Danh mục
Bí quyết nạp nhanh 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự phổ biến nhất

Bí quyết nạp nhanh 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự phổ biến nhất


Trong lĩnh vực nhân sự, sử dụng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ là một yêu cầu cần thiết, mà còn là chìa khóa để thành công trong công việc. Sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm, quy trình chuyên ngành, tương tác mượt mà với đồng nghiệp và đối tác quốc tế mà còn mang lại cơ hội thăng tiến nhanh trên con đường sự nghiệp. 

Vậy làm thế nào để nạp nhanh 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự phổ biến nhất? Trong bài viết này, AROMA sẽ chia sẻ những bí quyết hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

1000-từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-nhân-sự

Ngành nhân sự là gì?

Ngành nhân sự hay còn được gọi là Human Resources (HR) là lĩnh vực chuyên môn liên quan đến quản lý và phát triển nguồn lực con người trong tổ chức. Trong ngành này, các chuyên gia nhân sự đảm nhận nhiều nhiệm vụ, bao gồm tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên, quản lý hiệu suất và đánh giá công việc, xây dựng chính sách và quy trình nhân sự, quản lý mối quan hệ lao động, và giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự trong tổ chức.

Vì sao cần học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự? 

Với sự phát triển không ngừng của kinh tế toàn cầu, việc nắm vững  tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trở thành một yếu tố cốt lõi để đảm bảo hiệu quả trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sẽ giúp bạn: 

  1. Tự tin để giao tiếp quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, và trong môi trường làm việc ngày nay, giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng quốc tế là một yêu cầu quan trọng. Học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp bạn nắm vững các thuật ngữ và ngữ cảnh giao tiếp trong lĩnh vực này, tạo sự tin tưởng và hiệu quả trong công việc hàng ngày.
  2. Tăng cường cơ hội nghề nghiệp: Việc sở hữu khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn. Thực tế, trong những cuộc phỏng vấn ngành nhân sự, nhà tuyển dụng luôn ưu ái hơn những ứng viên thông thọ tiếng Anh. Các công ty đa quốc gia, tổ chức quốc tế và các dự án toàn cầu đều đánh giá cao những ứng viên có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh trong lĩnh vực nhân sự.
  3. Hiểu biết sâu về lĩnh vực nhân sự: Học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp bạn tiếp cận và hiểu biết sâu về các khái niệm, quy trình, và nguyên tắc trong lĩnh vực này. Bạn có thể tìm hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ và tiêu chuẩn chuyên ngành để nâng cao khả năng quản lý và phát triển nguồn lực con người.
  4. Tăng cường kỹ năng chuyên môn: khi nắm vững  tiếng Anh chuyên ngành nhân bạn có thể mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, nắm vững thuật ngữ và biểu đồ trong báo cáo, hợp đồng, chính sách và quy trình nhân sự. Điều này giúp bạn trở thành một chuyên gia đáng tin cậy trong việc tư vấn, đàm phán và giải quyết vấn đề trong lĩnh vực nhân sự.
  5. Xây dựng mạng lưới và học hỏi từ người khác: Học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cho phép bạn tương tác và học hỏi từ các chuyên gia, giảng viên và người làm việc trong lĩnh vực này trên toàn thế giới. Bạn có thể chia sẻ ý kiến, trao đổi thông tin và tiếp cận kiến thức mới nhất trong ngành.

Bí quyết nạp nhanh 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự 

bí-quyết-học-nhanh-1000-từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-nhân-sự

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không phải khó, tuy nhiên đòi hỏi người học phải có phương pháp tiếp cận đúng, phù hợp và điều quan trọng nhất chính là bản thân phải thực sự kiên trì áp dụng vào công việc hằng ngày. 

