Danh mục
Cùng aroma tìm hiểu luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Cùng aroma tìm hiểu luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?


Luật Doanh nghiệp là luật chuyên ngành của luật thương mại – một trong những lĩnh vực pháp luật quan trọng điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp. Luật doanh nghiệp hiện hành là luật doanh nghiệp 2014. Hãy cùng aroma tìm hiểu về luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì nhé.

luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì

Định nghĩa luật doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Enterprise Law is law deals with the establishment, organization, restructuring, dissolution, and relevant activities of enterprises, including limited liability companies, joint-stock companies, partnerships, private companies, and groups of enterprises.

(Luật doanh nghiệp là luật quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân; quy định về nhóm công ty).

Từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp bổ sung

Private enterprise: Doanh nghiệp tư nhân.

State – own enterprise: doanh nghiệp nhà nước.

Partnership: công ty hợp danh.

Limited liability company: công ty trách nhiệm hữu hạn

Joint-stock company: công ty cổ phần.

Shareholder: cổ đông.

Founding shareholder: cổ đông sáng lập.

Dividend: cổ tức.

Certificate of Business registration: giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp.

National business registration information system: hệ thống thông tin quốc gia về đăng kí doanh nghiệp.

Enterprise managers: người quản lý doanh nghiệp.

Founder: người thành lập doanh nghiệp.

Foreign investor: nhà đầu tư nước ngoài.

Stake: phần vốn góp.

Enterprise restructuring: tổ chức lại doanh nghiệp.

Division: chia.

Partial division: Tách

Consolidation: hợp nhất.

Acquisition: sáp nhập.

Voting capital: vốn có quyền biểu quyết.

Charter capital: vốn điều lệ.

Rights of enterprises: quyền của doanh nghiệp.

Obligations of enterprises: nghĩa vụ của doanh nghiệp.

The company’s charter: điều lệ công ty.

Internal rules and regulations: quy chế quản lý nội bộ.

Member register or shareholder register: sổ đăng ký thành viên hoặc sổ đăng ký cổ đông.

Control Board: ban kiểm soát.

Accounting books: sổ kế toán

Accounting documents: chứng từ kế toán.

Annual financial: báo cáo tài chính

Board of Directors: hội đồng quản trị.

Controller: kiểm soát viên.

Director: giám đốc.

General Director: tổng giám đốc.

Legal representative: người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

Contracts prior to business registration: hợp đồng đăng kí doanh nghiệp.

Application for registration: hồ sơ đăng kí doanh nghiệp.

Enterprise identification number: mã số doanh nghiệp.

Contributed assets: tài sản góp vốn.

Assessing: định giá.

Branches: chi nhánh.

Representative offices: văn phòng đại diện.

Business locations: địa điểm kinh doanh.

Headquarter: trụ sở chính.

Enterprise’s seal: con dấu của doanh nghiệp.

Resolutions of the Board of members : nghị quyết của hội đồng thành viên.

Profit: lợi nhuận.

President: chủ tịch.

Dismissal: miễn nhiệm.

Discharge: cách chức.

Shares: cổ phần.

Sold shares: cổ phần đã bán.

Unsold shares: cổ phần chưa bán.

General Meeting of Shareholders: đại hội đồng cổ đông.

Ordinary shares: cổ phần phổ thông.

Voting preference shares: cổ phần ưu đãi biểu quyết

Shares with preferred dividends: cổ phần ưu đãi cổ tức.

Redeemable preferred shares: cổ phần ưu đãi hoàn lại.

Share certificates: cổ phiếu.

Certificates: chứng chỉ.

Book entries: bút toán ghi sổ.

Electronic data: dữ liệu điện tử.

Share offering: chào bán cổ phần.

Share transfer: chuyển nhượng cổ phần.

Bond issuance: phát hành trái phiếu.

Business corporations: tập đoàn kinh tế.

General companies: tổng công ty.

Parent company: công ty mẹ.

Subsidiaries: công ty con.

Type of business: loại hình pháp lý.

Enterprise suspension: tạm ngừng kinh doanh.

Dissolution: giải thể.

Bankruptcy: phá sản.

Gorvernment: chính phủ.

Business registration authorities: cơ quan đăng kí kinh doanh.

Converting chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.

Trên đây là giới thiệu cơ bản về luat doanh nghiep tieng anh la gi và một số từ vựng thường gặp. Aroma cũng chia sẻ cho bạn đọc link download bản song ngữ Anh – Việt của Luật doanh nghiệp để tham khảo thêm:

https://drive.google.com/open?id=1Jie_4RgqmDommRbz0hIuundoxt6SY_5S

https://drive.google.com/open?id=1R_sfXhkUv1D8yqLboWghinqseIWaApEd

Xem thêm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content