tìm hiểu
Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Delegate: Đại biểu
Decline to state: Từ chối khai
Designates: Phân công
Democratic: Dân Chủ
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật phổ biến và hay dùng ở trên thì còn khá nhiều những từ vựng khác mà bạn nên biết và cần phải nắm vững. Hãy luôn theo dõi Aroma để cập nhật những bài viết hữu ích cho việc học tiếng Anh nhé!