Dưới đây là một số bí quyết sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng chuyên ngành nhân sự: 

  1. Xác định lĩnh vực chính: Đầu tiên, xác định những lĩnh vực chính trong nhân sự mà bạn quan tâm và muốn tìm hiểu sâu hơn, có thể là tuyển dụng, đào tạo, phúc lợi, quản lý hiệu suất, luật lao động, hoặc các chủ đề khác liên quan.
  2. Tìm nguồn tài liệu chuyên ngành: Tìm kiếm các sách, bài viết, tài liệu, và websites liên quan đến tiếng Anh trong lĩnh vực nhân sự. Các nguồn này có thể bao gồm sách giáo trình, blog, báo cáo nghiên cứu, và tài liệu đào tạo.
  3. Tạo danh sách từ vựng: Từ các nguồn tài liệu đã tìm hiểu, hãy tạo danh sách từ vựng chuyên ngành nhân sự. Ghi chú cả từ vựng, phiên âm và nghĩa tiếng Việt để dễ dàng học và ghi nhớ.
  4. Sử dụng phương pháp học hiệu quả: Áp dụng các phương pháp học tiếng Anh như viết flashcard, nghe các đoạn hội thoại thực tế và thực hành trò chuyện với người khác. Đặt mục tiêu học từ vựng hàng ngày và duy trì thói quen học để tiến bộ nhanh chóng.
  5. Tham gia các khóa học và nhóm học tập: Tìm kiếm các khóa học trực tuyến hoặc offline về tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. Tham gia nhóm học tập hoặc cộng đồng trực tuyến để trao đổi kiến thức và học hỏi từ những người có cùng quan tâm.
  6. Sử dụng từ vựng trong thực tế: Áp dụng từ vựng chuyên ngành vào công việc và các hoạt động hàng ngày. Sử dụng từ vựng khi đọc và viết email, tham gia cuộc họp, hoặc trao đổi thông tin với đồng nghiệp.
  7. Ôn tập và kiểm tra kiến thức: Thường xuyên ôn tập và kiểm tra kiến thức từ vựng chuyên ngành nhân sự. Sử dụng các ứng dụng di động, trang web hoặc flashcard để làm bài tập và kiểm tra từ vựng.
  8. Tạo môi trường học tập thuận lợi: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự bằng cách xem phim, đọc sách, và tiếp xúc với ngôn ngữ môi trường. Tận dụng các tài liệu, báo chí, và tài nguyên tiếng Anh có sẵn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Bộ 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự phổ biến nhất 

1/ Chức năng chính của bộ phận nhân sự bằng tiếng Anh

Từ vựngDịch nghĩa
Recruitment and StaffingTuyển dụng và Quản lý nhân sự
Employee Onboarding and OrientationChào đón nhân viên mới và hướng dẫn
Training and DevelopmentĐào tạo và Phát triển
Performance ManagementQuản lý hiệu suất
Compensation and BenefitsLương thưởng và phúc lợi
Employee Relations/ labour relationsQuan hệ lao động
Managerial relationsQuan hệ cấp quản lý
HR Policies and ProceduresChính sách và Quy trình Nhân sự

2/ Các thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự 

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa 
HRHuman ResourcesNhân sự
HRMHuman Resource ManagementQuản lý nhân sự
HRDHuman Resource DevelopmentPhát triển nhân sự
KPIKey Performance IndicatorChỉ số hiệu suất quan trọng
KPMKey Performance MeasuresCác thước đo hiệu quả công việc chính
PIPPerformance Improvement PlanKế hoạch cải thiện hiệu suất
L&DLearning and DevelopmentĐào tạo và phát triển
OJTOn-the-Job TrainingĐào tạo trên công việc
COECenter of ExcellenceTrung tâm xuất sắc
ATSApplicant Tracking SystemHệ thống theo dõi ứng viên
PTOPaid Time OffNghỉ có lương
FMLAFamily and Medical Leave ActLuật nghỉ phép gia đình và y tế
EEOEqual Employment OpportunityCơ hội việc làm công bằng
HRBPHuman Resources Business PartnerĐối tác kinh doanh nhân sự
EREmployee RelationsQuan hệ công nhân viên chức
C&BCompensation and BenefitsChi trả và phúc lợi
LOALeave of AbsenceNghỉ phép
AARAfter Action ReviewĐánh giá sau hành động
CTOCompensatory Time OfThời gian nghỉ bù
EBSEmployee Benefits SecurityBảo mật quyền lợi nhân viên
EEEmployeeNhân viên
EAPEmployee Assistance ProgramChương trình hỗ trợ nhân viên
JDJob DescriptionMô tả công việc 
KSA’sKnowledge, Skills, AbilitiesKiến thức, Kỹ năng, Khả năng
LWOPLeave Without PayPhép Nghỉ Đặc Biệt Không Trả Lương
LWPLeave With PayPhép Nghỉ Đặc Biệt có Trả Lương
MOPMeasure Of PerformanceĐo lường hiệu suất

