Danh mục
Ứng dụng tiếng Anh ngân hàng thương mại trong giao tiếp thực tế

Ứng dụng tiếng Anh ngân hàng thương mại trong giao tiếp thực tế


Nhu cầu ứng dụng tiếng Anh ngân hàng thương mại vào giao tiếp thực tế là vô cùng lớn. Vì vậy, nếu bạn mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng thương mại, chỉ nắm vững lý thuyết là chưa đủ mà còn cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp trong các tình huống làm việc cụ thể.

Ung-dung-tieng-anh-ngan-hang-thuong-mai-trong-giao-tiep-thuc-te

Tiếng Anh ngân hàng thương mại trong các tình huống giao tiếp thực tế

Trong bài học này, aroma xin cung cấp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngân hàng thương mại theo các tình huống hay gặp nhất trong công việc. Ngoài ra, aroma cũng thống kê những thuật ngữ chuyên ngành thường gặp để bạn ứng dụng vào hội thoại hàng ngày.

Tình huống Mở tài khoản

A. Khách hàng

I’d like to open a personal account.

Tôi muốn mở tài khoản cá nhân.

I’d like to open a business account.

Tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp.

I want to set up an account.
Tôi muốn lập một tài khoản.  

Can I open a current account here?
Tôi có thể lập một tài khoản vãng lai ở đây không?   

I’d like to set up a fixed account.
Tôi muốn lập một tài khoản có kỳ hạn.   

Do you provide online accounts?
Bên bạn có cung cấp dịch vụ tài khoản trực tuyến không? 

Hi, I’m interested in opening a bank account. Can you provide me with some information on the account options available?

Xin chào, tôi quan tâm đến việc mở một tài khoản ngân hàng. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về các tùy chọn tài khoản hiện có không? 

Good morning/afternoon. I would like to inquire about the process of opening a bank account.

Chào buổi sáng/buổi chiều. Tôi muốn tìm hiểu về quy trình mở tài khoản ngân hàng. 

I’m looking to open a savings/current account. Could you please guide me through the necessary steps?

Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm/tài khoản thanh toán. Bạn có thể hướng dẫn tôi qua các bước cần thiết không? 

What documents do I need to bring with me to open a bank account?

Tôi cần mang theo những giấy tờ nào để mở tài khoản ngân hàng? 

Can you explain the different types of accounts you offer and their respective benefits?

Bạn có thể giải thích về các loại tài khoản mà ngân hàng cung cấp và lợi ích tương ứng của chúng không? 

I would like to know the requirements and any initial deposit needed to open an account.

Tôi muốn biết yêu cầu và số tiền gửi ban đầu cần thiết để mở tài khoản. 

Are there any fees associated with opening and maintaining a bank account?

Tôi muốn biết yêu cầu và số tiền gửi ban đầu cần thiết để mở tài khoản. 

Can I open a joint account with another person? What are the requirements for that?

Tôi có thể mở một tài khoản chung với người khác không? Yêu cầu cho điều đó là gì? 

How long does it usually take to open a bank account, and will I receive any account-related documents?

Thông thường, mất bao lâu để mở tài khoản ngân hàng và tôi có nhận được bất kỳ tài liệu nào liên quan đến tài khoản không? 

Is there anything else I need to know or consider before opening a bank account?

Có điều gì khác tôi cần biết hoặc xem xét trước khi mở tài khoản ngân hàng?

B. Giao dịch viên

Please fill in this form.
Vui lòng điền vào biểu mẫu này.       

Can I have your ID card, please?
Tôi có thể mượn CMND/ CCCD của ông/ bà/ anh/ chị không? 

We currently have 6 types of accounts: current accounts, fixed deposit accounts, salary accounts, savings accounts, recurring deposit accounts and NRI accounts.
Chúng tôi hiện có 6 loại tài khoản: tài khoản vãng lai, tài khoản tiền gửi cố định, tài khoản tiền lương, tài khoản tiết kiệm, tài khoản tiền gửi định kỳ và tài khoản NRI. 

Which type (of accounts) do you prefer?
Quý khách chọn loại (tài khoản ngân hàng) nào? 

Please sign here.
Vui lòng ký vào đây.  

Please wait a minute.
Vui lòng chờ trong giây lát.   

We currently charge monthly maintenance fees, out- of- network ATM fees and overdraft fees.
Chúng tôi hiện tính phí duy trì hàng tháng, phí ATM ngoài hệ thống và phí thấu chi.     

We offer free cash transfers.
Chúng tôi hỗ trợ miễn phí chuyển tiền. 

Sure, we offer a variety of account options to suit your needs. We have savings accounts, current accounts, and fixed deposit accounts. Each account has its own features and benefits. What specific information are you looking for? 

