Từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình p2
Gia đình luôn là nơi lưu giữ những kỷ niệm đặc biệt, những kỷ niệm đẹp nhất của tuổi thơ. Tuy nhiên, bạn đã biết được hết cách gọi những người trong gia đình của mình chưa? Hãy cùng Aroma học từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình. Hãy sẵn sang giấy bút thôi nào!
Từ vựng tiếng anh theo chữ cái chủ đề gia đình
A
Ancestor: tổ tiên
Aunt: cô, dì, bác gái
B
Bride: cô dâu
Bridegroom: chú rể
Brother: anh, em trai
Brother-in-law: anh, em chồng
C
Child: con (số ít)
Children: con, (số nhiều)
Clan: gia tộc
Cousin: anh chị em họ
D
Dad, daddy: bố (thân mật)
Daughter: con gái
Daughter-in-law: con dâu
Descendant: hậu duệ
E
Extended family: gia đình nhiều thế hệ
F
Family: gia đình
Family tree: gia phả
Father: bố
Father-in-law: bố chồng, bố vợ
First cousin: anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột.
First cousin once removed: cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) ruột
G
Genealogy: phả hệ
Grandchild: cháu (gọi ông bà) (số ít)
Grandchildren: cháu (số nhiều)
Granddaughter: cháu gái
Grandfather: ông
Grandma: bà (thân mật)
Grandmother: bà
Grandpa: ông bà (thân mật)
Grandparent: ông bà
Grandson: cháu trai
Granny: bà nội
Great-granddaughter: chắt
Great-grandfather: cụ ông
Great-grandmother: cụ bà
Great-grandparent: cụ
Great-grandson: chắt trai
Great-aunt: bác gái lớn
Great-uncle: bác trai lớn
Groom: chú rể
H
Half-brother: anh, em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Half-sister: chị, em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Heir: người thừa kế nam
Heiress: người thừa kế nữ
Husband: chồng
I
In-laws: vợ chồng
K
Kin: thân nhân
Kindred: thân hữu
Kinship: tình thân
L
Lineage: huyết thống
M
Ma: mẹ (thân mật)
Mama: mẹ (thân mật)
Mate: bạn đời
Matriarchy: mẫu hệ
Mom: mẹ (thân mật)
Mother: mẹ
mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ
N
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Nuclear family: gia đình hạt nhân, (có 1 – 2 thế hệ)
P
Pa: bố (thân mật)
Papa: bố (thân mật)
Parent: bố mẹ
Patriarchy: phụ hệ
Q
Quadruplets: sinh bốn
Quads: bốn bé sinh tư
Quints: năm đứa bé sinh 5
Quintuplets: sinh năm
R
Related: liên quan
Relations: mối quan hệ
Relatives: người thân thích
S
Second cousin: Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.
Sibling: anh chị em
Sister: chị, em gái
Sister-in-law: chị, em dâu
Son: con trai
Son-in-law: con rể
Spouse: Vợ / chồng
Stepbrother: anh, em trai cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
Stepchild: con riêng (số ít)
Stepchildren: con riêng (số nhiều)
Stepdad: bố kế
Stepdaughter: con gái riêng của vợ/chồng
Stepfather: bố kế
Stepmom: mẹ kế
Stepmother: mẹ kế
Stepsister: chị, em gái cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
Stepson: con trai riêng của vợ/chồng
T
Tribe: bộ tộc
Triplets: sinh ba
Twin brother: anh, em trai sinh đôi
Twin sister: chị, em gái sinh đôi
Twins: sinh đôi
U
Uncle: bác, chú trai
W
Wife: vợ
Nghe có vẻ cũng phức tạp như tiếng Việt phải không nào. Cùng Aroma bắt đầu học bộ từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình ngay thôi.