Danh mục
Khám phá tâm lý học màu sắc trong tiếng anh

Khám phá tâm lý học màu sắc trong tiếng anh


Bạn biết không? Màu sắc không chỉ mô tả sự vật mà mắt thường chúng ta có thể nhìn thấy được, mà nó còn tác động mạnh mẽ đến tâm lý con người. Hãy cùng Aroma khám phá tâm lý học màu sắc trong tiếng anh để biết được nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé!

 

Tâm lý học màu sắc trong tiếng anh là gì?

Có nhiều người nhìn thấy màu đen hoặc đỏ cảm thấy rất sợ hãi, hay nổi da gà vì nhìn thấy màu xanh lè,…hoặc nhìn thấy màu trắng là nghĩ ngay tới sự tinh khiết, còn màu đen là tượng trưng cho bóng tối. Đó chính là biểu hiện của tâm lý học màu sắc. Trong tiếng anh, tâm lý học màu sắc được gọi là “color psychology”, nó được hiểu là màu sắc ảnh hưởng tới hành vi của con người, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh.

mau-sac-trong-tieng-anh-tam-ly-hoc

Tùy thuộc vào mỗi màu sắc mà tác động tới suy nghĩ của con người sẽ khác nhau. Theo nghiên cứu chung, mỗi màu sắc sẽ tượng trưng cho một những suy nghĩ đặc trưng của con người gắn với màu ấy. Cụ thể:

1.The color White (màu trắng)

  • Purity: tinh khiết
  • Innocence: trong trắng
  • Cleanliness: sạch sẽ
  • Neutrality: trung lập
  • Mourning (in some cultures/societies): tang tóc

2.The color Black (màu đen)

  • Authority: quyền lực
  • Power: đầy năng lượng
  • Strength: sức mạnh
  • Evil: xấu xa
  • Intelligence: thông minh
  • Thinning / slimming: mảnh khảnh, mi nhon
  • Death or mourning: cái chết/tang tóc

3.The color Gray (màu xám)

  • Neutrality: trung lập
  • Timeless: vô tận
  • Practical: thực tế

4.The color Red (màu đỏ)

  • Love: tình yêu
  • Romance: lãng mạn
  • Gentle: quyền quý
  • Warmth: ấm áp
  • Comfort: thoải mái
  • Energy: đầy năng lượng
  • Excitement: kích động
  • Intensity: mãnh liệt
  • Life: sự sống
  • Blood: máu

5.The color Orange (màu cam)

  • Happy: hạnh phúc
  • Energetic: mạnh mẽ
  • Excitement: kích động
  • Enthusiasm: nhiệt tình
  • Warmth: ấm áp
  • Wealth prosperity: giàu có
  • Sophistication: sự ngụy biện
  • Change: sự biến đổi
  • Stimulation: sự kích thích

6.The color Yellow (màu vàng)

  • Happiness: hạnh phúc
  • Laughter: tiếng cười
  • Cheery: vui vẻ
  • Warmth: ấm áp
  • Optimism: lạc quan
  • Hunger: ham muốn
  • Intensity: mãnh liệt
  • Frustration: thất vọng
  • Anger: giận dữ
  • Attention-getting: bắt mắt, thu hút

7.The color Green (màu xanh lá cây)

  • Natural: tự nhiên
  • Cool: mát mẻ
  • Growth: phát triển
  • Money: tiền bạc
  • Health: sức khỏe
  • Envy: thèm muốn
  • Tranquility: thanh bình
  • Harmony: hài hòa
  • Calmness: điềm tĩnh
  • Fertility: màu mỡ

8.The color Blue (màu xanh da trời)

  • Calmness: điềm tĩnh
  • Serenity: thanh bình
  • cold: lạnh lẽo
  • Uncaring: thiếu lòng trắc ẩn
  • wisdom: khôn ngoan
  • Loyalty: trung thành
  • Truth: thật thà
  • Focused: tập trung
  • Un-appetizing: buồn chán

9.The color Purple (màu tía)

  • Royalty: trung thành
  • Wealth: giàu có
  • Sophistication: ngụy biện
  • Wisdom: khôn ngoan
  • Exotic: kỳ lạ
  • Spiritual: trí tuệ
  • Prosperity: giàu có
  • Respect: lòng tôn trọng
  • Mystery: kỳ bí

10.The color Brown (màu nâu)

  • Reliability: đáng tin
  • Stability: kiên quyết
  • Friendship: tình bạn
  • Sadness: nỗi buồn
  • Warmth: ấm áp
  • Comfort: thoải mái
  • Security: bảo mật
  • Natural: tự nhiên
  • Organic: có hệ thống
  • Mourning (in some cultures/societies): tang tóc

11.The color Pink (màu hồng)

  • Romance: lãng mạn
  • Love: tình yêu
  • Gentle: quyền quý
  • Calming: điềm tĩnh
  • Agitation: xúc động

Với một màu sắc phản ánh nhiều trạng thái khác nhau, và tác động trực tiếp tới con người chúng ta. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu phần nào về tâm lý học màu sắc trong tiếng anh, và bổ sung nhiều kiến thức lý thú.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content