3/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tuyển dụng 

  1. Job posting  /dʒɒb ˈpoʊstɪŋ/: Đăng tin tuyển dụng 
  2. Applicant /ˈæplɪkənt/: Ứng viên 
  3. Resume/CV  /rɪˈzjuːm/: Sơ yếu lý lịch 
  4. Interview /ˈɪn.tə.vjuː/: Phỏng vấn 
  5. Background check /ˈbækɡraʊnd tʃɛk/: Kiểm tra quá trình học tập và công việc trước đó
  6. Reference /ˈrɛfərəns/: Người tham khảo 
  7. Onboarding /ˈɒn.bɔːrdɪŋ/: Tiếp nhận nhân viên mới 
  8. Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃən/: Đào tạo và hướng dẫn nhân viên mới
  9. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn xin việc
  10. Assessment  /əˈsɛsmənt/: Đánh giá 
  11. Background screening /ˈbækɡraʊnd ˈskriːnɪŋ/: Kiểm tra lý lịch
  12. Candidate /ˈkændɪdət/: Ứng viên
  13. Competency /kɒmˈpɛtənsi/: Năng lực
  14. Cover letter /ˈkʌvər ˈlɛtər/:  Thư xin việc
  15. Employment history /ɪmˈplɔɪmənt ˈhɪstəri/: Lịch sử làm việc
  16. Job advertisement /dʒɒb ˌædvərˈtaɪzmənt/: Quảng cáo việclàm 
  17. Job description /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/:  Mô tả công việc
  18. Reference check /ˈrɛfərəns tʃɛk/: Kiểm tra thông tin người tham khảo
  19. Recruitment process /rɪˈkruːtmənt ˈprɒsɛs/: Quy trình tuyển dụng
  20. Selection criteria /sɪˈlɛkʃən kraɪˈtɪəriə/: Tiêu chí chọn lựa
  21. Shortlist /ˈʃɔːrtˌlɪst/: Danh sách ngắn
  22. Skills assessment /skɪlz əˈsɛsmənt/: Đánh giá kỹ năng 
  23. Screening /ˈskriːnɪŋ/: Sàng lọc
  24. Talent acquisition /ˈtælənt ˌæk.wɪˈzɪʃən/: Tuyển dụng nhân tài 
  25. Vacancy /ˈveɪ.kən.si/: Vị trí còn trống 

4/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về đào tạo và phát triển 

  1. Training: /ˈtreɪnɪŋ/ – Đào tạo
  2. Development: /dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển
  3. Learning: /ˈlɜrnɪŋ/ – Học tập
  4. Workshop: /ˈwɜrkʃɒp/ – Hội thảo
  5. Seminar: /ˈsɛmɪnɑr/ – Buổi hội thảo
  6. Coaching: /ˈkoʊtʃɪŋ/ – Huấn luyện
  7. Mentoring: /ˈmɛntərɪŋ/ – Hướng dẫn, trợ giúp
  8. Leadership development: /ˈliːdərʃɪp dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển lãnh đạo
  9. Skill enhancement: /skɪl ɪnˈhænsmənt/ – Nâng cao kỹ năng
  10. Performance improvement: /pərˈfɔrməns ɪmˈpruːvmənt/ – Cải thiện hiệu suất
  11. E-learning: /ˈiːˌlɜrnɪŋ/ – Học trực tuyến
  12. Training needs assessment: /ˈtreɪnɪŋ nidz əˈsɛsmənt/ – Đánh giá nhu cầu đào tạo
  13. Training program: /ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/ – Chương trình đào tạo
  14. Trainee: /treɪˈniː/ – Người được đào tạo
  15. Trainer: /ˈtreɪnər/ – Huấn luyện viên
  16. Assessment center: /əˈsɛsmənt ˈsɛntər/ – Trung tâm đánh giá
  17. Training material: /ˈtreɪnɪŋ məˈtɪriəl/ – Tài liệu đào tạo
  18. Performance evaluation: /pərˈfɔrməns ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá hiệu suất
  19. Career development: /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển sự nghiệp
  20. Professional development: /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển chuyên môn
  21. Blended learning: /ˈblɛndɪd ˈlɜrnɪŋ/ – Học kết hợp
  22. Training needs analysis: /ˈtreɪnɪŋ nidz əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhu cầu đào tạo
  23. Leadership skills: /ˈliːdərʃɪp skɪlz/ – Kỹ năng lãnh đạo
  24. Continuous learning: /kənˈtɪnjuəs ˈlɜrnɪŋ/ – Học tập liên tục
  25. Performance management: /pərˈfɔrməns ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý hiệu suất
  26. Talent development: /ˈtælənt dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển nhân tài
  27. Knowledge transfer: /ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfər/ – Chuyển giao kiến thức
  28. Training evaluation: /ˈtreɪnɪŋ ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá đào tạo
  29. Employee development plan: /ɪmˈplɔɪi diˈvɛləpmənt plæn/ – Kế hoạch phát triển nhân viên
  30. Soft skills training: /sɒft skɪlz ˈtreɪnɪŋ/ – Đào tạo kỹ năng mềm

