Danh mục
Học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 6) part 2

Học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 6) part 2


Ở phần trước, chúng ta đã nhận được tin Bridget đã trúng vé xổ số nhưng chiếc vé đã bị Hector cầm nhầm đi. Bạn đoán xem liệu Bridget có nhận được trao giải và còn điều thú vị nào ở những người bạn của chúng ta? Hãy cùng tự học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 6) part 2 nhé!

Học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 6) part 2

Lời thoại phim Extra tập 6 part 2

HECTOR: Hey, Nick, that waitress really likes you. – Này, Nick, cô nàng phục vụ đó thực sự thích anh đấy.

NICK: Two girls in one day. Call me Mr. Irresistible, ooh-oh! Hi, girls. – Hai cô gái trong một ngày. Hãy gọi tôi là ngài không thể cưỡng lại được!

HECTOR: Hi, Bridget. Oops! Your dress, Bridget. I forgot, sorry. I…, how did you collect the cleaning when I had the ticket? – Xin chào, Bridget. Váy của cô, Bridget. Tôi quên mất, xin lỗi. Tôi…, làm thế nào cô nhận được đồ khi tôi có cái vé chứ?

BRIDGET: No, Hector –  darling. You have the wrong ticket. – Không, Hector – bạn thân mến. Anh cầm nhầm vé rồi.

HECTOR: I have the wrong ticket? – Tôi lấy nhầm vé à?

BRIDGET: You have the wrong ticket. Now give it to me. – Anh lấy sai vé rồi. Bây giờ đưa nó cho tôi nhé.

HECTOR: Yes, I have it here, Bridget. – Có, tôi có nó đây, Bridget.

BRIDGET: You have got the ticket, Hector. – Anh có cái vé mà, Hector.

HECTOR: Yes, I have got the ticket, Bridget. I have lost the ticket. – Đúng vậy, tôi có cái vé, Bridget. Tôi làm mất cái vé rồi.

BRIDGET: You have lost the ticket, Hector? – anh làm mất cái vé rồi hả, Hector

HECTOR: I have lost the ticket, Bridget.

NICK: You’ve lost the ticket, Hector. You can’t have lost the ticket! Emily’s number is on the back! – Anh làm mất cái vé rồi, Hector. Anh không thể làm mất cái vé! Số của Emily ở mặt sau đấy!

BRIDGET: Oh-wah-wah-ah!! – Ôi!!

HECTOR: Are you OK, Bridget? – Cô ổn chứ, Bridget?

BRIDGET: The ticket you took from the board was not the dry cleaning ticket. It was my Lottery ticket. My winning Lottery ticket. – Cái vé mà anh cầm đi từ trên bảng không phải là cái vé của tiệm giặt là. Nó là vé xổ số của tôi. Cái vé xổ số thắng cuộc của tôi.

HECTOR: Oh. – Ôi.

BRIDGET: I am a multimillionaire.  But with no ticket! And you, you can stop smiling, because this is your fault too! – Tôi là người giàu có. Nhưng không có vé! Và anh, anh đừng cười, bởi đó cũng là lỗi của anh!

ANNIE: OK! Nick! Hector! Where have you been? – Được rồi! Nick! Hector! Anh đã ở đâu?

HECTOR: Well, first we went to the CD shop. – Ồ, đầu tiên chúng tôi đến cửa hàng băng đĩa.

NICK: No, no, no. First we went to Leo’s Café. Remember the waitress? – Không, không, không. Đầu tiên chúng tôi đến quán cafe Leo. Nhớ cô phục vụ chứ?

HECTOR: Oh yeah! She was … … … – Ồ phải! Cô ấy ….

BRIDGET: Yes, and…? – Được rồi, và…?

HECTOR: Then we went to the CD shop. – Sau đó chúng tôi đến cửa hàng băng đĩa.

NICK: Then we went to Cool Man. – Sau đó chúng tôi đến Cool Man.

HECTOR: And then we went to the motorbike showroom. – Và tiếp đó chúng tôi đến cửa hàng trưng bày xe máy.

NICK: Yeah! – Đúng vậy!

Sound of Nick and Hector imitating motor bike noises (Tiếng Nick và Hector bắt hước động cơ xe máy)

BRIDGET: Stop! So, you are going back to look for it! – Dừng! Vậy cách anh sẽ quay lại để tìm nó!

HECTOR and NICK: Yes, ma’am! – Vâng!

