Danh mục
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm (P2)

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết có phiên âm (P2)


Aroma chào mừng các bạn đã quay trở lại với chuyên mục tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết có phiên âm (P1) các bạn đã học đến đâu rồi nào? Aroma – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng là các bạn học xong rồi. Còn bây giờ, các bạn đã sẵn sàng cho phần 2 chưa nhỉ? Nhanh tay share về để học thôi nào.

Tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-thoi-tiet-co-phien-am-p2

Tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề có phiên âm (P2)

M

Mist: /mɪst/ sương mù

Moisture: /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm

Monsoon: /mɒnˈsuːn/ gió mùa

Muggy: /ˈmʌɡ.i/ oi bức

N

National Hurricane Center (NHC): /ˈnæʃ.ən.əl ˈhʌr.ɪ.kən ˈsen.tər/ trung tâm bão quốc gia

Normal: /ˈnɔː.məl/ bình thường

O

Outflow: /ˈaʊt.fləʊ/ dòng chảy ra

Outlook: /ˈaʊt.lʊk/  dự đoán

Overcast: /ˈəʊ.və.kɑːst/ u ám

Ozone: /ˈəʊ.zəʊn/ o-zôn

P

Partly cloudy: /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di/ có mây

Permafrost: /ˈpɜː.mə.frɒst/ băng vĩnh cửu

Polar: /ˈpəʊ.lər/ cực

Pollutant: /pəˈluːtənt/  chất gây ô nhiễm

Precipitation: /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/ lượng mưa

Pressure: /ˈpreʃ.ər/  áp suất

Prevailing wind: /prɪˈveɪ.lɪŋ wɪnd/  gió thổi

R

Radar: /ˈreɪ.dɑːr/ ra-đa

Radiation: /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ sự bức xạ

Rain: /reɪn/ mưa

Rainbow: /ˈreɪn.bəʊ/ cầu vồng

Rain shadow: /ˈreɪn ˈʃæd.əʊ/  mưa bóng mây

Relative humidity: /ˈrel.ə.tɪv hjuːˈmɪd.ə.ti/ độ ẩm tương đối

Rope tornado: /rəʊp tɔːˈneɪ.dəʊ/  dây lốc xoáy

S

Sandstorm: /ˈsænd.stɔːm/ bão cát

Scattered: /ˈskæt.ərd/ rải rác

Sea breeze: /ˌsiː ˈbriːz/ gió biển

Severe: /sɪˈvɪər/ khắc nghiệt

Shower: /ʃaʊər/ mưa rào

Sky: /skaɪ/ bầu trời

Sleet: /sliːt/ mưa tuyết

Slush: /slʌʃ/  tuyết tan

Snow: /snəʊ/ tuyết

Snowfall: /ˈsnəʊ.fɔːl/ tuyết rơi

Snowflake: /ˈsnəʊ.fleɪk/ bông tuyết

Snow flurry: /ˈsnəʊ ˈflʌr.i/  tuyết rơi

Snow level: /ˈsnəʊ ˈlev.əl/

Snow line: /ˈsnəʊ dòng tuyết:

Snow shower: /ˈsnəʊ laɪn/  mưa tuyết

Snow squall: /ˈsnəʊ skwɔːl/ cơn bão tuyết

Snowstorm: /ˈsnəʊ.stɔːm/ bão tuyết

Spring: /sprɪŋ/ mùa xuân

Squall: /skwɔːl/ cơn bão

Steam: /stiːm/ hơi nước

Storm: /stɔːm/ bão

Subtropical: /ˌsʌbˈtrɒp.ɪ.kəl/ cận nhiệt đới

Summer: /ˈsʌm.ər/ mùa hè

Sunrise: /ˈsʌn.raɪz/ bình minh

Sunset: /ˈsʌn.set/ hoàng hôn

T

Temperate: /ˈtem.pər.ət/ khí hậu ôn hoà

Temperature: /ˈtem.prə.tʃər/  nhiệt độ

Thaw: /θɔː/ làm băng tan

Thermal: /ˈθɜː.məl/ nhiệt

Thermometer: /θəˈmɒm.ɪ.tər/ nhiệt kế

Thunder: /ˈθʌn.dər/  sấm sét

Thunderstorm: /ˈθʌn.də.stɔːm/ giông

Tornado: /tɔːˈneɪ.dəʊ/ vòi rồng

Tornado alley: /tɔːˈneɪ.dəʊ ˈæl.i/ lốc xoáy

Triple point: /ˈtrɪp.əl pɔɪnt/

Tropical: /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ nhiệt đới

Tropical depression: /ˈtrɒp.ɪ.kəl dɪˈpreʃ.ən/ áp thấp nhiệt đới

Tropical storm: /ˈtrɒp.ɪ.kəl stɔːm/bão nhiệt đới

Twilight: /ˈtwaɪ.laɪt/  chạng vạng

Typhoon: /taɪˈfuːn/ bão

U

Unstable: /ʌnˈsteɪ.bəl/ không ổn định

V

Vapor: /ˈveɪ·pər/ hơi

Vortex: /ˈvɔː.teks/ xoáy nước

W

Warm: /wɔːm/ ấm áp

Water: /ˈwɔː.tər/  nước

Wave: /weɪv/ sóng

Weather: /ˈweð.ər/ thời tiết

Weather balloon: /ˈweð.ər bəˈluːn/ bong bóng nước

Whirlwind: /ˈwɜːl.wɪnd/  gió lốc

Wind: /wɪnd/ gió

Wind chill: /wɪnd tʃɪl/ gió lạnh

Winter: /ˈwɪn.tər/  mùa đông

Z

Zone: /zəʊn/ vùng

Nào, bây giờ thì các bạn đã đủ tự tin để viết hoặc trình bày về đặc điểm thời tiết của Việt Nam chưa nhỉ? Chắc chắn là rồi đúng không nào. Aroma còn rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Hãy cho Aroma biết bạn muốn học về chủ đề nào nhé, Aroma sẽ giúp bạn. Bạn hãy chăm chỉ rèn luyện các từ vựng tiếng anh có phiên âm nhé, bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ nếu chăm chỉ học tập đúng cách!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content