Danh mục
Học tiếng Anh để xin việc ngành may hiệu quả nhất

Học tiếng Anh để xin việc ngành may hiệu quả nhất


Bạn đang muốn xin làm phiên dịch, thiết kế thời trang, quản lí trong các công ty may? Vốn tiếng Anh nghèo nàn có thể sẽ cản trở con đường sự nghiệp của bạn? Đừng lo sợ điều đó, hãy cùng bắt đầu học tiếng Anh để xin việc ngành may ngay cùng aroma.

 tieng anh de xin viec nganh may

Học tiếng Anh để xin việc ngành may hiệu quả nhất

Sau đây, aroma sẽ cùng bạn học tiếng Anh dể xin việc ngành may hiệu quả nhất, đạt được cơ hội và khả năng phát triển trong lĩnh vực này tốt hơn:

  1. Khởi đầu bằng việc nắm vững những từ vựng chung nhất

Dù cho làm ở bộ phận nào, những từ sau chắc chắn sẽ xuất hiện thường xuyên trong cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn.

  • Dress: quần áo
  • Coat: áo khoác
  • Jacket: áo rét
  •  dress: váy liền
  • Skirt: chân váy
  • nightie (nightdress): váy ngủ
  •  leather jacket: áo khoác da
  • blazer: áo khoác nam dạng vét
  • jacket: áo khoác ngắn
  • trousers (a pair of trousers): quần dài
  • boxer shorts: quần đùi
  • jeans :quần bò
  • t-shirt: áo phông
  • shirt: áo sơ mi
  • anorak: áo khoác có mũ
  • jumper: áo len
  • pullover: áo len chui đầu
  • Blouse: áo cánh

  1. Từ vựng về kĩ thuật may

Giả sử bạn phải thuyết trình về sản phẩm bằng tiếng Anh để xin việc ngành may, bạn sẽ không thể bỏ qua phần kĩ thuật. Khi đó, những từ vựng dưới đây sẽ có ích lắm đấy.

  • Double-breasted: May kép chéo hai hàng cúc
  • Slightly cambered: May hơi eo
  • To sew on with zigzag: May kiểu zigzac
  • To under sew: May dứới
  • To line: May đường thẳng
  • Edge seam: May dính
  • Back stitch seam: Mũi đột
  • Braided piping: Viền phẳng
  • Skip: Bỏ mũi
  • Stitch down: Diễu phẳng
  • Thread triangle: Diễu tam giác
  • Sleeve gusset: Chèn cửa tay

  1. Từ vựng về màu sắc quần áo

Sắc màu luôn làm cho những bộ đồ trở nên đẹp hơn, có thể từ vựng về mà sắc đã không còn xa lạ gì với bạn. Nếu thế thì cùng ôn lại nhé.

  • Red: đỏ
  • White: Trắng
  •  Yellow : Vàng
  • Pink: Hồng
  • Gray: Xám
  • Brown: Nâu
  • Violet: Tím
  • Orange:  Màu da cam
  • Black:  Đen
  • Light blue: Màu xanh da trời nhạt
  • Green: Xanh lá cây
  • Bright blue: Màu xanh nước biển tươi.
  • Bright red: Màu đỏ sáng
  • Dark brown: Màu nâu đậm
  • Beige: Màu be

  1. Từ vựng một số lỗi kĩ thuật ngành may

Nếu vị trí bạn ứng tuyển xin việc là làm quản lí, phải kiểm tra về chất lượng sản phẩm, đừng quên “bỏ túi” những từ vựng sau.

  • Sreen difference/shade bar: Khác màu vải
  • Defective logo: Logo bị hư
  • Fabric flaws: Vết dơ trên vải
  • Broken yarn: Bong sợi
  • Pilling: Xù lông vải
  • Torquing/seam twist: Xoắn đường may
  • Slub/nep: Se sợi
  • Stitch distortion: Mũi không đều
  • Weaving mark: Lỗi sợi
  • Warp line/reed mark: Khổ vải bị gấp

Ngành may có rất nhiều thuật ngữ riêng, vì thế để học tieng anh xin viec nganh may đòi hỏi bạn phải có sự kiên trì. Trên đây chỉ là một số từ vựng thông dụng, aroma sẽ còn gửi đến các bạn nhiều từ vựng khác trong các bài viết sau.

Xem thêm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content