Học tiếng anh qua bài hát Love Me Like You Do – Ellie Goulding
Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau học tiếng anh qua bài hát Love Me like You Do là sáng tác từ album nhạc cho bộ nổi tiếng phim Fifty Shades of Grey ra mắt năm (2015) của ca sĩ người Anh Ellie Goulding.
LOVE ME LIKE YOU DO
You’re the light You’re the night
Anh là ánh sáng, anh là bóng đêm
You’re the color Of my blood
Anh là màu sắc dòng máu trong em
You’re the cure You’re the pain
Anh là phương thuốc, anh là cơn đau
You’re the only thing I wanna touch
Anh là điều duy nhất em muốn đụng chạm
Never knew that it Could mean so much So much
Chưa bao giờ biết điều đó ý nghĩa nhiều như thế nào
You’re the fear I don’t care
Anh là nỗi sợ hãi em chẳng hề quan tâm’
Cause I’ve never Been so high
Bởi vì em chưa từng được bay cao thế này
Follow me To the dark
Đi theo bước vào bóng tối
Let me take you Past our satellites
Hãy để em đưa anh vào không gian
You can see the world You brought to life To life
Để anh có thể thấy thế giới mà anh đã đem đến sức sống cho nó
So love me Like you do Lo, lo, love me Like you do
Vậy nên hãy yêu em như anh vẫn làm đi
Love me Like you do Lo, lo, love me Like you do
Yêu em như anh vẫn làm đi
Touch me Like you do To, to, touch me Like you do
Chạm vào em như anh vẫn làm đi
What are you Waiting for?
Anh còn chờ gì nữa?
Fading in Fading out
Em đang lâng lâng
On the edge Of paradise
Trên đỉnh của thiên đường
Every inch Of your skin Is a holy gray I’ve got to find
Mỗi chỗ trên cơ thể anh là điều quý báu mà em đã tìm được
Only you can Set my heart on fire On fire
Chỉ anh mới có thể làm cho con tim này rạo rực đến thế
Yeah I’ll let you Set the pace
Vâng, em sẽ để anh dẫn bước
Cause I’m not Thinking straight
Vì em không thể nghĩ được điều gì nữa
My head Spinning around I can’t see clear No more
Tâm trí em đang quay cuồng, em chẳng thể thấy rõ thứ gì nữa
What are you Waiting for?
Anh còn đợi chờ điều gì nữa?
Love me Like you do Lo, lo, love me Like you do
Hãy yêu em như anh vẫn làm đi
Touch me Like you do To, to, touch me Like you do
Chạm vào em như anh vẫn làm đi
What are you Waiting for?
Anh đang chờ đợi điều gì nữa?
Love me Like you do Lo, lo, love me Like you do
Yêu em như anh vẫn làm đi
Touch me Like you do To, to, touch me Like you do
Chạm vào em như anh vẫn làm đi
What are you Waiting for?
Anh còn chờ đợi điều chi nữa?
Yeah I’ll let you Set the pace
Vâng, em sẽ để anh dẫn bước
Cause I’m not Thinking straight
Vì em không thể nghĩ được điều gì nữa
My head Spinning around I can’t see clear No more
Tâm trí em đang quay cuồng, em chẳng thể thấy rõ thứ gì nữa
What are you Waiting for?
Anh còn đợi chờ điều chi nữa?
Love me Like you do Lo, lo, love me Like you do
Hãy yêu em như anh vẫn làm đi
Touch me Like you do To, to, touch me Like you do
Chạm vào em như anh vẫn làm đi
What are you Waiting for?
Anh còn chờ đợi điều chi nữa?
Love me Like you do Lo, lo, love me Like you do
Yêu em như anh vẫn làm đi
Touch me Like you do To, to, touch me Like you do
Chạm vào em như anh vẫn làm đi
What are you Waiting for?
Anh còn chờ đợi điều chi nữa?
Một số từ vựng trong bài hát tiếng anh Love me like you do:
Cure /kjuə/: thuốc, cách chữa bệnh
Touch /tʌtʃ/: sờ, đụng chạm
Satellite /’sætəlait/: vệ tinh, vệ tinh nhân tạo
Edge /edʤ/: đỉnh, bờ, cạnh
Paradise /’pærədaiz/: thiên đường, nơi cực lạc
Holy /’houli/: thần thánh, linh thiêng
Pace /peis/: bước chân, bước đi
Spin/spin/: qua