Danh mục
200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật cần biết (P2)

200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật cần biết (P2)


Nắm vững hệ thống từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật đem lại lợi ích vô cùng to lớn trong việc nâng cao kiến thức chuyên môn dành cho sinh viên luật; giúp các luật sư giải quyết những vụ án có yếu tố nước ngoài cũng như giúp các nhà lập pháp thực hiện pháp điển hóa các văn bản pháp luật. Tóm lại, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật có vai trò vô cùng quan trọng đối với những người học tập và làm việc trong lĩnh vực này.

200 tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-luat-can-biet-p2

200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật cần biết (P2)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: L

  1. Lawyer: Luật Sư
  2. Law School President: Trưởng Khoa Trường Luật
  3. Lecturer: Người thuyết trình
  4. Lobbying: Vận động hành lang
  5. Line agency: Cơ quan chủ quản
  6. Loophole: Lỗ hổng luật pháp

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: M

  1. Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  2. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
  3. Member of Congress: Thành viên quốc hội
  4. Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
  5. Mental health: Sức khoẻ tâm thần
  6. Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  7. Middle-class: Giới trung lưu
  8. Misdemeanor: Khinh tội
  9. Monetary penalty: Phạt tiền
  10. Moot: Vụ việc có thể tranh luận

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: N

  1. Natural Law: Luật tự nhiên
  2. Nolo contendere (“No contest.”): Không tranh cãi

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: O

  1. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  2. Oral argument: Tranh luận miệng
  3. Organizer: Người Tổ Chức
  4. Order of acquital: Lệnh tha bổng
  5. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  6. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: P

  1. Paramedics: Hộ lý
  2. Peremptory challenge: Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
  3. Party: Đảng
  4. Parole: Thời gian thử thách
  5. Per curiam: Theo tòa
  6. Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
  7. Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
  8. Plaintiff: Nguyên đơn
  9. Political Party: Đảng Phái Chính Trị
  10. Plea bargain: Thỏa thuận lời khai, thương lượng về bào chữa
  11. Private law: Tư pháp
  12. Primary election: Vòng bầu cử sơ bộ
  13. Political question: Vấn đề chính trị
  14. Pro bono publico: Vì lợi ích công
  15. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử
  16. Probation: Tù treo
  17. Public law: Công pháp
  18. Public Authority: Công quyền
  19. Political platform: Cương lĩnh chính trị
  20. Polls: Phòng bỏ phiếu
  21. Proposition: Dự luật
  22. Popular votes: Phiếu phổ thông
  23. Prosecutor: Biện lý
  24. Public records: Hồ sơ công

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: R

  1. Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
  2. Retired: Đã về hưu
  3. Reside: Cư trú
  4. Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa
  5. Rule of four: Quy tắc bốn người
  6. Rule of 80: Quy tắc 80

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: S

  1. Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán
  2. Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
  3. School board: Hội đồng nhà trường
  4. Senate: Thượng Viện
  5. Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ
  6. Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
  7. State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
  8. State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
  9. State custody: Trại tạm giam của bang
  10. Statement: Lời Tuyên Bố
  11. State Senate: Thượng viện tiểu bang
  12. Sub-Law document: Văn bản dưới luật
  13. Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
  14. Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm
  15. Standing: Vị thế tranh chấp
  16. Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
  17. Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán)
  18. Statutory law: Luật thành văn
  19. Stare decisis, the doc trine of (“Stand by what has been decided”): Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”
  20. Supervisor: Giám sát viên  

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: T

  1. Taxpayers: Người đóng thuế
  2. Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
  3. The way it is now: Tình trạng hiện nay
  4. Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu
  5. Transparent: Minh bạch
  6. Three-judge panels (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
  7. Treasurer: Thủ Quỹ
  8. Trial de novo: Phiên xử mới
  9. Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: U

  1. Unfair business: Kinh doanh gian lận
  2. Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
  3. US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
  4. United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang
  5. US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
  6. US. Senate: Thượng Viện Liên Bang
  7. US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang
  8. US. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: Y

  1. Year term: Nhiệm kỳ
  2. Yes vote: Bỏ phiếu thuận

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: V

  1. Venue: Pháp đình
  2. Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
  3. Voir dire: Thẩm tra sơ khởi
  4. Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri
  5. Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: W

  1. Warrant: Trát đòi
  2. Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
  3. Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại

Với “200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật cần biết (P2)”, bạn đã sở hữu trọn bộ thuật ngữ yêu thích của mình rồi. Nếu bạn đam mê tìm hiểu ngành luật cũng như tiếng anh chuyên ngành, bạn hãy đón xem những bài học bổ ích tiếp theo của Aroma, trung tâm tiếng anh dành cho người đi làm nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content