5/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trong lĩnh vực Quản lý hiệu suất

  1. Performance management: /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý hiệu suất
  2. Key performance indicators (KPIs): /kiː pərˈfɔːrməns ɪnˈdɪkeɪtərz/ – Chỉ số hiệu suất quan trọng
  3. Performance appraisal: /pərˈfɔːrməns əˈpreɪzəl/ – Đánh giá hiệu suất
  4. Performance metrics: /pərˈfɔːrməns ˈmɛtrɪks/ – Các chỉ số hiệu suất
  5. Performance improvement: /pərˈfɔːrməns ɪmˈpruːvmənt/ – Cải thiện hiệu suất
  6. Performance evaluation: /pərˈfɔːrməns ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá hiệu suất
  7. Performance feedback: /pərˈfɔːrməns ˈfiːdbæk/ – Phản hồi về hiệu suất
  8. Performance standards: /pərˈfɔːrməns ˈstændərdz/ – Tiêu chuẩn hiệu suất
  9. Performance gap: /pərˈfɔːrməns gæp/ – Khoảng cách hiệu suất
  10. Performance recognition: /pərˈfɔːrməns ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ – Công nhận thành tích
  11. Performance-driven culture: /pərˈfɔːrməns ˈdrɪvən ˈkʌltʃər/ – Văn hóa hướng tới hiệu suất
  12. Performance goals: /pərˈfɔːrməns ɡoʊlz/ – Mục tiêu hiệu suất
  13. Performance measurement: /pərˈfɔːrməns ˈmɛʒərmənt/ – Đo lường hiệu suất
  14. Performance tracking: /pərˈfɔːrməns ˈtrækɪŋ/ – Theo dõi hiệu suất
  15. Performance assessment: /pərˈfɔːrməns əˈsɛsmənt/ – Đánh giá hiệu suất
  16. Performance criteria: /pərˈfɔːrməns kraɪˈtɪəriə/ – Tiêu chí hiệu suất
  17. Performance analysis: /pərˈfɔːrməns əˈnæləsɪs/ – Phân tích hiệu suất
  18. Performance rewards: /pərˈfɔːrməns rɪˈwɔːrdz/ – Phần thưởng hiệu suất
  19. Performance expectations: /pərˈfɔːrməns ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/ – Kỳ vọng về hiệu suất
  20. Performance monitoring: /pərˈfɔːrməns ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Theo dõi hiệu suất
  21. Performance assessment tools: /pərˈfɔːrməns əˈsɛsmənt tuːlz/ – Công cụ đánh giá hiệu suất
  22. Performance management system: /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ – Hệ thống quản lý hiệu suất
  23. Performance review: /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ – Xem xét hiệu suất
  24. Performance coaching: /pərˈfɔːrməns ˈkoʊtʃɪŋ/ – Huấn luyện hiệu suất
  25. Performance assessment criteria: /pərˈfɔːrməns əˈsɛsmənt kraɪˈtɪəriə/ – Tiêu chí đánh giá hiệu suất
  26. Performance improvement plan: /pərˈfɔːrməns ɪmˈpruːvmənt plæn/ – Kế hoạch cải thiện hiệu suất
  27. Performance-based pay: /pərˈfɔːrməns-beɪst peɪ/ – Trả lương theo hiệu suất
  28. Performance appraisal system: /pərˈfɔːrməns əˈpreɪzəl ˈsɪstəm/ – Hệ thống đánh giá hiệu suất
  29. Performance targets: /pərˈfɔːrməns ˈtɑːrɡɪts/ – Mục tiêu hiệu suất
  30. Performance-driven leadership: /pərˈfɔːrməns ˈdrɪvən ˈliːdərʃɪp/ – Lãnh đạo hướng tới hiệu suất

