Download 2500 cuốn sách tăng từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật
Trở thành một luật sư đòi hỏi bạn phải là người có nhiều kĩ năng và chuyên môn cao, trong đó, sử dụng thành thạo một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật để đọc hiểu các văn bản, chứng từ … giúp nâng cao nghiệp vụ là điều hết sức quan trọng.
Để tiết kiệm thời gian, Aroma đã chọn lọc ra những tài liệu anh văn chuyên ngành luật căn bản. Những tài liệu anh văn này chứa lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật phổ biến tại nơi làm việc với nhiều tình huống hóc búa, đa dạng được trình bày dễ hiểu, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và thực hành tại nơi làm việc.
- Check Your English Vocabular for Law
Đây là cuốn sách nằm trong bộ sách Check Your English Vocabulary của tác giả Rawdon Wyatt, cuốn sách được thiết kế một cách hấp dẫn, tạo hứng thú cho người học thông qua các ngữ cảnh cụ thể. Mỗi một chủ đề bao gồm bài tập tự học kèm theo những câu hỏi vui, trò chơi ô chữ, câu đố tổng kết kiến thức, minigames…Điều này thực sự lý tưởng cho cả những người tự học ở nhà và ở lớp, giúp cho người học cải thiện nhanh chóng về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật.
Link tải:
https://drive.google.com/drive/folders/0B-oFfsrq3zfueHN1cUo1eEtDQmc
- Cambridge – Professional English in Use – Law
Bao gồm 45 bài học hệ thống lượng từ vựng bài bản theo trình độ từ trung cấp đến nâng cao. Chủ đề phong phú, đa dạng như luật doanh nghiệp, luật thương mại, pháp luật hợp đồng, trách nhiệm pháp lý và sở hữu trí tuệ. Các bài học được thiết kế như 1 tài liệu độc lập, giúp người tự học có thể sử dụng những kiến thức trong cuốn sách thông qua các bài thực hành một cách hiệu quả.
Nếu bạn muốn làm việc trong cộng đồng pháp luật quốc tế và nắm bắt được từ vựng pháp lý liên quan đến hệ thống pháp luật, nắm được từ vựng các vai trò trong nghề pháp luật thì cuốn sách này thực sự phù hợp với bạn.
>>> Dowload Cambridge – Professional English in Use – Law
- 2500 sách giáo trình chuyên ngành luật
Aroma xin gửi tặng 2500 ebooks chuyên ngành luật đến bạn. Tin rằng đây sẽ là kho tàng hữu ích với những ai đang mày mò, tìm kiếm các tài liệu hữu ích để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật. Từ đó, nhanh chóng thông hiểu các tài liệu học thuật của ngành, đồng thời, trau dồi chuyên môn và những kỹ năng trong công việc của mình.
Link tải: https://www.mediafire.com/?8q96ec43rq33t
Cách tải: Với file cần pass unlock – gõ 04 ký tự cuối của file để mở khóa.
%CODE9%
Link tải các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật:
https://drive.google.com/file/d/1cpjGScwSvTmNukR3Q8FkDB1EhKt_1v4q/view
- Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
- Arraignment: Sự luận tội
- Accountable: Có trách nhiệm
- Actus reus: Khách quan của tội phạm
- Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
- Adversarial process: Quá trình tranh tụng
- Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội
- Arrest: bắt giữ
- Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán
- Accountable to …: Chịu trách nhiệm trước …
- Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
- Affidavit: Bản khai
- Argument for: Lý lẽ tán thành
- Be convicted of: bị kết tội
- Bail: Tiền bảo lãnh
- Client: thân chủ
- Collegial courts: Tòa cấp cao
- Court of appeals: Tòa phúc thẩm
- Crime: tội phạm
- Certificate of correctness: Bản chứng thực
- Bring into account: truy cứu trách nhiệm
- Complaint: Khiếu kiện
- Criminal law: Luật hình sự
- Civil law: Luật dân sự
- Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )
- Attorney: Luật Sư ( lawyer, barrister; advocate)
- Defendant: bị cáo, bị đơn
- Deposition: Lời khai
- Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
- Decline to state: Từ chối khai báo
- Election Office: Văn phòng bầu cử
- Fine: phạt tiền
- Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
- Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
- Indictment: Cáo trạng
- Independent: Độc lập
- Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
- Justify: Giải trình
- Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
- Moot: Vụ việc có thể tranh luận
- Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
- Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
- Political question: Vấn đề chính trị
- Probation: Tù treo
- Parole: Thời gian thử thách
- Proposition: Dự luật
- Public records: Hồ sơ công
- Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa
- Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán
- Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm
- Supervisor: Giám sát viên
- Taxpayers: Người đóng thuế
- Transparent: Minh bạch
- Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
- Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
- Volunteer Attorney: Luật sư tình nguyện
- Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
- Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
- Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công
- Fund/ funding: Kinh phí/ cấp kinh phí
- General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
- Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
- Judgment: Án văn
- Justiciability: Phạm vi tài phán
- Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
- Monetary penalty: Phạt tiền
- Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
- Per curiam: Theo tòa
- Plaintiff: Nguyên đơn
- Private law: Tư pháp
- Public law: Công pháp
- Statement: Lời tuyên bố
- Treasurer: Thủ quỹ
- Trial de novo: Phiên xử mới
- Felony: Trọng tội
- Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
- Forfeitures: Phạt nói chung
- Grand jury: Bồi thẩm đoàn
- Government bodies: Cơ quan công quyền
- Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
- Impeachment: Luận tội
- Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
- Initiatives: Đề xướng luật
- Judicial review: Xem xét của tòa án
- Lawyer: Luật sư
- Line agency: Cơ quan chủ quản
- Loophole: Lỗ hổng luật pháp
- Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
- Mental health: Sức khoẻ tâm thần
- Oral argument: Tranh luận miệng
- Order of acquittal: Lệnh tha bổng
- Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ
- Sub-Law document: Văn bản dưới luật
- Statutory law: Luật thành văn
- Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
- Unfair business: Kinh doanh gian lận
- Line agency: Cơ quan chủ quản
- Nolo contendere (“No contest.”): Không tranh cãi
- Plaintiff: Nguyên đơn
Đức tính kiên nhẫn, cần cù là điều kiện cần để trở thành một luật sư xuất sắc trong tương lai. Vì vậy, bạn hãy cố gắng “Dowload 2500 cuốn sách tăng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật” và xem qua các tài liệu bổ trợ thuật ngữ chuyên ngành phía trên nhé. Nếu bạn muốn cải thiện tình hình tiếng Anh hiện tại của mình để hỗ trợ cho công việc, Aroma tin rằng môi trường 100% học viên là người đi làm sẽ phù hợp với bạn.
Tham gia khóa học aroma Tiếng Anh Cho Người Đi Làm để được đào tạo chuyên sâu về tiếng Anh giao tiếp phục vụ công việc.
[gravityform id=”6″ name=”ĐĂNG KÝ HỌC“]