Cách đặt phòng khi đi công tác
Là một nhân viên mới bắt đầu làm việc trong môi trường nước ngoài, tiếng Anh văn phòng thông dụng chắc hẳn là một vấn đề khiến bạn trăn trở. Khi cấp trên giao cho bạn chuẩn bị tất cả các công việc phục vụ cho chuyến công tác, thì việc đặt phòng cho sếp là rất cần thiết. Làm thế nào để bạn đặt phòng cho sếp tại nước ngoài mà tiếng Anh lấp lửng? Cùng Aroma theo dõi những tình huống đặt phòng điển hình dưới đây để tham khảo nhé.
- Cách chào hỏi khi tiếp nhận công việc mới bằng tiếng anh
- Cách diễn đạt ý bằng tiếng anh trong buổi đàm phán
Tình huống 1
R: Good evening. Rex Hotel. May I help you? ( Xin chào khách sạn Rex. Tôi có thể giúp gì cho ông?)
G: Yes. I’m calling from Hồ Chí Minh City .We are arriving in Singapore on 1st July.I’d like to book 4 double rooms with twin beds for four days in your hotel. (Vâng. Tôi gọi từ Hồ Chí Minh. Nhóm của tôi sẽ đến Singapore vào mồng 1 tháng 7. Tôi muốn đặt 4 phòng đôi có giường đôi trong 4 đêm trong khách sạn của bạn.)
R: For what dates, please? (Làm ơn cho tôi biết ngày nào.)
G: For September 1st, 2nd, 3rd, 4th. (Ba đêm từ ngày mùng 1, mùng 2, mùng 3, mùng 4 tháng 9.)
R: Just a moment, please. (The receptionist checks the list). Yes, we confirm that you book 4 double rooms for 4 days and 3 nights. Could you give us your name and telephone number? (Làm ơn đợi một chút (Nhân viên nhận đặt phòng kiểm tra danh sách). Vâng, chúng tôi đã xác nhận cho bạn có 4 phòng đôi cho 4 đêm. Bạn có thể cho chúng tôi biết tên và số điện thoại được không?)
G: It’s Nhân Nguyễn. The telephone number is 8782234. May I know the room rate? (Tôi là Nhân Nguyễn. Số điện thoại là 8782234. Tôi có thể biết giá phòng được không?)
R: It’s 75 USD per room, per day. (Giá 75 USD cho mỗi phòng, mỗi đêm.)
G: 75 USD per room per day. OK. When shall we pay you? (Khi nào chúng tôi thanh toán tiền phòng?)
R: Please deposit us 40% of total amount to keep these rooms ( Làm ơn thanh toán 40% tổng số để giữ phòng.)
G: Well done. We’ll do that. (Rất tốt, chúng tôi sẽ thực hiện điều đó.)
R: Thank you for your calling, Mr J. Good-bye. We look forward to meeting you soon. ( Cảm ơn đã gọi chúng tôi, thưa ông J. Tạm biệt. Chúng tôi chờ đón ông sớm.)
G: Good bye. (Tạm biệt).
Tình huống 2
R: Good afternoon, madam. What can I do for you? (Xin chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?)
G: I’d like to book a room for my friend tomorrow. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tôi mai.)
R: What kind of rooms would you like to book? We have single rooms, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, các dãy phòng và các dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp.)
G: Single. (Một phòng đơn.)
R: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we have a single room tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Được rồi, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai.)
G: What’s the rate, please? (Xin vui lòng cho biết giá bào nhiêu?)
R: It’s $65 per day, with breakfast. (65 đô la mỗi ngày bao gồm bữa ăn sáng.)
G: That’s fine. I’ll book it. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi.)
R: Could you tell me your friend’s name, please? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)
G: It’s Linh Wang. (Tên là Linh Wang.)
R: How do you spell it, madam? (Thưa bà, bà có thể đánh vần tên đó được không?)
G: L-I-N-H Linh, and W-A-N-G Wang. (L-I-N-H Linh, và W-A-N-G Wang.)
R: Thank you, madam. Please note your friend check in before 12 o’clock tomorrow afternoon. (Cảm ơn bà. Làm ơn báo cho bạn của bà đăng ký trước 12 giờ trưa mai.)
G: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt.)
R: Good-bye. (Tạm biệt)