Chắc chắn rồi, chúng tôi cung cấp nhiều tùy chọn tài khoản phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi có tài khoản tiết kiệm, tài khoản hiện tại và tài khoản tiền gửi cố định. Mỗi tài khoản có các tính năng và lợi ích riêng. Bạn đang tìm kiếm thông tin cụ thể nào?

You will typically need to bring your valid identification documents, such as your passport, identity card, or driver’s licence. 

Thông thường, bạn sẽ cần mang theo các giấy tờ tùy thân hợp lệ, chẳng hạn như hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc bằng lái xe.

Tình huống “Rút tiền”

A. Khách hàng

I want to make a withdrawal.

(Tôi muốn rút tiền.)

I’d like to withdraw £100, please.

(Tôi muốn rút 100 bảng, làm ơn)

Hi, I would like to withdraw some cash from my bank account.

Xin chào,  tôi muốn rút tiền từ tài khoản của mình. 

Could you assist me in making a withdrawal from my account?

Bạn có thể giúp tôi rút tiền từ tài khoản của mình không?

I’d like to request a withdrawal from my savings/current account, please.

Tôi muốn yêu cầu rút tiền từ tài khoản tiết kiệm/tài khoản thanh toán của mình. 

Hello, I need to take out some money from my account. Could you help me with that?

Xin chào, tôi cần rút một số tiền từ tài khoản của mình. Bạn có thể giúp tôi không?

I want to withdraw $X from my account. What is the procedure for that?

Tôi muốn rút $X từ tài khoản của mình. Thủ tục như thế nào?

Can you guide me on how to make a cash withdrawal from my bank account?

Bạn có thể hướng dẫn tôi cách rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng của tôi được không?

I’d appreciate your assistance in processing a withdrawal from my account.

Tôi rất mong được sự trợ giúp của bạn trong việc thực hiện việc rút tiền từ tài khoản của tôi.

I’d like to withdraw funds from my checking/savings account. What do I need to do?

Tôi muốn rút tiền từ tài khoản thanh toán/tài khoản tiết kiệm của mình. Tôi cần phải làm gì? 

Is it possible for me to get some cash from my account? How can I go about it?

Tôi có thể lấy một số tiền mặt từ tài khoản của mình không? Làm thế nào để thực hiện điều này?

There’s something wrong with the ATM in front of the bank. I couldn’t withdraw money.
Có vấn đề gì đó với cây ATM trước ngân hàng. Tôi đã không thể rút tiền. 

The ATM in front of the bank swallowed my card.
Cây ATM trước ngân hàng nuốt thẻ của tôi. 

B. Giao dịch viên

Can you please provide me with your account number or identification so that I can assist you in making a withdrawal?

Bạn có thể cung cấp số tài khoản hoặc giấy tờ xác thực để tôi có thể giúp bạn rút tiền không?

Sure, I can help you with your cash withdrawal. Could you please fill out this withdrawal slip/form?

Chắc chắn rồi , tôi có thể giúp bạn với việc rút tiền mặt. Bạn vui lòng điền vào tờ rút tiền này? 

Thank you for choosing our bank. How much would you like to withdraw from your account today?

Cảm ơn bạn đã chọn ngân hàng của chúng tôi. Bạn muốn rút bao nhiêu tiền từ tài khoản của bạn hôm nay?

Yes. May I have your ID card please?
Vâng. Vui lòng đưa tôi CMND/ CCCD của quý khách.  

How much would you like to withdraw?
Quý khách muốn rút bao nhiêu tiền?  

Please check this receipt carefully before signing.
Vui lòng kiểm tra biên lai này cẩn thận trước khi ký tên.

I’m sorry, but this signature doesn’t match the registered one.
Tôi xin lỗi nhưng chữ ký này không khớp với chữ ký được đăng ký.

Please sign again!
Vui lòng ký lại! 

Please fill in this form first.

(Trước tiên anh/ chị hãy điền vào phiếu này.)

Please enter the password.

(Anh/chị vui lòng nhập mật mã.)

Here is your passbook.

(Đây là sổ tiết kiệm của anh/ chị.)

Your deposit is exhausted.

(Tiền gửi của anh/ chị đã hết.)

Tình huống “gửi tiền”

A. Khách hàng

I’d like to pay this in, please.

(Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản)

Hi, I would like to make a deposit into my account.

Xin chào, tôi muốn gửi tiền vào tài khoản của mình. 

Excuse me, I want to deposit some money into my bank account. Could you assist me with that?

Xin lỗi, tôi muốn gửi một số tiền vào tài khoản ngân hàng của mình. Bạn có thể giúp tôi được không?

