Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm
Việt Nam là nước có khí hậu nhiệt đới gió mùa với 4 mùa biến đổi liên tục: xuân, hạ, thu, đông. Chúng ta đang ở trong khoảng thời gian lạnh nhất trong năm – mùa đông với kiểu thời tiết lạnh giá đặc trưng. Vậy nhân cơ hội này, sao chúng ta hãy cùng Aroma học từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm nhỉ? Bạn hãy xem các từ vựng này nhé!
Bộ từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm
Thời tiết là một chủ đề thường được đề cập đến trong các bản tin cũng như cuộc trò chuyện mọi lúc mọi nơi. Các từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm cũng rất đơn giản để bạn theo dõi:
A
Air: /eər/ không khí
Air mass: /ˈeə ˌmæs/ khối lượng không khí
Air pollution: /eər/ /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
Air pressure: /eər/ /ˈpreʃ.ər/ áp suất không khí
Atmosphere: /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
Atmospheric pressure: /ˈæt.mə.sfɪər/ /ˈpreʃ.ər/ áp suất khí quyển
Aurora: /ɔːˈrɔː.rə/ rạng đông
Autumn: /ˈɔː.təm/ mùa thu
Avalanche: /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ tuyết lở
B
Biosphere: /ˈbaɪ.əʊ.sfɪər/ sinh quyển
Blizzard: /ˈblɪz.əd/ bão tuyết
Breeze: /briːz/ gió
C
Climate: /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
Climatology: /ˌklaɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/ khí hậu học
Cloud: /klaʊd/ mây
Cloudy: /ˈklaʊ.di/ nhiều mây
Cold: /kəʊld/ lạnh
Condensation: /kɒndenˈseɪʃən/ ngưng tụ
Convergence: /kənˈvɜːdʒəns/ hội tụ
Cyclone: /ˈsaɪ.kləʊn/ lốc xoáy
Chilly: /ˈtʃɪli/ lạnh lẽo, ớn lạnh
D
Degree: /dɪˈɡriː/ nhiệt độ
Dew: /dʒuː/ sương mù
Dew point: /dʒuː pɔɪnt/ điểm sương mù
Downpour: /ˈdaʊn.pɔːr/ trận mưa
Downwind: /daʊnˈwɪnd/ trận gió to
Drift: /drɪft/ đổ
Drifting snow: /drɪftɪŋ 1snəʊ/ tuyết rơi
Drizzle: /ˈdrɪzəl/ mưa phùn
Drought: /draʊt/ hạn hán
Dry: /draɪ/ khô
Duststorm: /ˈdʌst stɔːm/ bão cát
E
Earthlight: /ɜːθlaɪt / ánh trăng
Eddy: /ˈed.i/ gió xoáy
El Niño: /el ˈniːn.jəʊ/ hiện tượng El Nino
Evaporation: /ɪˌvæp·əˈreɪ·ʃən/ bay hơi
F
Fall: /fɔːl/ mùa thu
Flash flood: /flæʃ flʌd/ lũ quét
Flood: /flʌd/ lũ
Flood stage: /flʌd steɪdʒ/ mùa lũ
Fog: /fɒɡ/ sương mù
Fog bank: /fɒɡ bæŋk/ màn sương
Forecast: /ˈfɔː.kɑːst/ dự báo
Freeze: /friːz/ đóng băng
Freezing rain: /ˈfriː.zɪŋ reɪn/ mưa lạnh
Frost: /frɒst sương giá
Funnel cloud: /ˈfʌn.əl klaʊd/ phễu mây
G
Gale: /ɡeɪl/ cơn lốc
Global warming: /ɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên của trái đất
Greenhouse effect: /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ hiệu ứng nhà kính
Gust: /ɡʌst/ cơn gió
H
Hail: /heɪl/ mưa đá
Haze: /heɪz/ sương mù
Heat: /hiːt/ nhiệt
Hot: /hɒt/ nóng
Humid: /ˈhjuːmɪd/ ẩm ướt
Humidity: /hjuːˈmɪd.ə.ti/ độ ẩm
Hurricane: /ˈhʌr.ɪ.kən/ bão
I
Ice: /aɪs/ băng
Ice storm: /aɪs stɔːm/ bão tuyết
Icy /ˈaɪsi/: đóng băng, có băng, băng giá
J
Jet stream: /ˈdʒet ˌstriːm/ dòng biển
K
Knot: /nɒt/ hải lý
L
Land breeze: /lænd briːz/ gió đất liền
Landfall: /ˈlænd.fɔːl/ lở đất
M
Mist: /mɪst/ sương mù
Moisture: /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm
Monsoon: /mɒnˈsuːn/ gió mùa
Muggy: /ˈmʌɡ.i/ oi bức
N
National Hurricane Center (NHC): /ˈnæʃ.ən.əl ˈhʌr.ɪ.kən ˈsen.tər/ trung tâm bão quốc gia
Normal: /ˈnɔː.məl/ bình thường
O
Outflow: /ˈaʊt.fləʊ/ dòng chảy ra
Outlook: /ˈaʊt.lʊk/ dự đoán
Overcast: /ˈəʊ.və.kɑːst/ u ám
Ozone: /ˈəʊ.zəʊn/ o-zôn
R
Rain /reɪn/ : mưa
Rainbow: /ˈreɪnboʊ/ cầu vồng
Raindrop: /ˈreɪndrɑːp/ hạt mưa
Rainy: /ˈreɪni/ có mưa
S
Shower (light rain): /ˈʃaʊər/ /laɪt/ /reɪn/ Mưa nhỏ
Sleet: /sliːt/ mưa tuyết
Snow: /snoʊ/ tuyết
Snowflake: /ˈsnoʊfleɪk/ bông tuyết
Storm: /stɔːrm/ bão tố, giông bão
Stormy: /ˈstɔːrmi/ có bão
Strong wind: /strɔːŋ/ /wɪnd/ cơn gió mạnh
Sun: /sʌn/ mặt trời
Sunny: /ˈsʌni/ có nắng
Sunshine: /ˈsʌnʃaɪn/ ánh nắng
T
Thunder: /ˈθʌndər/ sét
Thunderstorm: /ˈθʌndərstɔːrm/ bão có sấm sét
Tornado: /tɔːrˈneɪdoʊ/ lốc xoáy
W
Wet: /wet/ ẩm ướt
Wind: /wɪnd/ gió
Windy: /ˈwɪndi/ có gió
Hãy kiểm tra xem bạn đã biết được bao nhiêu trong số những từ trên rồi nào? Chắc chắn khi học xong bài Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm, bạn có thể thoải mái nghe dự báo thời tiết bằng tiếng Anh, thậm chí là thử dịch một bản tin dự báo thời tiết sang tiếng Anh rồi đấy.
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề có phiên âm sẽ giúp bạn vừa bổ sung từ vựng vừa luyện cách phát âm tiếng anh hiệu quả. Hy vọng các bài học tiếng anh của Aroma – Tiếng anh cho người đi làm sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất trên con đường chinh phục tiếng anh. Bạn hãy tiếp tục đón xem các bài học bổ ích tiếp theo của chúng tôi nhé!