Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phần 2
Để phục vụ việc học tốt tiếng Anh lĩnh vực xây dựng cho người đi làm, AROMA xin chia sẻ tiếp tục cập nhật từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng . Các bạn cùng tham khảo nhé!
- Trade /treɪd/: Một ngành nghề, một chuyên ngành
- Specialized trade /speʃ.əl.aɪzd, treɪd/: /: chuyên ngành
- Soil investigation /sɔɪl/ /ɪn,ves.tɪ.ɡeɪ.ʃən/ : thăm dò địa chất
- Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/: khoan đất
- Survey /’sɜ:.veɪ/ : khảo sát, đo đạc
- Triangulation /traɪ,æŋ.ɡjʊ’leɪ.ʃən/ : Tam giác đạc
- Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/: Kiến trúc
- Structure /strʌk.tʃər/ : kết cấu
- Mechanics /mə’kæn·ɪks/: Cơ khí, cơ khí học
- Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/: Điện (nói về tính năng)
- Power /paʊər/: Điện (nói về năng lượng)
- Architectural /,ɑ:r.kɪ’tek.tʃɚ-/: Thuộc về kiến trúc
- Structural /’strʌk.tʃər.əl/: Thuộc về kết cấu
- Mechanical /mə’kæn.ɪ.kəl/: Thuộc về cơ khí, thuộc về nước
- Electrical /ɪ’lek.trɪ.kəl/: Thuộc về điện
- M&E: Điện – Nước
- Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/: Cấp nước
- Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước
- Water supply system /‘wɔ:tər/ /sə’plai//’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước
- Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/: Thoát nước
- Drainage system /’dreɪ.nɪdʒ//’sɪs.təm/ : Hệ thống thoát nước
- Storm-water /stɔ:rm//‘wɔ:tər/, rainwater /’reɪn,wɔ:tər/ : Nước mưa
- Waste water /weɪst//‘wɔ:tər/: Nước thải
- Sewage /’su:.ɪdʒ/: Nước thải trong cống
- Sewer /sʊər/: Ống cống
- Sewerage /’sʊə.rɪdʒ/: Hệ thống ống cống
- Culvert /’kʌl.vət/ : Ống BTCT lớn
- Ventilation /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ : Thông gió
- Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/: Hệ thống thông gió
- Air conditioning /eər/ /kən’dɪʃ.ən/: Điều hòa không khí
- Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống sưởi
- Interior decoration /ɪn’tɪə.ri.ər//,dek.ə’reɪ.ʃən/: Trang trí nội thất
- Landscaping /’lænd.skeɪp/: Tạo cảnh ngoại vi