6/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về lương thưởng và phúc lợi

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 
Absent from work/æbˈsentfrəmˈwɜːk/Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
Allowances/əˈlaʊənsɪz/Trợ cấp
Annual adjustment/ˈænjuələˈdʒʌstmənt/Điều chỉnh hàng năm
Annual leave/ˈænjuəlliːv/Nghỉ phép thường niên
Apprenticeship training/əˈprentɪʃɪpˈtreɪnɪŋ/Đào tạo học nghề
Award / Reward / Gratification / Bonus/əˈwɔːdrɪˈwɔːdˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn̩ˈbəʊnəs/Thưởng, tiền thưởng
Benchmark job/ˈbentʃmɑːkdʒɒb/Công việc chuẩn để tính lương
Benefits/ˈbenɪfɪts/Phúc lợi
Collective agreement/kəˈlektɪvəˈɡriːmənt/Thỏa ước tập thể
Commission/kəˈmɪʃn̩/Hoa hồng
Compensation/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/Lương bổng / Đền bù
Compensation equity/ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈekwɪti/Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Cost of living/kɒstəvˈlɪvɪŋ/Chi phí sinh hoạt
Death in service compensation/ˈdeθɪnˌsɜ:vɪsˌkɒmpenˈseɪʃn̩/Bồi thường tử tuất
Early retirement/ˌɜ:lirɪˈtaɪəmənt/Về hưu non
Education assistance/ˌedʒʊˈkeɪʃn̩əˈsɪstəns/Trợ cấp giáo dục
Family benefits/ˈfæmliˈbenɪfɪts/Trợ cấp gia đình
Going rate / Wage/ Prevailing rate/ˌgəʊɪŋreɪtˈ/ weɪdʒ / prɪˈveɪlɪŋreɪt/Mức lương hiện hành
Gross salary/ɡrəʊsˈsæləri/Lương gộp (chưa trừ)
Hazard pay/ˈhæzədpeɪ/Tiền trợ cấp nguy hiểm
Holiday leave/ˈhɒlədiliːv/Nghỉ lễ có hưởng lương
Incentive payment/ɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/Trả lương kích thích lao động
Income/ˈɪnkʌm/Thu nhập
Individual incentive payment/ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/Trả lương theo cá nhân
Job pricing/dʒɒbˈpraɪsɪŋ/Ấn định mức trả lương
Labor agreement/ˈleɪbərəˈɡriːmənt/Thỏa ước lao động
Layoff/ˈleɪˌɒf/Tạm cho nghỉ việc (do không có việc làm)
Leave / Leave of absence/ˈli:v /ˈli:vəvˈæbsəns/Nghỉ phép
Life insurance/laif ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm nhân thọ
Maternity leave/məˈtɜːnɪtiliːv/Nghỉ chế độ thai sản
Medical benefits/ˈmedɪkl̩ˈbenɪfɪts/Trợ cấp y tế
Moving expenses/ˈmuːvɪŋɪkˈspensɪz/Chi phí đi lại
Net salary/netˈsæləri/Lương thực nhận
Non-financial compensation/ˌnɒnfaɪˈnænʃl̩ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Outstanding staff/ˌaʊtˈstændɪŋstɑːf/Nhân viên xuất sắc
Paid absences/peɪdˈæbsənsɪz/Vắng mặt vẫn được trả tiền
Paid leave/peɪdliːv/Nghỉ phép có lương
Pay/peɪ/Trả lương
Pay grades/ˈpeɪɡreɪdz/Ngạch / hạng lương
Pay ranges/ˈpeɪˈreɪndʒɪz/Bậc lương
Pay rate/ˈpeɪreɪt/Mức lương
Payroll / Pay sheet/ˈpeɪrəʊlˈpeɪʃiːt/Bảng lương
Pay scale/ˈpeɪskeɪl/Thang lương
Payday/ˈpeɪdeɪ/Ngày phát lương
Pay-slip/ˈpeɪslɪp/Phiếu lương
Payment for time not worked/ˈpeɪmənt fəˈtaɪmnɒtˈwɜːkt/Trả lương trong thời gian không làm việc
Pension/ˈpenʃn̩/Lương hưu
Physical examination/ˈfɪzɪkl̩ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/Khám sức khỏe
Piecework payment/ˈpiːswɜːkˈpeɪmənt/Trả lương khoán sản phẩm
Premium pay/ˈpriːmɪəmpeɪ/Tiền trợ cấp độc hại
Promotion/prəˈməʊʃn̩/Thăng chức
Retire/rɪˈtaɪə/Nghỉ hưu
Salary advances/ˈsæləriədˈvɑːnsɪz/Lương tạm ứng
Services and benefits/ˈsɜːvɪsɪzəndˈbenɪfɪts/Dịch vụ và phúc lợi
Sick leaves/sɪkliːvz/Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Social assistance/ˈsəʊʃləˈsɪstəns/Trợ cấp xã hội
Social security/ˈsəʊʃlsɪˈkjʊərɪti/An sinh xã hội
Starting salary/ˈstɑ:tɪŋˈsæləri/Lương khởi điểm
Time payment/ˈtaɪmˈpeɪmənt/Trả lương theo thời gian
Travel benefits/ˈtrævlˈbenɪfɪts/Trợ cấp đi đường
Unemployment benefits/ˌʌnɪmˈploɪmənt/Trợ cấp thất nghiệp
Wage/weɪdʒ/Lương công nhật
Worker’s compensation/ˈwɜːkəzˌkɒmpenˈseɪʃn̩/Đền bù do ốm đau / tai nạn giao thông

