Danh mục
Những Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Những Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh


Trong bài học hôm nay, aroma xin giới thiệu với các bạn những động từ mô tả các hoạt động thường ngày trong tiếng Anh. Hy vọng với những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn thuận lợi trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

 hoc tieng anh online, học tiếng anh online

– walk /wɔ:k/ đi bộ

– run /rʌn/ chạy

– tiptoe /’tiptou/ đi nhón chân

– crawl /krɔ:l/ bò, trườn

– lift /lift/ nâng lên, nhấc lên

– throw /θrou/ ném, vứt, quăng

– bend /bend/ cúi xuống

– dive /daiv/ nhảy lao đầu xuống nước, lặn

– jump /dʤʌmp/ nhảy, giật mình

– sit down: ngồi xuống

– stand up: đứng lên

– crouch /kautʃ/ né, núp

– squat /skwɔt/ ngồi xổm- punch /pʌntʃ/ đấm, thụi- kick /kik/ đá- catch /kætʃ/ bắt lấy, chụp lấy- pick up: nhặt lên- skip /skip/ nhảy

– carry /’kæri/ mang, vác

– lean /li:n/ dựa, tựa, chống

– kneel /ni:l/ quỳ

– hist /hit/ đánh

– push /puʃ/ đẩy

– pull /pul/ kéo

hoc tieng anh online, học tiếng anh online

– read /ri:d/ đọc- drink /driɳk/ uống- knock /nɔk/ gõ (cửa)- eat /i:t/ ăn- hug /hʌg/ ôm, ôm chặt- comb /koum/ chải (tóc)

– laugh /lɑ:f/ cười

– teach /ti:tʃ/ dạy, dạy học

– swim /swim/ bơi

– knit /nit/ đan

– write /rait/ viết

– sleep /sli:p/ ngủ- smoke /smouk/ hút thuốc- take a shower/bathe: tắm- exercise /’eksəsaiz/ tập luyện, rèn luyện, tập thể dục- sweep /swi:p/ quét- cut /kʌt/ cắt, chặt, thái- sneeze /sni:z/ hắt hơi

– hammer /’hæmə/ đóng, nện

– fish /fiʃ/ câu cá

– listen /’lisn/ nghe

– cry /krai/ khóc

– cook /kuk/ nấu

Nếu bạn thấy nội dung này hữu ích và thú vị thì hãy like/share/+1 trang này (click bên trái) để bạn bè, người khác cũng biết đến nhé.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


13 lời nhắn tới nội dung “Những Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh”

  • Đào Ngọc Huệ

    cám ơn ad , rất mong có nhiều tài liệu hay như này đưuọc chia sẻ!

  • Trần Kiêm Quỳnh Như

    Cần Thơ

  • lê minh thu

    cám ơn tác giả

sticky content