Từ vựng mô tả tính cách con người
Tính cách là những tác phong cư xử và đáp trả tự nhiên, thông thường của con người trên thế giới. Phạm vi rộng lớn của tính cách giúp chúng ta lý giải được tính đa dạng trong cách cư xử, đối đãi và sự sắp đặt. Mỗi người chúng ta lại có những tính cách riêng biệt. Bạn sở hữu tính cách nào dưới đây? Hãy cùng Aroma điểm qua nhóm từ vựng mô tả tính cách con người.
- Những sai lầm khi học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh
- Học từ vựng: 67 cách nói lời cảm ơn trong tiếng anh
1. Gentle : hiền hậu
2. Evil : độc ác
3. Arrogant : kiêu ngạo
4. Obedient : biết nghe lời
5. Proud : tự hào
6. Mischievous : quậy phá, tinh nghịch.
7. Confident : tự tin
8. Courteous : lịch thiệp.
9. Conceited : đầy tự phụ.
10. Gracious : tử tế, hào hiệp.
11. Cold-blooded : máu lạnh.
12. Dynamic : năng động.
13. Sociable : hoà đồng.
14. Mysterious : bí ẩn.
15. Miserable : khốn khổ.
16. Hard-working : siêng năng.
17. Lazy : lười biếng.
18. Passionate : nồng nàn.
19. Romantic : lãng mạng.
20. Emotive : dễ xúc động.
21. Sensitive : nhạy cảm.
22. Heated : cháy bỏng.
23. Vengeanful : đầy thù hằn, thù dai.
24. Trustful : đáng tin.
25. Flattering : hay nịnh hót.
26. Mild : ôn hoà.
27. Dangerous : nguy hiểm.
28. Expedient : thủ đoạn.
29. Cheating : gian trá.
30. Passive : thụ động.
31. Active : chủ động.
32. Wanton (immoral) : phóng đãng.
33. Luxurious : sang trọng, quý phái.
34. Noble : quý tộc.
35. Pleasant : dễ chịu.
36. Annoying : phiền hà.