7/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về luật lao động

  1. Employment contract: /ɪmˈplɔɪmənt ˈkɒntrækt/ – Hợp đồng lao động
  2. Labor law: /ˈleɪbər lɔː/ – Luật lao động
  3. Employee rights: /ɪmˈplɔɪi riːts/ – Quyền của nhân viên
  4. Employer obligations: /ɪmˈplɔɪər ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/ – Nghĩa vụ của nhà tuyển dụng
  5. Minimum wage: /ˈmɪnɪməm weɪdʒ/ – Lương tối thiểu
  6. Overtime pay: /ˈoʊvərtaɪm peɪ/ – Lương làm thêm giờ
  7. Maternity leave: /məˈtɜrnəti liv/ – Nghỉ thai sản
  8. Paternity leave: /pəˈtɜrnəti liv/ – Nghỉ phép cha
  9. Discrimination: /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ – Phân biệt đối xử
  10. Harassment: /ˈhærəsmənt/ – Quấy rối
  11. Termination: /ˌtɜrmɪˈneɪʃən/ – Chấm dứt hợp đồng
  12. Severance pay: /ˈsɛvərəns peɪ/ – Tiền thưởng nghỉ việc
  13. Probation period: /proʊˈbeɪʃən ˈpɪriəd/ – Thời gian thử việc
  14. Non-compete agreement: /ˌnɒn kəmˈpiːt əˈɡriːmənt/ – Thỏa thuận không cạnh tranh
  15. Trade union: /treɪd ˈjuːnjən/ – Tổ chức công đoàn
  16. Collective bargaining: /kəˈlɛktɪv ˈbɑːrɡənɪŋ/ – Thương lượng tập thể
  17. Workforce regulations: /ˈwɜːrkfɔːrs ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ – Quy định về lao động
  18. Employment rights: /ɪmˈplɔɪmənt raɪts/ – Quyền của người lao động
  19. Workplace safety: /ˈwɜːrkpleɪs ˈseɪfti/ – An toàn lao động
  20. Employee benefits: /ɪmˈplɔɪi ˈbɛnɪfɪts/ – Phúc lợi cho nhân viên
  21. Grievance: /ˈɡriːvəns/ – Khiếu nại
  22. Whistleblower: /ˈwɪsəlbləʊər/ – Người tiết lộ thông tin vi phạm
  23. Redundancy: /rɪˈdʌndənsi/ – Tình trạng thừa nhân công
  24. Compensation: /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ – Bồi thường
  25. Employment tribunal: /ɪmˈplɔɪmənt traɪˈbjuːnəl/ – Tòa án lao động
  26. Labor dispute: /ˈleɪbər dɪsˈpjuːt/ – Tranh chấp lao động
  27. Work permit: /wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ – Giấy phép làm việc
  28. Industrial action: /ɪnˈdʌstriəl ˈækʃən/ – Hành động công đoàn
  29. Collective agreement: /kəˈlɛktɪv əˈɡriːmənt/ – Thỏa thuận tập thể
  30. Employment legislation: /ɪmˈplɔɪmənt ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ – Pháp luật lao động