Good morning/afternoon. I’d like to put some funds into my account. What is the procedure for making a deposit?

Xin lỗi, tôi muốn gửi một số tiền vào tài khoản ngân hàng của mình. Bạn có thể giúp tôi được không?

Can you please guide me on how to make a cash deposit into my account?

Bạn có thể hướng dẫn tôi cách gửi tiền mặt vào tài khoản của mình không?

I’d like to deposit $X into my savings/current account. What do I need to do?

Tôi muốn gửi $X vào tài khoản tiết kiệm/tài khoản thanh toán của mình. Tôi cần phải làm gì? 

I’d like to pay this in, please.

B. Giao dịch viên

Hi, welcome to our bank. How much would you like to deposit? 

Xin chào, chào mừng đến với ngân hàng của chúng tôi. Quý khách muốn gửi vào bao nhiêu tiền?   

Do you have an account at our bank?
Quý khách đã có tài khoản ở ngân hàng của chúng tôi chưa? 

Can you please provide me with the cash or check that you would like to deposit into your account?

Bạn có thể cung cấp tiền mặt hoặc séc mà bạn muốn gửi vào tài khoản của mình được không? 

Thank you for choosing our bank. Would you like to make a deposit into your savings/current account?

Cảm ơn bạn đã chọn ngân hàng của chúng tôi. Bạn có muốn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm/tài khoản thanh toán của bạn không? 

Please tell me how you would like to deposit your money?

(Vui lòng cho tôi biết anh/chị muốn gửi tiền theo phương thức nào?) 

I can help you with your deposit. Please fill out this deposit slip/form with the required information.

Tôi có thể giúp bạn với việc gửi tiền. Xin vui lòng điền vào tờ gửi tiền này với thông tin cần thiết.

Once you have completed the deposit slip/form, please verify your signature before handing it over to me for processing.

Sau khi bạn đã hoàn tất tờ gửi tiền, xin vui lòng xác nhận chữ ký của bạn trước khi giao cho tôi để xử lý.       

Would you like to open an online deposit account?
Quý khách có muốn mở một tài khoản tiền gửi trực tuyến không?

Your transaction is completed.
Giao dịch của quý khách đã hoàn tất. 

Here is your passbook.
Đây là sổ tiết kiệm của quý khách.  

Is there anything else I can help you with?
Còn gì tôi có thể giúp cho anh/ chị/ ông/ bà không?  

Here is your passbook.

Đây là sổ tiết kiệm của anh/ chị.

Tình huống “Chuyển tiền”

A. Khách hàng

I’d like to transfer some money to this account.

(Tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này.)

Could you transfer £2000 from my current account to my deposit account?

(Anh/chị chuyển cho tôi 2000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi được không?)

Here’s the beneficiary’s information.
Đây là thông tin của người thụ hưởng.      

Let me read the beneficiary’s information for you.
Để tôi đọc thông tin của người thụ hưởng cho bạn.      

Will I get charged for this?
Tôi có bị tính phí cho dịch vụ này không?     

How much will I get charged for this?
Tôi sẽ bị tính phí bao nhiêu cho dịch vụ này? 

B. Giao dịch viên

Yes. How much would you like to transfer?
Vâng. Quý khách muốn chuyển bao nhiêu tiền?      

May I have the beneficiary’s information, please?
Vui lòng cho tôi xin thông tin của người thụ hưởng?       

What’s the beneficiary bank, please?
Vui lòng cho tôi xin tên ngân hàng thụ hưởng.       

Beneficiary’s name, please!
Vui lòng cho tôi xin tên người thụ hưởng. 

Account number, please!
Vui lòng đọc số tài khoản.  

Please check the information once again.
Vui lòng kiểm tra lại thông tin lần nữa.   

We offer free cash transfers.
Chúng tôi hỗ trợ chuyển tiền miễn phí.

It’s [amount of money].
Mức phí là [khoản tiền].     

Transaction completed. The beneficiary will receive the money within [period of time].
Giao dịch hoàn tất. Người thụ hưởng sẽ nhận được tiền trong vòng [khoảng thời gian].    

Is there anything else I can help you with?
Còn gì tôi có thể giúp cho anh/ chị/ ông/ bà không?   

Tình huống báo mất thẻ ngân hàng

A. Khách hàng

I’ve lost my bank card.

Tôi bị mất thẻ ngân hàng.

I want to report a lost credit card.

Tôi muốn báo là đã bị mất thẻ tín dụng.

Hi, I would like to report a lost/stolen bank card. Can you please help me with the necessary steps?

Xin chào, tôi muốn báo mất/thẻ ngân hàng bị đánh cắp. Bạn có thể giúp tôi với các bước cần thiết không? 

