Danh mục
Bổ sung từ vựng tiếng anh chuyên ngành ôtô

Bổ sung từ vựng tiếng anh chuyên ngành ôtô


Ngành công nghiệp ô tô đang ngày càng phát triển ở Việt Nam và trên thế giới. Những doanh nghiệp lớn, nhỏ trong ngành rất cần đến những nhân lực am hiểu về tiếng anh chuyên ngành ô tô, những từ vựng cơ bản để có được kỹ thuật tốt nhất.

Dưới đây là hệ thống từ vựng cho những bạn theo đuổi chuyên ngành này , chúng có thể giúp ích cho công việc của bạn sau này.

tieng-anh-chuyen-nganh-oto

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô

  • Alternator : Máy phát điện
  • Distributor : Bộ đen-cô
  • Fan belt : Dây đai
  • Fan : Quạt gió
  • Pulleyl : Puli
  • Oil drain Plug : Ốc xả nhớt
  • Valve spring : Lò xo van
  • Water pump : Bơm nước
  • Charge Pipe : Ống nạp
  • Cylinder Head : Nắp quy lát
  • Down Pipe : Ống xả
  • Dstributor : Bộ denco
  • Fuel Rail : Ống dẫn nhiên liệu
  • Fuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệu
  • Instake Manifold : Cổ hút
  • Intake Pipe : Đường ống nạp
  • Intercooler : Két làm mát không khí.
  • Motor Mount : Cao su chân máy
  • Valve Cover : Nắp đậy xupap
  • Valves : Xu pá
  • Wastergate Actuator : Dẫn động khí thải.
  • Bumpers : Cản trước
  • A/C Condensers : Dàn nóng
  • Doors : Cửa hông
  • Fenders : ốp hông
  • Grilles : Ga lăng
  • Header & Nose Panels : Khung ga lăng
  • Hoods : Nắp capo
  • Mirrors : Gương chiếu hậu
  • Radiators :  Két nước
  • Radiator Supports : Lưới tản nhiệt
  • Step Bumpers : Cản sau
  • Tailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau.
  • Tail Lights : Đèn sau
  • AC System : Hệ thống điều hòa
  • Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
  • Braking System : Hệ thống phanh.
  • Engine Components : Linh kiện trong động cơ.
  • Exhaust System : Hệ thống khí thải.
  • Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
  • Ignition System : Hệ thống đánh lửa
  • Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.
  • Safety System : Hệ thống an toàn.
  • Starting System : Hệ thống khởi động
  • Steering system : Hệ thống lái
  • Suspension System : Hệ thống treo
  • Transmission System : Hệ thống hộp số
  • Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình
  • Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí
  • Brakes : Phanh
  • Camera System : Hệ thống camera
  • Closing Velocity Sensor : Cảm biến
  • Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
  • Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm ( xe Đức )
  • Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
  • Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện
  • Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
  •  Front Camera System : Hệ thống camera trước.
  • Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ căng dây đai
  • Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi
  • Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.
  • Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
  • Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.

Hi vọng những từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô trên sẽ giúp bạn nắm chắc hơn vị trí các thành phần cấu tạo nên ô tô bằng tiếng anh, giúp ích cho công việc của bạn.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content