Danh mục
TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ TỪ A-Z

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ TỪ A-Z


Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô có thể nói là kim từ điển vô cùng hữu ích và tiện lợi đối với những ai đang làm trong ngành này. Bộ từ điển không những giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tăng khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài. Hãy lưu lại bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô do AROMA tổng hợp dưới đây nhé. 

từ-điển-tiếng-anh-chuyên-ngành-ô-tô

I/ Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô vần A

Active body control: điều khiển thân vỏ tích linh hoạt
Active Service System: hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng
Air cleaner: lọc gió
Air flow sensor (Map sensor): cảm biến bướm gió
Air temperature sensor: cảm biến nhiệt độ khí nạp
Alternator assy: máy phát điện
Anti-brake system: phanh chống bó cứng
Auto trans selector lever positions: tay số tự động
Automatic mixture control: điều chỉnh hỗn hợp tự động

II/ Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô vần B

Baffle, tail pipe: chụp ống xả (Có thể là inốc)
Balanceshaft sub – assy: trục cân bằng
Barometric pressure: máy đo áp suất
Barometric pressure sensor-BCDD: cảm biến máy đo áp suất
Battery voltage: điện áp ắc quy
Belt: dây cu roa
Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley): cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ
Belt, V (for van pump): cu roa bơm trợ lực
Block assy, short: Lốc máy
Body Assy, Throttle: cụm bướm ga
Bolt: bu lông
Boot, Bush Dust (for rear disc brake): chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh
sau)
Bracket, exhaust pipe support: chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt)
Brackit, Variable Resistor: giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)
Bush, intake valve guide: ống dẫn hướng xu páp hút

III/ Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô vần C

Camshaft: trục cam
Camshaft position: vị trí trục cam
Camshaft position sensor: cảm biến trục cam
Cap Sub – assy (Oil filler): nắp đậy (miệng đổ dầu máy)
Cap Sub assy, air cleaner: nắp đậy trên của lọc gió
Cap sub-assy: nắp két nước hoặc nắp bình nước…
Carbon filter solenoid valve: van điện từ của bộ lọc carbon
Carburetor: chế hòa khí
Chain, sub – assy: xích cam
Charge air cooler: báo nạp ga máy lạnh
Check light: đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán
Clamp or clip: cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước…
Clamp, Resistive Cord: giá cao su kẹp hướng dây cao áp
Cleaner assy, Air: cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)
Clipper, chain tensioner: giá tăng xích cam
Closed throttle position switch: bướm ga đóng
Clutch pedal position switch: công tắc vị trí pedal côn
CO mixture potentiometer: đo nồng độ CO

Download bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô PDF 

IV. Từ vựng chuyên ngành ô tô

1- Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô.

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
1Sedan[ˈsɛdn]Xe sedan
2Hatchback[ˈhætʃbæk]Xe hatchback
3SUV (Sport Utility Vehicle)[spɔrt juːˈtɪləti ˈviːɪkl]Xe đa dụng thể thao
4Crossover[ˈkrɔsˌoʊvər]Xe chéo giữa
5Coupe[kuːp]Xe coupe
6Convertible[kənˈvɜːrtəbl]Xe mui trần
7Minivan[ˈmɪnɪˌvæn]Xe MPV
8Pickup Truck[ˈpɪkʌp trʌk]Xe bán tải
9Station Wagon[ˈsteɪʃən ˈwæɡən]Xe wagon
10Off-Road Vehicle[ɔːf-roʊd ˈviːɪkl]Xe ngoại địa hình
11Electric Vehicle (EV)[ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl]Xe điện
12Hybrid[ˈhaɪbrɪd]Xe hybrid
13Plug-in Hybrid[plʌɡ ɪn ˈhaɪbrɪd]Xe hybrid có sạc điện
14Compact Car[ˈkɒmˌpækt kɑːr]Xe nhỏ
15Luxury Car[ˈlʌkʃəri kɑːr]Xe sang trọng
16Sports Car[spɔrts kɑːr]Xe thể thao
17Supercar[ˈsuːpərkɑːr]Siêu xe
18Microcar[ˈmaɪkroʊ kɑːr]Xe siêu nhỏ
19Vintage Car[ˈvɪntɪdʒ kɑːr]Xe cổ điển
20Race Car[reɪs kɑːr]Xe đua