BRIDGET: And don’t come back until you’ve found it, OK? – Và đừng trở về cho đến khi các anh tìm thấy nó, được chứ?

HECTOR & NICK: OK! – Đồng ý!

BRIDGET: The ticket must be claimed by 10 o’clock tonight. Now get going! – Chiếc vé phải được nhận trước 10 giờ tối nay. Bây giờ thì đi tìm đi!

HECTOR & NICK: Yeah, … … …  – Được,…

BRIDGET: Understood? – Hiểu rõ rồi chứ?

HECTOR and NICK: Understood! – Đã hiểu!

ANNIE: Cancer: “Today there is trouble at home.” – Cự giải: “Hôm nay có rắc rối ở nhà!”

BRIDGET: Grrrrr!!!

ANNIE: You can say that again! – Anh có thể nhắc lại câu đó!

NICK: OK, Hector. I hope you find the ticket. See you later. – Được, Hector. Tôi hy vọng anh sẽ tìm thấy cái vé. Gặp lại anh sau.

HECTOR: Whoa, whoa, whoa! Where are you going? – Này, này, này! Anh đi đâu vậy?

NICK: Well, I am going to the traffic lights. Emily might return. I can’t ring her, because her number is on the lost ticket, remember? – Ồ, tôi đi đến chỗ đèn giao thông. Emily sẽ trở lại. Tôi thông thể gọi cô ấy, bởi vì số điện thoại của cô ấy trên tờ vé số bị mất, anh nhớ chứ?

HECTOR: Yeah, but what shall I do? – Đúng, nhưng tôi cần làm gì?

NICK: Look for the ticket, of course. – Tìm tờ vé, tất nhiên rồi.

HECTOR: Yeah, but what shall I say? – Đúng, nhưng tôi sẽ nói gì?

NICK: Well, you say…, OK, I am the shopkeeper. You are you. – Ồ, anh hãy nói,… được rồi, tôi là chủ quán. Anh là anh.

HECTOR: Great! – Tuyệt!

NICK: Great. – Tuyệt!

HECTOR: Good afternoon. – Chào buổi chiểu.

NICK [pretending to be shopkeeper]: Good afternoon. – Chào buổi chiều. (đóng giả chủ quán)

HECTOR: I have lost my ticket. – Tôi bị mất cái vé.

NICK [pretending to be shopkeeper]: What sort of ticket? – Cái vé nào?

HECTOR: Oh, my winning Lottery ticket. – Ồ, cái vé xổ số trúng thưởng của tôi.

NICK [pretending to be shopkeeper]: Oh, your winning…, wait a moment. You can’t say, “I have lost my winning Lottery ticket”. – Ồ, … đợi một lát. Anh không thể nói “Tôi mất cái vé xổ số trúng thưởng của tôi”.

HECTOR: Why not? – Tại sao không?

NICK: Because if they know it is a winning Lottery ticket, they will keep the money, they will hide it. – Bởi vì nếu họ biết nó là cái vé xổ số trúng thưởng, họ sẽ nhận tiền, học sẽ giấu nó đi.

HECTOR: Oh. – Ồ.

NICK: So you must be someone else. – Vì vậy anh phải làm một ai khác nữa.

HECTOR: Who? – Ai?

NICK: Ha! Someone who can search the rubbish bins. – Ha! Ai đó có thể tìm các thùng rác.

HECTOR: Search the rubbish bins? – Tìm thùng rác à?

NICK: That’s it! A dustman. – Đúng vậy! Người dọn rác.

HECTOR: Dustman? – Người dọn rác à?

NICK: Yeah! A dustman can search the rubbish bins. Ha! Great idea, Nick. – Đúng vậy! Người dọn rác có thể tìm trong thùng rác. Ha! Ý tưởng tuyệt vời đấy, Nick.

HECTOR: Yeah, great idea, Nick. – Đúng, ý tưởng tuyệt vời đấy, Nick.

NICK: Come on! You need to prepare! – Đến đây! Anh cần chuẩn bị!

NICK [writing email]: ‘What a day! I met a girl called Emily at the traffic lights – she’s crazy about me! And she gave me her telephone number.  Unfortunately I wrote her number on Bridget’s Lottery ticket which Hector lost.’  Emily’s number is on the back! – “Thật là một ngày! Tôi đã gặp một cô gái ở chỗ đèn giao thông. – cô ấy điên cuồng vì tôi! Và cô ấy cho tôi số điện thoại. Thật không may, tôi viết số của cô ấy ra mặt sau tờ vé xổ số của Bridget mà Hector đã làm mất.”

