Từ vựng về chủ đề các dụng cụ văn phòng bằng hình ảnh
Các bạn thân mến! Tiếng anh văn phòng là chìa khóa giúp con đường sự nghiệp của bạn thăng tiến thuận lợi. Đó là lý do Aroma rất muốn chia sẻ cho những người đi làm các chủ đề tiếng anh văn phòng. Hãy cùng Aroma bổ sung các từ vựng tiếng anh về các dụng cụ văn phòng các bạn nhé!
- Tự học tiếng anh văn phòng và giao tiếp kinh tế
- Cách trả lời lịch sự trong Tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Calendar (n) lịch bàn | |
Clipboard (n) bìa kẹp hồ sơ | |
DVD (n) đĩa DVD | |
Envelope (n) phong bì | |
Pen (n) bút mực | |
Pencil (n) bút chì | |
Folder (n) bìa cứng | |
Glue (n) keo hồ | |
Hole punch: dụng cụ đục lỗ | |
Paper (n) giấy | |
Notepad (n) tập giấy dùng để ghi chép | |
Paper clip: kẹp giấy | |
Pencil sharpener: dụng cụ gọt bút chì | |
Pins (n) đính ghim | |
Post – it notes: giấy ghi chú | |
Rubber stamp: con dấu cao su | |
Ruler (n) thước | |
Stapler (n) dập ghim | |
Stamp (n) con tem, con dấu | |
Photocopier (n) máy sao chụp tài liệu |
Trên đây là một số dụng cụ văn phòng thông dụng bằng tiếng anh mà người đi làm thường xuyên được tiếp xúc và sử dụng. Hy vọng với hình ảnh minh họa kèm theo sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn. Đừng quên trau dồi vốn tieng anh van phong mỗi ngày để hỗ trợ công việc tốt hơn nhé!