8/ Từ vựng tiếng Anh về những vị trí thường gặp trong phòng nhân sự 

  1. HR manager: /ˌeɪtʃˈɑːr ˈmænɪdʒər/: Quản lý nhân sự
  2. HR director: /ˌeɪtʃˈɑːr daɪˈrɛktər/: Giám đốc nhân sự
  3. HR coordinator: /ˌeɪtʃˈɑːr koʊˈɔːrdɪneɪtər/: Người phụ trách nhân sự
  4. HR specialist: /ˌeɪtʃˈɑːr ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên nhân sự
  5. HR assistant: /ˌeɪtʃˈɑːr əˈsɪstənt/: Trợ lý nhân sự
  6. Recruiter: /rɪˈkruːtər/: Người tuyển dụng
  7. Talent acquisition specialist: /ˈtælənt ˌækjuˈzɪʃən ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên thu hút tài năng
  8. Compensation and benefits manager: /ˌkɑːmpɛnˈseɪʃən ænd ˈbɛnɪfɪts ˈmænɪdʒər/: Quản lý tiền lương và phúc lợi 
  9. Training and development manager: /ˈtreɪnɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt ˈmænɪdʒər/: Quản lý đào tạo và phát triển 
  10. Employee relations specialist: /ɪmˈplɔɪiː riˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên quan hệ lao động 
  11. Performance management specialist: /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên quản lý hiệu suất 
  12. HR business partner: /ˌeɪtʃˈɑːr ˈbɪznɪs ˈpɑːrtnər/: Đối tác kinh doanh nhân sự
  13. HR consultant: /ˌeɪtʃˈɑːr kənˈsʌltənt/: Tư vấn nhân sự
  14. HR analyst: /ˌeɪtʃˈɑːr ˈænəlɪst/: Nhà phân tích nhân sự
  15. HR administrator: /ˌeɪtʃˈɑːr ədˈmɪnɪstreɪtər/: Quản trị viên nhân sự
  16. Payroll administrator: /ˈpeɪroʊl ədˈmɪnɪstreɪtər/: Quản lý tiền lương
  17. Benefits coordinator: /ˈbɛnɪfɪts koʊˈɔːrdɪneɪtər/: Người phụ trách phúc lợi 
  18. HRIS (Human Resources Information System) manager: /ˌeɪtʃˈɑːrɪs ˈmænɪdʒər/: Quản lý hệ thống thông tin nhân sự 

Một số nguồn học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hiệu quả

một-số-nguồn-học-tiếng-anh-nhân-sự-hiệu-quả

1/ Tài liệu chuyên ngành

 Đọc các sách, bài viết, báo cáo, và tài liệu liên quan đến lĩnh vực nhân sự. Các tài liệu này thường cung cấp từ vựng và cụm từ chuyên ngành nhân sự.

Dưới đây là một số tài liệu chuyên ngành nhân sự phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

  • Human Resource Management – Gary Dessler
  • The HR Answer Book: An Indispensable Guide for Managers and Human Resources Professionals” – Shawn Smith, Rebecca Mazin
  • Effective Human Resource Management: A Global Analysis” – Edward Lawler, John Boudreau
  • Strategic Human Resource Management” – Jeffrey A. Mello
  • Human Resource Management: Theory and Practice” – John Bratton, Jeffrey Gold
  • The Essential HR Handbook: A Quick and Handy Resource for Any Manager or HR Professional” – Sharon Armstrong, Barbara Mitchell
  • Human Resource Management at Work” – Mick Marchington, Adrian Wilkinson

2/ Websites chuyên ngành

Truy cập các trang web chuyên ngành nhân sự để tìm hiểu thông tin mới nhất và thu thập từ vựng chuyên ngành. Một số website phổ biến như Society for Human Resource Management (SHRM), HR Dive, HR Bartender, Human Resources Today

3/ Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến

Tham gia vào các diễn đàn, nhóm Facebook, nhóm LinkedIn, hoặc các cộng đồng trực tuyến khác liên quan đến nhân sự để trao đổi và học hỏi từ người khác trong lĩnh vực này.