Good morning/afternoon. I need to inform the bank that my card has been lost/stolen. What should I do?

Chào buổi sáng/buổi chiều. Tôi cần thông báo cho ngân hàng biết rằng thẻ của tôi đã bị mất/đánh cắp. Tôi nên làm gì?

B. Giao dịch viên

I’m sorry to hear that you’ve lost your bank card. Let me assist you in blocking it immediately for security purposes. Could you please provide me with your account details?

Tôi rất tiếc khi nghe tin bạn đã mất thẻ ngân hàng. Hãy để tôi giúp bạn khóa thẻ ngay lập tức vì mục đích bảo mật. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin tài khoản của bạn được không?

Thank you for informing us about the loss of your bank card. We will deactivate the card to prevent unauthorized use. To assist you further, could you please verify your personal information and provide any relevant details?

Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về việc mất thẻ ngân hàng của bạn. Chúng tôi sẽ vô hiệu hóa thẻ để ngăn chặn việc sử dụng trái phép. Để giúp bạn thêm, bạn có thể xác minh thông tin cá nhân và cung cấp bất kỳ chi tiết liên quan nào không?

I understand that losing your bank card can be worrisome. Let’s take immediate action to protect your account. Please provide me with the necessary information, and we will block your card right away.

Tôi hiểu rằng việc mất thẻ ngân hàng có thể gây lo lắng. Hãy thực hiện hành động ngay lập tức để bảo vệ tài khoản của bạn. Vui lòng cung cấp cho tôi thông tin cần thiết, và chúng tôi sẽ khóa thẻ của bạn ngay lập tức.

I’m sorry for the inconvenience caused by the loss of your bank card. We prioritize your account’s security. To assist you, please share your account details so that we can disable the card and take appropriate measures.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện do việc mất thẻ ngân hàng của bạn. Chúng tôi ưu tiên an ninh của tài khoản của bạn. Để giúp bạn, hãy chia sẻ thông tin tài khoản của bạn để chúng tôi có thể vô hiệu hóa thẻ và thực hiện các biện pháp thích hợp.

We’re sorry to hear about the loss of your bank card. Let’s ensure the safety of your account by blocking the card immediately. Can you please confirm your account information so that we can proceed with the necessary actions?

Chúng tôi rất tiếc khi nghe tin bạn đã mất thẻ ngân hàng. Hãy đảm bảo an toàn của tài khoản của bạn bằng cách khóa thẻ ngay lập tức. Bạn có thể xác nhận thông tin tài khoản của bạn để chúng tôi có thể tiến hành các biện pháp cần thiết được không?

Thuật ngữ tiếng Anh ngân hàng thương mại thông dụng

  • Withdraw: rút tiền
  • Withdrawal: việc rút tiền
  • Cheque: séc
  • Identification: giấy tờ tùy thân (ID)
  • ID card: thẻ căn cước (CMT)
  • Passport: hộ chiếu
  • Overdrawn: rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
  • Transfer: sự chuyển
  • Current: hiện hành
  • Deposit: tiền gửi
  • Balance: số dư
  • Statement: bản sao kê
  • Change: đổi
  • Chequebook: sổ séc
  • Interest rate: lãi suất
  • Mortgage: việc thế chấp
  • Campaign: Chiến dịch, cuộc vận động
  • Insecurity: Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
  • Insuarance provider: nhà cung cấp bảo hiểm
  • Compensation: sự đền bù, bồi thường
  • Formal: sang trọng
  • Overcharge: tính quá số tiền
  • Commit: Cam kết
  • Short term cost: chi phí ngắn hạn
  • Long term gain: thành quả lâu dài
  • Expense: sự tiêu, phí tổn
  • Reservation: sự đặt chỗ trước
  • Invoice: hóa đơn, lập hóa đơn
  • Bribery: sự đút lót, sự hối lộ
  • Corrupt: tham nhũng
  • Balance of payment: cán cân thanh toán
  • Balance of trade: cán cân thương mại
  • Budget: Ngân sách
  • Cost of borrowing: chi phí vay
  • Consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng
  • Acquire: mua, thôn tính
  • Acquisition: việc mua lại, việc thôn tính
  • Assembly line: Dây chuyền sản xuất

Nắm vững những mẫu câu giao tiếp và thuật ngữ tiếng Anh ngân hàng thương mại thông dụng sẽ giúp bạn chủ động trong công việc và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng cũng như đồng nghiệp. Để rèn luyện toàn diện các kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành phục vụ công việc, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu tại aroma.vn/tieng-anh-chuyen-nganh/ nhé!

Nếu bạn quan tâm đến việc cải thiện tiếng Anh của mình, hãy tìm hiểu ngay:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content