BRIDGET: ‘So I told them, “Don’t come back until you find it.” Now get going! – “Vậy tôi nói với họ, “đừng quay trở về cho đến khi các anh tìm thấy nó”. Giờ thì đi đi!”

HECTOR and NICK: Yeah-yeah-yeah!!!! Yeah!

Sound of mobile phone ringing (Tiếng điện thoại kêu)

HECTOR: Hello? – xin chào?

BRIDGET: Hello? Hector? – Xin chào? Xin chào?

HECTOR: Hello, Bridget. – Xin chào Bridget.

BRIDGET: Have you found the ticket? – Anh đã tim thấy cái vé chưa?

HECTOR: No, not yet. – Không, vẫn chưa.

BRIDGET: Well, where’s Nick? – Ồ, Nick đâu?

HECTOR: At the traffic lights. – Ở chỗ đèn giao thông.

BRIDGET: What?! At the traffic lights? Well, call me when you’ve found the ticket! – Cái gì?! Ở chỗ đèn giao thông à? Ồ, gọi cho tôi ngay khi anh tìm thấy cái vé nhé!

HECTOR: Right! – Được!

ANNIE: Leo: “Today you will have a big surprise. Your life will be turned upside-down.” – Sư tử: “Hôm nay bạn sẽ có bất ngờ mới. Cuộc sống của bạn sẽ đảo lộn.”

BRIDGET: Ohhh!!! – Ohhh!!!

NICK [whistling and humming] – (huýt sáo và hát nhỏ)

BRIDGET: Well? – Ồ?

NICK: Well. – Ồ.

ANNIE: Well? – Ồ?

NICK: Well, what? = Ồ, cái gì vậy?

BRIDGET: Any luck? – Có may mắn gì không?

NICK: Well, yes and no. – Ồ, có và không.

BRIDGET: Yes and no? – Có và không à?

NICK: Hmm. The bad news is, I didn’t find her. – Hmmm. Tin xấu là tôi không tìm thấy cô ấy

BRIDGET: Who? – Ai?

NICK: Emily. – Emily.

BRIDGET: Emily who? – Emily là ai?

NICK: Emily, the girl at the traffic lights. – Emily, cô gái ở cột đèn giao thông.

BRIDGET: Oh. – Ồ.

NICK: The good news is… – Tin tốt là ….

BRIDGET: Yes? – Ừ?

NICK: I made £50 cleaning windscreens. – Tôi có 50 bảng nhờ lau kính chắn gió.

BRIDGET: Ahhh! Where’s Hector? Where’s my ticket? Oh, look at the time. It’s ten to ten! – Ahhh! Hector đâu? Vé của tôi đâu? Ôi, nhìn thời gian này. Mười giờ kém mười!

ANNIE: Ten to ten?  I haven’t fed Charlie. Oh, where is Charlie? I must find him. – Mười giờ kém mười? Tôi chưa cho Charlie ăn. Ồ, Charlie ở đâu nhỉ? Tôi phải tìm nó mới được.

NICK: Charlie was asleep on my bed this afternoon. – Charlie ngủ ở trên giường tôi chiều nay.

ANNIE: Oh, thanks Nick. Oh, there you are, Charlie. Charlie? What’s this?  Ohhhh! Ohhhhh!

Bridget! Bridget! I found it! Your ticket! – Ồ, cảm ơn Nick. Ồ. Mày đây rồi, Charlie. Charlie? Cái gì đây? Ôi! Ôi! Bridget! Bridget! Tôi tìm thấy nó rồi! Cái vé của cô!

BRIDGET: What?! – Cái gì?!

NICK: Where? – Ở đâu?

ANNIE: On Nick’s bed. – Trên giường của Nick.

NICK: Who? – Ai?

BRIDGET: On Nick’s bed! Well, give it to me. – Trên giường của Nick! Ồ, đưa nó cho tôi.

NICK: No, give it to me! – Không đưa nó cho tôi!

BRIDGET: It’s my Lottery ticket. – Nó là vé xổ số của tôi.

NICK: Emily’s number’s on the back! – Số của Emily ở mặt sau.

BRIDGET: It’s mine! – Nó là của tôi.

NICK: Give it to me! – Đưa nó cho tôi!

