Danh mục
Hội thoại tiếng anh chuyên ngành ngân hàng

Hội thoại tiếng anh chuyên ngành ngân hàng


Ngân hàng là một trong lĩnh vực “hot” những năm gần đây, vì thế nhu cầu học tiếng anh chuyên ngành ngân hàng ngày càng tăng của rất nhiều người đã và đang chuẩn bị làm việc trong lĩnh vực này. Hiểu được tầm quan trọng và sự cần thiết đó nên Aroma đã tổng hợp một số đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các giao dịch phổ biến hiện nay, giúp các bạn có thể giao tiếp tiếng anh thành thạo trong lĩnh vực ngân hàng.

hội-thoại-tiếng-anh-chuyên-ngành-ngân-hàng

Các tình huống hay gặp trong giao dịch ngân hàng

  1. Opening a bank account: Mở tài khoản ngân hàng
  2. Depositing money into an account: Gửi tiền vào tài khoản
  3. Withdrawing money from an account: Rút tiền từ tài khoản
  4. Checking an account balance: Kiểm tra số dư tài khoản
  5. Transferring funds between accounts: Chuyển khoản giữa các tài khoản
  6. Requesting a bank statement: Yêu cầu sao kê tài khoản
  7. Applying for a loan: Đăng ký vay mượn
  8. Making a mortgage payment: Thanh toán khoản vay mua nhà
  9. Cashing a check: Đổi séc thành tiền mặt
  10. Reporting a lost or stolen card: Báo mất hoặc bị mất cắp thẻ
  11. Changing personal information: Thay đổi thông tin cá nhân
  12. Resolving a transaction dispute: Giải quyết tranh chấp giao dịch
  13. Setting up online banking: Thiết lập dịch vụ ngân hàng trực tuyến
  14. Inquiring about interest rates: Hỏi về lãi suất
  15. Seeking investment advice: Tìm kiếm lời khuyên đầu tư

Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thực tế thường gặp

Tình huống 1: Setting up a bank account (Lập tài khoản ngân hàng)

How are you doing today? – Hôm nay anh thế nào?

Great. Thanks. – Tuyệt. Cám ơn.

What can I help you with? – Tôi có thể giúp gì anh

I would like to open a bank account – tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng

What kind would you like to open? – Anh muốn mở loại tài khoản nào

I need a checking account – Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán

Would you also like to open a savings account? – Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?

That’s fine. – Nghe hay đấy chứ.

In order to open these accounts, you need to deposit a minimum of $2.– Để mở những tài khoản này, anh cần nộp tối thiểu 2 đô la

I want to deposit $10. – Tôi muốn nộp 10 đô la

I’ll set up your accounts for you right now. – Tôi sẽ tạo tài khoản

Make sure to put $5 in each account. – Hãy để 5 đô la mỗi tài khoản nhé

Tình huống 2 tiếng anh chuyên ngành ngân hàng : Making a deposit (Gửi tiền)

Good morning! How can I help you? Xin chào! Tôi có thể giúp gì cô?

I would like to deposit some money.Tôi muốn gửi ít tiền.

Are you depositing cash or a check?Cô muốn gửi tiền mặt hay séc?

I want to deposit cash.Tôi muốn gửi tiền mặt.

How much are you depositing?Cô muốn gửi bao nhiêu?

$1,500 – 1500 đô la

What account do you want your money in?Cô muốn gửi vào tài khoản nào?

I want to deposit it into my checking account.Tôi muốn gửi vào tài khoản thanh toán?

Do you need anything else?Cô có cần gì nữa không?

No. Thanks – Không. Cảm ơn.

Tình huống 3: Making a withdrawal (Rút tiền)

How are you? – Anh khỏe chứ?

I’m fine. Thank you! – Tôi ổn. Cảm ơn

May I help you? – Tôi có thể giúp gì anh?

I need to make a withdrawal. – Tôi muốn rút tiền

How much are you withdrawing today? – Anh muốn rút bao nhiêu?

$1,000. – 1000 đô la

What account would you like to take this money from?Anh muốn rút từ tài khoản nào?

My savings money. – Tài khoản tiết kiệm

Here’s your $1,000. – 1000 đô la của anh đây

Thank you so much. – Cám ơn rất nhiều

You’re welcome. Thanks for using our service.Không có gì. Cảm ơn anh đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.

Tình huống 4 : Transferring money (Chuyển tiền)

Hello! May I help you with something? Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho anh?

I would like to transfer some money.Tôi muốn chuyển ít tiền.

Where would you like to transfer from?Anh muốn chuyển từ tài khoản nào?

Take it from my savings money.Hãy chuyển từ tài khoản tiết kiệm của tôi.

Where would you like the money transferred? Anh muốn chuyển đến tài khoản nào?

I want it transferred into my checking account. Tôi muốn chuyển tiền đến tài khoản thanh toán.

How much would you like to transfer?Anh muốn chuyển bao nhiêu?

$2,000.2,000 đô la

Will that be all today?Đó là tất cả trong ngày hôm nay chứ?

Yes. – Vâng

Thank you. – Cám ơn anh

Trên đây là những giao dịch điển hình của hoạt động ngân hàng. Còn rất nhiều tình huống khác như canceling an account, cashing a check, Using the ATM,…Aroma sẽ tiếp tục giới thiệu trong phần 2 của chủ đề hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Các bạn nhớ theo dõi nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content