Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu hàng thủy sản
Xuất nhập khẩu hàng thủy sản là một trong những thế mạnh của kinh tế nước ta. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực này thì cần phải am hiểu vốn từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu hàng thủy sản. Hãy cùng aroma tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh hữu ích trong lĩnh vực này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về nuôi trồng hàng thủy sản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Aquaculture milieu | [ˈækwəˌkʌltʃər mɪˈljuː] | Môi trường nuôi trồng thủy sản |
Aquafeed | [ˈækwəˌfiːd] | Thức ăn thủy sản |
Bail | [beɪl] | Mồi |
Net barrier | [net ˈbærɪər] | Hàng rào lưới |
Catch basin | [kætʃ ˈbeɪsən] | Vũng thu cá |
River basin | [ˈrɪvər ˈbeɪsən] | Lưu vực sông |
Culture bed | [ˈkʌltʃər bed] | Bãi nuôi trồng |
Benthos | [ˈbɛnθɒs] | Sinh vật đáy |
Berried | [ˈbɛrid] | Có trứng, ôm trứng |
Breeder | [ˈbriːdər] | Cá thể bố mẹ |
Broodstock | [bruːdstɒk] | Đàn giống, đàn bố mẹ |
Brood fish | [bruːd fɪʃ] | Cá bố mẹ |
Breeding cycle | [ˈbriːdɪŋ ˈsaɪkl] | Chu kỳ sinh sản |
Semi-natural propagation | [ˈsɛmi ˈnætʃərəl ˌprɒpəˈgeɪʃən] | Sinh sản nửa tự nhiên |
Artificial propagation | [ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˌprɒpəˈgeɪʃən] | Sinh sản nhân tạo |
Cage | [keɪdʒ] | Lồng nuôi |
Crossbreeding | [krɒsˈbriːdɪŋ] | Lai giống |
Crumbles | [ˈkrʌmbəlz] | Thức ăn viên |
Caviar | [ˈkæviˌɑː] | Trứng cá muối |
Fish | [fɪʃ] | Cá |
Cockle | [ˈkɒkəl] | Sò |
Soft shell crab | [sɒft ʃɛl kræb] | Cua lột |
Crayfish | [kreɪfɪʃ] | Tôm càng đỏ |
Mussel | [ˈmʌsəl] | Trai |
Clam | [klæm] | Nghêu |
Shrimp | [ʃrɪmp] | Tôm |
Crustacean | [krʌˈsteɪʃən] | Động vật giáp xác |
Diadromous | [daɪˈædrəməs] | Cá nước lợ |
Diet | [daɪət] | Thức ăn |
Fatality rate | [fəˈtæləti reɪt] | Tỷ lệ chết |
Fish culturist | [fɪʃ ˈkʌltʃərɪst] | Người nuôi cá |
Fish farm | [fɪʃ fɑːm] | Trại nuôi cá |
Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu hàng thủy sản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Container | [kənˈteɪnə] | Thùng đựng hàng |
Customs | [ˈkʌstəmz] | Thuế nhập khẩu, hải quan |
Debit | [deɪbɪt] | Môn nợ, bên nợ |
Merchandise | [ˈmɜːʧənˌdaɪz] | Hàng hóa mua và bán |
Import | [ˈɪmˌpɔːt] | Nhập khẩu |
Export | [ˈɛkspɔːt] | Xuất khẩu |
Tax | [tæks] | Thuế |
Shipment | [ˈʃɪpmənt] | Sự gửi hàng |
Declare | [dɪˈklɛə] | Khai báo hải quan |
Quay | [kweɪ] | Bến cảng |
Freight | [freɪt] | Cước phí, hàng hóa chở trên tàu |
Tonnage | [ˈtʌnɪdʒ] | Tiền cước |
Irrevocable | [ɪˈrɛvəkəbl] | Không thể hủy ngang |
Payment | [ˈpeɪmənt] | Sự thanh toán |
Invoice | [ˈɪnvɔɪs] | Hóa đơn |
FAS (Free Alongside Ship) | [ɛf eɪ ˈɛs] | Miễn trách nhiệm Dọc mạn Tàu nơi đi |
FOB (Free On Board) | [ɛf oʊ biː] | Miễn trách nhiệm Trên boong Tàu nơi đi |
CIF (Cost, Insurance, and Freight) | [siː aɪ ˈɛf] | Giá hàng hóa, Bảo hiểm và Cước phí |
EXW (EX Works) | [iː eks ˈwɜːrks] | Giá xuất xưởng |
Packing list | [ˈpækɪŋ lɪst] | Phiếu đóng gói hàng hóa |
Insurance premium | [ɪnˈʃʊərəns ˈpriːmiəm] | Phí bảo hiểm |
Additional premium | [əˈdɪʃənl ˈpriːmiəm] | Phí phụ, phí bảo hiểm bổ sung |
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu hàng thủy sản
Xuất nhập khẩu hàng thủy sản là một ngành đặc thù với lượng từ vựng khá khó và khác với các từ vựng giao tiếp thông thường. AROMA gợi ý một số cách sau đây để bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu hàng thủy sản dễ dàng hơn.
- Mỗi ngày 5-10 từ vựng. Quan trọng là học vừa đủ và thông minh, học quá nhiều sẽ gây khó khăn trong việc ghi nhớ và ứng dụng từ vựng.
- Sử dụng thẻ flashcard để học từ vựng. Hiện tại đã có rất nhiều app flashcard dùng để học từ vựng như Memrise hay Quizlet, bạn có thể tải về để thiết kế bộ từ vựng Anh xuất nhập khẩu hàng thủy sản một cách hiệu quả.
- Tra từ điển. Chỉ nhớ từ vựng là không đủ, bạn nên đặt câu với từ đó để nhớ hiệu quả hơn. Hãy tìm ví dụ trong từ điển để hiểu rõ cách sử dụng từ phù hợp trong câu và hội thoại giao tiếp.
- Áp dụng từ vựng trong thực tế. Đây là cách giúp bạn ghi nhớ nhanh nhất và bền vững nhất. Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, hãy áp dụng vào công việc xuất nhập khẩu hàng thủy sản của bạn.
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu hàng thủy sản. Hy vọng các bạn sẽ cảm thấy hữu ích cho công việc xuất nhập khẩu của mình và áp dụng những phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất. Nếu bạn đang cần tìm một khóa học để nâng trình giao tiếp cấp tốc, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh cho người đi làm tại AROMA.