ANNIE: It’s OK, it’s OK. I’ll stick it back together. – Được rồi, được rồi. Tôi sẽ dán nó lại.

BRIDGET and NICK: Grrrrrrrrrr!

ANNIE: Done! Ha! – Xong rồi! Ha!

BRIDGET: Thank you! Ha! Now I can claim my money! – Cảm ơn cô! Ha! Bây giờ tôi có thể lĩnh tiền!

Sound of door being banged – Âm thanh đạp cửa

ANNIE: Oh, poor Hector. I’ve just found the ticket on Nick’s bed. Isn’t it exciting? – Ồ, xin chào Hector. Ôi, Hector tội nghiệp. Tôi vừa tìm thấy tờ vé ở trên giường của Nick. Anh không kích động chứ?

HECTOR: Yeah, great. – Ừ, thật tuyệt.

NICK: I can call Emily now! – Tôi có thể gọi Emily bây giờ!

HECTOR: Oh, great! – Ồ, tuyệt!

NICK: When Bridget has finished. – Khi nào Bridget xong.

HECTOR: Great. – Tuyệt.

ANNIE: Shh! Shh!

BRIDGET: Hello! I’d like to claim my prize money, please. My numbers are: 66, 11, 89, 18 and 69. What?! What do you mean, they’re not the winning numbers? Well, what are your numbers then? Well, 69, 81, 68, 11 and 99? But how? – Xin chào! Tôi muốn nhận tiền thưởng. Số của tôi là 66, 11, 89, 18 và 69. Cái gì? Ý anh là gì, chúng không phải dãy số thắng giải u? Ồ, vậy dãy số thắng giải của cô là gì? Ồ, 69, 81, 68, 11 và 99 à? Nhưng sao lại thế?

HECTOR: Hey, I know what happened. Bridget, what were you doing while watching the Lottery? – Này, tôi biết chuyện gì đang xảy ra, Bridget, cô đang làm gì khi xem kết quả xổ số?

BRIDGET: My yoga. – Tập yoga.

HECTOR: Aha! Which position? – Aha! Tư thế nào?

BRIDGET: This one. – Cái này.

HECTOR: Exactly. These are your numbers, but this way. – Chính xác. Đây là những số của cô nhưng cách này.

BRIDGET: Ohhh!! – Ôi!!

ANNIE: Oh, bravo, Hector. – Ôi, giỏi thật, Hector.

HECTOR: Hey, it was nothing. – Này, không có gì.

NICK: Aha! Emily’s number. 7-9-4-6-4-6-4-7. Aha, it’s ringing. Helloooo. Is Emily there? No? Who are you? Jack’s Taxis? Emily! You tricked me! – Aha! Số điện thoại của Emily. 7-9-4-6-4-6-4-7. Aha, nó đang reo. Xin chào. Emily có ở đó không? Không à? Anh là ai? Jack’s Taxi à? Emily! Cô lừa tôi!

BRIDGET: Oh, what an unlucky day. – Ồ, một ngày không may mắn! Không còn điều gì tồi tệ hơn.

ANNIE: Well, it can’t get any worse! – Ồ, không còn gì tồi tệ hơn!

BRIDGET: Yes it can! The phone call. My job.  We must get the tape back – now! And I know just the men for the job! – Có, vẫn còn. Cuộc điện thoại. Công việc của tôi. Chúng ta phải lấy lại cái băng ghi âm đó. Và tôi biết chỉ có những người đàn ông cho công việc này.

HECTOR & NICK: Oh no! – Ồ không!

BRIDGET & ANNIE: Oh yes! – Ồ có!

HECTOR: Nick, should we be here? – Nick chúng ta có nên ở đây không?

NICK: It’s OK. Bridget said it was OK. – Được. Bridget nói nó được.

HECTOR: Look! There is the answerphone. – Nhìn này! Đằng này là máy trả lời.

NICK: Quick, get the tape! – Nhanh, lấy băng ghi âm!

Sound of dog barking – Tiếng chó sủa

SECURITY GUARD: Security! Who’s there? Bảo vệ đây! Ai đấy?

 Bài tự học tiếng Anh giao tiếp qua video trên đây hẳn đã đem lại bất ngờ thú vị cho bạn. Hãy tiếp tục tận hưởng các video học tiếng Anh giao tiếp có phụ đề tiếp theo mà aroma giới thiệu đến bạn trong những bài học sau nhé!

Có thể bạn quan tâm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content