Dưới đây là một số nhóm LinkedIn hữu ích để học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự:

  • HR Professionals Worldwide
  • Human Resources (HR) Global Community
  • HR Learning & Development Professionals
  • Recruitment and Talent Acquisition Professionals
  • Compensation and Benefits Professionals
  • Employee Engagement and Retention Professionals
  • Leadership Development and Succession Planning Professionals
  • HR Analytics and Data-driven HR Professionals

4/ Tài liệu video và podcast

Xem các video, podcast hoặc bài giảng trực tuyến liên quan đến nhân sự. Điều này giúp bạn nghe và hiểu được cách sử dụng từ vựng và cụm từ trong ngữ cảnh thực tế.

Một số kênh video và podcast hữu ích để học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự:

  • TED Talks: TED có một loạt các bài diễn thuyết về nhân sự, lãnh đạo, phát triển cá nhân và các chủ đề liên quan. Bạn có thể tìm kiếm các bài diễn thuyết có phụ đề tiếng Anh và lắng nghe để cải thiện nghe và hiểu tiếng Anh chuyên ngành.
  • HR Happy Hour: Đây là một podcast hàng tuần với các bài nói chuyện, phỏng vấn và thảo luận về các chủ đề nhân sự. Podcast này mang đến thông tin mới nhất về các xu hướng, chiến lược và công nghệ trong lĩnh vực nhân sự.
  • WorkLife with Adam Grant: Adam Grant là một tác giả và giảng viên nổi tiếng trong lĩnh vực tâm lý học và lãnh đạo. Trong podcast WorkLife, anh chia sẻ những câu chuyện và nguyên tắc để cải thiện hiệu suất làm việc và sự hài lòng trong công việc.
  • HR Break Room: Đây là một podcast hàng tuần giúp bạn cập nhật với những xu hướng, sự kiện và chủ đề quan trọng trong lĩnh vực nhân sự. Nó cung cấp các lời khuyên và phân tích từ các chuyên gia nhân sự hàng đầu.
  • LinkedIn Learning: LinkedIn Learning cung cấp nhiều khóa học trực tuyến về nhân sự và các chủ đề liên quan. Bạn có thể tìm kiếm khóa học với nội dung tiếng Anh để nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên ngành của mình.
  • HR Bartender: Đây là kênh YouTube của Sharlyn Lauby, một chuyên gia nhân sự và tác giả. Kênh này cung cấp các video hữu ích về các vấn đề nhân sự, lãnh đạo và quản lý.
  • The HBR IdeaCast: Đây là podcast của Harvard Business Review, nơi chia sẻ những ý tưởng mới nhất trong lĩnh vực kinh doanh, quản lý và nhân sự. Bạn có thể tìm kiếm các tập liên quan đến nhân sự để mở rộng kiến thức của mình.

5/ Tham gia các khóa học tiếng Anh tại trung tâm

Học tại trung tâm là một lựa chọn phù hợp cho người đi làm khi không có nhiều thời gian cho việc học nhưng vẫn muốn cải thiện giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự và cần nâng cao kỹ năng nghe nói thì hãy tham khảo khóa tiếng Anh Online 1-1 tại AROMA.

Khóa học tiếng anh giao tiếp 1-1 tại AROMA sẽ:

  • Thiết kế riêng dựa vào ngành nghề, nhu cầu, mục đích và trình độ của bạn
  • Lộ trình học tinh gọn, ứng dụng ngay vào trong công việc thực tế
  • Mô hình lớp học 1-1 giúp tăng thời gian tương tác với giảng viên, nâng cao cả 4 kỹ năng phục vụ cho công việc
  • Chủ động chọn thời gian học phù hợp với lịch trình cá nhân

Qua bài viết trên, AROMA đã chia sẻ đến bạn 1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, cùng những nguồn tài liệu hữu ích giúp người đi làm tự tin làm việc và giao tiếp trong lĩnh vực nhân sự bằng tiếng Anh. Hãy đầu tư thời gian và nỗ lực để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay hôm nay. 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content