Cách diễn tả tình trạng sức khỏe bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, có đôi khi các bạn cảm thấy không được khỏe mạnh. Chúng ta sẽ mắc một số bệnh như đau đầu, cảm cúm, bị sốt…và bạn muốn được nghỉ một ngày để khỏe hơn. Vậy chúng ta diễn tả điều này bằng tiếng Anh như thế nào để có thể báo với sếp hay bộ phận hành chính nhân sự khi cần nghỉ phép. Cùng AROMA theo dõi bài học dưới đây nhé.
I. Một số từ vựng về chủ đề sức khỏe bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Health | /helθ/ | sức khỏe |
2 | Healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
3 | Sickness | /ˈsɪknɪs/ | bệnh tật |
4 | Headache | /ˈhedeɪk/ | đau đầu |
5 | Toothache | /ˈtuːθeɪk/ | đau răng |
6 | Sore eyes | /sɔːr aɪz/ | đau mắt |
7 | Sore throat | /sɔː θrəʊt/ | đau họng |
8 | Cold | /kəʊld/ | cảm lạnh |
9 | Flu | /fluː/ | cảm cúm |
10 | Cough | /kɒf/ | ho |
11 | Fever | /kɒf/ | sốt |
12 | Fever virus | /ˈfiːvə ˈvaɪərəs/ | sốt siêu vi |
13 | Runny nose | /ˈrʌni nəʊz/ | sổ mũi |
14 | Sneeze | /sniːz/ | hắt hơi |
15 | Backache | /ˈbækeɪk/ | đau lưng |
16 | Under the weather | /ˈʌndə ðə ˈwɛðə/ | cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể |
II. Cấu trúc hỏi về sức khỏe bằng tiếng Anh
Câu hỏi chung về sức khỏe:
How is your health? – Sức khỏe của bạn thế nào?
Are you feeling well? – Bạn cảm thấy khỏe không?
Have you been healthy lately? – Bạn có khỏe mạnh gần đây không?
Câu hỏi về triệu chứng và cảm giác:
- Do you have any symptoms? – Bạn có triệu chứng gì không?
- Are you experiencing any pain or discomfort? – Bạn có cảm thấy đau đớn hoặc bất tiện gì không?
- How are you feeling today? – Bạn cảm thấy hôm nay thế nào?
III. Cấu trúc diễn tả tình trạng sức khỏe bằng tiếng Anh
Khi nói về vấn đề sức khỏe, để diễn ta mình bị bệnh gì, chúng ta thường dùng cụm từ phổ biến:
- I have a terrible cold (Tôi bị cảm rất nặng)
- I have a headache (Tôi bị đau đầu)
- I have a stomachache (Tôi bị đau bụng)
- I have a sore throat (Tôi bị đau họng)
Hậu tố _ache để diễn tả đau ở đâu đó, chúng ta còn có từ sore đi kèm với các bộ phận cơ thể nhưng chỉ đi với một số bộ phận.
Chúng ta còn có thể sử dụng động từ “feel” để diễn tả sức khỏe:
- I feel dizzy (Tôi cảm thấy chóng mặt)
- I feel under the weather (Tôi cảm thấy mệt vì thời tiết thay đổi)
- I feel rundown (Tôi cảm thấy kiệt sức (có thể vì các lý do như công việc, thời tiết, sức khỏe))
Ngoài động từ “have” và “feel” để diễn tả các bệnh thông thường, ta có thể sử dụng động từ “suffer from” và cụm động từ “have been diagnosed with…” dùng để diễn tả bị chuẩn đoán mắc căn bệnh nào đó.
- I suffer from obesity (Tôi bị béo phì)
- I have been diagnosed with lung cancer (Tôi bị chuẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi)
IV. Cấu trúc đưa ra lời khuyên về sức khỏe bằng tiếng Anh
- S + should/ shouldn’t + V (nguyên thể)
Ex: You should take some days off. (Bạn nên nghỉ vài ngày)
- Why don’t you + V (nguyên thể)
Ex: Why don’t you go to the doctor? (Tại sao bạn không đến gặp bác sĩ?)
- V/ Don’t + V
Ex: Drink lots of water. (Hãy uống nhiều nước)
Trên đây là những từ vựng và các cách diễn tả tình trạng sức khỏe bằng tiếng Anh vô cùng hữu ích. Bạn có thể lưu lại và thực hành các cấu trúc câu này thường xuyên để tăng hiệu quả học tập nhé!
Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại aroma.