2- Từ vựng tiếng Anh về máy móc, động cơ, hệ thống của ô tô

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
1Alternator[ˈɔːltərˌneɪtər]Điện phân cực
2Camshaft[ˈkæmʃæft]Trục cam
3Crankshaft[kræŋkʃæft]Trục khuỷu
4Cylinder[ˈsɪlɪndər]Xilanh
5Exhaust Manifold [ɪɡˈzɔːst ˈmænɪˌfoʊld]Bộ ống xả
6Fuel Injection[fjuːəl ɪnˈdʒɛkʃən]Phun nhiên liệu
7Intake Manifold[ˈɪnˌteɪk ˈmænɪˌfoʊld]Bộ ống hút không khí
8Piston[ˈpɪstən]Pit-tông
9Radiator[ˈreɪdiˌeɪtər]Bình tản nhiệt
10Spark Plug[spɑːrk plʌɡ]Bugi
11Starter[ˈstɑːrtər]Bộ khởi động
12Supercharger[ˈsuːpərˌʧɑrdʒər]Động cơ tăng áp siêu nạp
13Turbocharger[ˈtɜrboʊˌʧɑrdʒər]Động cơ tăng áp
14Transmission[trænzˈmɪʃən]Hộp số
15Timing Belt[ˈtaɪmɪŋ bɛlt]Dây đai thời gian
16Timing Chain[ˈtaɪmɪŋ ʧeɪn]Xích thời gian
17Valve[vælv]Xupap
18Combustion Chamber[kəmˈbʌs.tʃən ˈʧeɪm.bər]Buồng đốt
19Crankcase[kræŋkˌkeɪs]Carter
20Piston Rings[ˈpɪs.tən rɪŋz]Vòng piston
21Engine Block[ˈɛn.dʒɪn blɑk]Khối động cơ
22Flywheel[ˈflaɪ.wil]Bánh đà
23Automatic Braking System[ˈæntaɪ lɑːk ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm]Hệ thống phanh tự động chống bó cứng
24Air Conditioning[ɛr kənˌdɪʃənɪŋ]Hệ thống điều hòa không khí
25Brake System[breɪk ˈsɪstəm]Hệ thống phanh
26Cooling System[ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm]Hệ thống làm mát
27Cruise Control[kruːz kənˈtroʊl]Điều khiển hòa tan tốc độ
28Exhaust System[ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm]Hệ thống xả
29Suspension System[səˈspɛnʃən ˈsɪstəm]Hệ thống treo
30Steering System[ˈstɪrɪŋ ˈsɪstəm]Hệ thống lái
31Ignition System[ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm]Hệ thống đánh lửa
32Traction Control[ˈtrækʃən kənˈtroʊl]Hệ thống kiểm soát lực kéo
33Valve Train[vælv treɪn]Hệ thống xupap

V. Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô?

tại-sao-nên-học-tiếng-anh-chuyên-ngành-ô-tô

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt khi bạn đang theo đuổi sự nghiệp hoặc quan tâm đến lĩnh vực này. Dưới đây là một số lý do vì sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô:

1. Nắm vững kiến thức chuyên ngành: Học từ vựng liên quan đến ô tô giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, công nghệ và quy trình. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn làm việc trong ngành ô tô hoặc đang hướng tới sự nghiệp trong lĩnh vực này.

2. Giao tiếp hiệu quả, tự tin khi trình bày: Nếu bạn làm việc trong môi trường quốc tế, việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn. Khi bạn có kiến thức vững về từ vựng chuyên ngành, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia các buổi thuyết trình, thảo luận hoặc giao tiếp tiếng Anh về chuyên ngành ô tô.

3. Tăng cơ hội việc làm: Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ mở ra rất nhiều cơ hội trong lĩnh vực này. Nếu bạn muốn làm việc trong ngành ô tô hoặc các lĩnh vực liên quan như kỹ thuật, kinh doanh ô tô, dịch vụ ô tô, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ tạo ra lợi thế khi tìm kiếm việc làm và trong quá trình phỏng vấn.

4. Nâng cao khả năng học tập và nghiên cứu: Bạn sẽ có cơ hội được nâng cao khả năng học tập, nghiên cứu khi nắm vững từ vựng chuyên ngành, giúp bạn đọc và hiểu rõ hơn về các website, bài viết, tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà không phải phụ thuộc quá nhiều vào phần mềm dịch thuật.

Trên đây là bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô được AROMA tổng hợp. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể nắm vững và ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành trong công việc một cách hiệu quả nhất. 

Nếu bạn đang tìm kiếm gia sư tiếng Anh cho người đi làm để nâng cao kỹ năng giao tiếp, AROMA sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Đăng ký để tham khảo các khóa tiếng Anh phù hợp với bạn.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content