Danh mục
TOP 130 TÊN TIẾNG ANH 3 CHỮ HAY CHO NỮ

TOP 130 TÊN TIẾNG ANH 3 CHỮ HAY CHO NỮ


Tên tiếng Anh là mối quan tâm của rất nhiều người hiện nay bởi sự thuận tiện của nó trong việc giao tiếp tại môi trường làm việc, giao lưu với bạn bè hay đơn giản là phục vụ sở thích cá nhân. Mỗi tên tiếng Anh lại mang một ý nghĩa, mong muốn riêng. Nếu bạn đang có nhu cầu đặt tên tiếng Anh thật ngắn gọn nhưng vẫn đảm bảo hay và ý nghĩa, hãy cùng tham khảo top 130 tên tiếng anh 3 chữ hay cho nữ mà aroma đã sưu tầm! 

ten-tieng-anh-3-chu-cho-nu

 

130 tên tiếng Anh 3 chữ hay nhất dành cho nữ

Với tiêu chí lựa chọn tên tiếng anh 3 chữ hay nhất dành cho nữ, AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM xin giới thiệu 130 cái tên hay và ý nghĩa nhất dành cho các bạn gái:

Tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ bắt đầu bằng A

  1. Aba: sinh vào thứ 5.
  2. Ada: cao quý.
  3. Afi: sinh vào thứ 6.
  4. Ady: cao sang.
  5. Ahd: hiểu biết, hứa hẹn.
  6. Ain: giá trị.
  7. Aja: con dê con.
  8. Aki: mùa thu sáng lấp lánh.
  9. Ama: sinh vào thứ 7.
  10. Ame: bạn bè.
  11. Amy: yêu dấu.
  12. Ana: hoà nhã.
  13. Ani: vô cùng xinh đẹp
  14. Ann: chan hòa.
  15. Aoi: cây đường quy.
  16. Ari: con sư tử nhỏ.
  17. Ara: chim ưng nhỏ.
  18. Asa: sinh ra vào buổi sáng.
  19. Ava: con chim nhỏ.
  20. Avi: Chúa của lòng tôi.
ten-tieng-anh-bat-dau-bang-a

Tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ bắt đầu bằng B-C-D

  1. Bea: vui sướng
  2. Bly: chiều cao vượt trội.
  3. Cai: hân hoan.
  4. Cam: đến tử Cameron.
  5. Chu: giọt sương.
  6. Coy: đức tin.
  7. Cyd: đến từ hòn đào của Zinara.
  8. Dea: ngũ cốc.
  9. Dag: vinh dự, vẻ vang.
  10. Daw: ánh mặt trời.
  11. Day: nhân ái.
  12. Dea: thiêng liêng.
  13. Dee: ánh sáng.
  14. Dex: giữ gìn sức khỏe.
  15. Dot: nước.
  16. Dov: con gấu.
  17. Dru: bảo vệ bạn đồng hành.

Tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ bắt đầu bằng E-F-G

  1. Ela: cao nguyên.
  2. Elu: màu nâu nhạt.
  3. Ema: Chúa của nhân loại.
  4. Emi: đối thủ.
  5. Ena: hòn đảo nhỏ.
  6. Eri: tập hợp ý nghĩ.
  7. Erv: đến từ Irving.
  8. Eta: sức khỏe.
  9. Eva: người mang tin tốt.
  10. Ewa: quyến rũ.
  11. Fay: diệu kì.
  12. Fia: trung thành.
  13. Flo: đến từ Florence.
  14. Gay: hạnh phúc, sáng bóng.
  15. Gen: làn sóng trắng.
  16. Gin: gia vị.
ten-tieng-anh-3-chu

Tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ bắt đầu bằng H-I-J-K

  1. Hao: tốt lành.
  2. Hea: năng khiếu.
  3. Hei: đến từ Helen.
  4. Het: ánh sáng mặt trời.
  5. Hop: ngôi sao.
  6. Hua: ngọt ngào.
  7. Hue: vòng cổ bằng vàng.
  8. Hye: mỉm cười.
  9. Ide: làm việc.
  10. Ian: chúa luôn hòa nhã.
  11. Iha: ngạc nhiên.
  12. Ima: chiến binh.
  13. Ion: Chúa luôn nhân từ.
  14. Ipo: trí tuệ.
  15. Ida: làm việc chăm chỉ.
  16. Ina: trong trẻo, tinh khôi.
  17. Isa: ý chí mạnh mẽ.
  18. Ivy: cây nho.
  19. Joy: niềm vui

Tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ bắt đầu bằng T-U-V

  1. Taj: râu ngô.
  2. Tal: nở hoa.
  3. Tam: tăng cường, bổ sung.
  4. Tao: hy sinh.
  5. Tex: biển cả.
  6. Thi: người yêu.
  7. Thu: mùa thu.
  8. Thy: vương miện.
  9. Tia: quên đi.
  10. Tip: hân hoan.
  11. Ula: con cáo.
  12. Ulf: con cáo quyền lực.
  13. Uma: hoa mận.
  14. Ume: mẹ của con.
  15. Umi: hy vọng của tôi.
  16. Una: vui sướng.
  17. Unn: con cá đuối.
  18. Ura: ánh sáng của tôi.
  19. Uri: chắc chắn.
  20. Uta: nữ thần Laxmi.
  21. Val: quyền lực.
  22. Vea: hiếu thảo, thành kính/ sùng đạo.
  23. Vui: nhẹ nhàng

Tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ bắt đầu bằng L-M-N

  1. Lea: mệt mỏi.
  2. Lee: cánh đồng.
  3. Lia: mong mỏi.
  4. Liv: bình yên/ cây ô liu.
  5. Luz: ánh sáng.
  6. Meg: trân châu.
  7. Mia: của tôi.
  8. Mya: ngọc lục bảo.
  9. Nia: nhà vô địch.
  10. Rae: người bảo vệ khôn ngoan
  11. Roz: hoa hồng.
  12. Rue: tâm linh.
  13. Sai: đóa hoa nở rộ.
  14. Sam: sức khỏe.
  15. Sen: tháng 7.
  16. Shu: buổi sáng.
  17. Sue: mùa gặt lúa.

Tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ bắt đầu bằng W-X-Y-Z

  1. Wan: bông hồng nhỏ.
  2. Was: đáng tin cậy.
  3. Wei: làn da trắng.
  4. Xia: mở rộng, ngày càng phát triển, sinh sôi nảy nở.
  5. Xin: xinh đẹp, thanh lịch.
  6. Xiu: mùa xuân.
  7. Xue: sống trong rừng.
  8. Yei: được Chúa tìm ra.
  9. Yan: mặt trời.
  10. Yen: đắc lực, cánh tay phải.
  11. Yin: đạt được hạnh phúc.
  12. Yon: vẻ đẹp.
  13. Yue: con hiếm muộn.
  14. Zhi: trí tuệ.
  15. Zia: cái bóng.
  16. Zoe: tỏa sáng.
  17. Zwi: con nai

Những cái tên của bé gái được chọn vẫn thường ưu tiên mang ý nghĩa nữ tính, nhẹ nhàng, ngọt ngào. Tuy nhiên điều Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ được chọn vẫn thường ưu tiên mang ý nghĩa nữ tính, nhẹ nhàng, ngọt ngào. Aroma chúc bạn tìm được tên tiếng Anh 3 chữ hay cho nữ trong danh sách này.

Tham khảo thêm ngay:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content