Viết về sở thích tiếng anh: Sở thích cưỡi ngựa
Viết về sở thích tiếng anh là một chủ đề rất hay gặp trong các bài thi tiếng Anh như Toeic, Ielts, hay các bài học tiếng Anh trong trường, lớp. Đề bài này vừa tạo cơ hội cho người viết bộc lộ được hình ảnh cá nhân, vừa thể hiện được khả năng tư duy và diễn đạt của người viết. Nhằm giúp các bạn không gặp khó khăn khi viết bài luận tiếng anh, aroma xin gửi tới bài luận mẫu về sở thích cưỡi ngựa, kèm theo danh sách từ vựng quan trọng và bản dịch tiếng Việt. Bên cạnh đó, aroma cũng xin cung cấp một số mẫu câu thông dụng khi nói về sở thích bằng tiếng anh.
Bài luận mẫu về sở thích cưỡi ngựa:
I started riding when I was eight or nine.
For my very first lesson, my instructor had me ride English style. That was the first and last time I rode English style. My instructor, John, said that I was a natural and that he wanted me to try riding Western style because it was more challenging. After my first lesson, I always rode Western.
Once I got a little bigger, I started putting the saddle, harness, reins, stirrups, etc. on my horse. I made sure that it was comfortable for the horse as well as safe enough for me to ride.
I always rode the same horse. Her name was Dixie and she was my best friend. I’ve always had trust issues, but with Dixie, I knew she would never let me fall. She trusted me as well, which made me never want to get down. Dixie was a beautiful horse. She was a black horse with a white blaze on her head. Unfortunately, she passed away not too long ago, but I know she will always be with me. I love her more than anything.
Riding a horse is kind of like riding a bike. You never forget how to ride. If you are as small as I was when I first got on the back of a horse, you might feel a little nervous. You have to show the horse that you trust them, and your fears will disappear.
Từ vựng liên quan đến chủ đề sở thích tiếng anh:
- Instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/ (n): Người dạy; huấn luyện viên
- Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj): Mang tính thử thách, thách thức
- Saddle /ˈsædl/ (n): Yên ngựa; yên xe
- Harness /ˈhɑːnɪs/ (n): Bộ yên cương
- Rein /reɪn/ (n): Dây cương
- Stirrup /ˈstɪrəp/ (n): Bàn đạp ngựa (thõng từ yên ngựa xuống để đặt chân)
- Blaze /bleɪz/ (n): Vết lang trắng trên trán (bò, ngựa)
Bài dịch tiếng Việt:
Tôi bắt đầu cưỡi ngựa khi tôi lên tám hay chín tuổi.
Trong bài học đầu tiên, người hướng dẫn của tôi đã dạy tôi tập cưỡi ngựa phong cách Anh. Đó là lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng tôi theo phong cách Anh. Người hướng dẫn của tôi, Britt, nói tôi có năng khiếu bẩm sinh và cô ấy muốn tôi thử cưỡi ngựa kiểu miền Tây vì nó đầy thử thách. Sau bài học đầu tiên, tôi luôn luôn cưỡi ngựa theo phong cách miền Tây.
Khi tôi đã lớn hơn một chút, tôi bắt đầu trang bị yên ngựa, dây cương, dây curoa, bàn đạp, vv cho chú ngựa của tôi. Tôi đảm bảo rằng con ngựa được thoải mái cũng như đủ an toàn cho tôi.
Tôi luôn cưỡi cùng một con ngựa. Tên nó là Dixie và nó là bạn thân của tôi. Tôi luôn có vấn đề về sự tin tưởng, nhưng với Dixie, tôi biết nó sẽ không bao giờ để tôi ngã. Nó cũng tin tưởng tôi, điều đó khiến tôi không bao giờ muốn xuống ngựa. Dixie là một con ngựa đẹp. Lông nó màu đen với một vệt lang trắng trên đầu. Thật không may, nó đã qua đời cách đây không lâu, nhưng tôi biết nó sẽ luôn bên cạnh tôi. Tôi yêu nó nhiều hơn bất cứ điều gì.
Cưỡi ngựa giống như đi xe đạp. Bạn không bao giờ quên làm thế nào để đi xe. Nếu bạn nhỏ như tôi vào lần đầu tiên được lên yên ngựa, bạn có thể cảm thấy một chút lo lắng. Bạn phải cho con ngựa thấy bạn tin tưởng nó, và nỗi sợ của bạn sẽ tan biến.
Một số cấu trúc thường được sử dụng khi nói về sở thích tiếng anh:
- To be crazy about sth: Thích điên cuồng cái gì đó
- To start to like sth: Bắt đầu hứng thú với việc gì đó
- To be very interested in..: Rất thích
- To like/ enjoy/love/…: Thích
- To have a passion for: Đam mê cái gì
- To do lots of: Làm điều gì đó thường xuyên
- To be fond of sb/sth: Thích ai/thích làm cái gì
- To be into sb/sth: Say mê ai đó/điều gì đó
Một số cách trả lời về sở thích tiếng anh:
- My hobby is… (listening to music, reading novels, shopping, playing computer games, cooking…)
- I’m interested in…
- I started… when …(I was young/ I was a child/ I was twelve years old…)
- I spend + (số đếm) + hours on it
- I would never stop…,
- Music is one of my joys
- Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed
- I enjoy/adore/fancy + N/V-ing…
- I feel completely relaxed when
- In my free time I…
- I’m keen on…
Hi vọng bài luận tiếng Anh về sở thích đua ngựa và những từ vựng, cấu trúc thông dụng trên đây sẽ giúp bạn có thể tự tin nói hoặc viết về sở thích bằng tiếng anh. Bạn có thể tham khảo thêm các bài luận hay về sở thích tiếng anh với những chủ đề vô cùng đa dạng như sở thích nghe nhạc, sở thích nuôi mèo, sở thích đi du lịch…. Ngoài ra, để có sự tiến bộ nhanh chóng và toàn diện hơn về cả nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh, các bạn có thể đăng ký email nhận bài học hàng tuần hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh theo nhu cầu tại đây.