Danh mục
Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp qua phim hoạt hình ngắn p1

Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp qua phim hoạt hình ngắn p1


Hãy cùng chúng tôi theo dõi video dưới đây và cùng luyện nghe tiếng anh giao tiếp qua phim hoạt hình ngắn, vừa giải trí, vừa học tập bạn nhé!

luyen-nghe-tieng-anh-qua-phim-hoat-hinh

Luyện nghe tiếng anh giao tiếp qua 6 tập phim hoạt hình ngắn

+ Story 1:

– Good morning, Toto. — chào buổi sáng Toto

– Good morning Bunny — chào buổi snags Bunny

– Okay. — Được rồi

–  Hi, I am Kiki. — Chào, tớ tên là Kiki

– Hello Kiki. I am Toto. —- chào Kiki, tớ là Toto

– Good morning Foxy. This is Toto. — Chào buổi snags Foxy. Đây là Toto.

– Hello Toto, I am Foxy. — chào buổi sáng Toto, tớ là Foxy

– This is Bunny.  — còn đây là Bunny

– Good afternoon Bunny. — chào buổi trưa Bunny

– Good afternoon. — chào buổi trưa.

– Good evening — chào buổi tối.

– Good evening — chào buổi tối

– Good bye — tạm biệt

– Bye — tạm biệt

+ Story 2:

– Can you dance — con có thể nhẩy được chứ

– Vâng con có thể

– Let’s play soccer. — hãy cùng chơi bóng đá nhé.

– Okay — được thôi.

– Let’s play badminton — hãy cùng chơi cầu lông nhé

– Sure — tất nhiên rồi

– Let’s play basketball  — hãy cùng chơi bóng rổ nhé

– Sorry, I can’t — xin lỗi, tớ không chơi được.

– Hello, xin chào

– Hello, I am Pinocchio — xin chào, cháu tên là Pinocchio

– Wow, what is that — chà, cái gì kia.

– It is a book — đó là một quyển sách

– Thank you — cảm ơn

– You’re welcome — không có gì

– What is this — còn đây là gì

– It is a box — đó là một cái hộp

– A box — một cái hộp ư

– Wow, Pizza — chà bánh pizza nè

– What is that? — còn cái gì kia

– You are welcome — không có gì

+ Story 3:

– Good morning, Mrs Keller — chào buổi sáng cô Keller.

– Good morning, Mrs Sullivan This is Hellen — chào buổi sáng cô Sullivan. Đây là Hellen.

– What is this — cái gì đây ạ

– This is pencil — đó là cây viết chì

– what is this — còn đây là cái gì ạ

– it is an eraser — đó là cục tẩy

– What is this — đây là cái gì

– it is a ruler — đó là cái thước

+ Story 4

– It is raining. I am very cold. It is too late. I cannot go home— Trời mưa rồi, ta lạnh quá. Trời tốt quá rồi, ta không thể về nhà được nữa.

– It is a pretty song, You sing very well. — đó la fmootj bai fhats hay, ông hát rất tốt

– Thank you — cảm ơn

– Where does the song come from — bài hát đó phát ra từ đâu vậy

– It comes from … — nó phat ra từ…

– Oh, is the song in here. — có phải bài hát ở trong đây không

– Uh, yes. — ồ vâng

– I want that. How much is it. — Tôi muốn có cái này, bao nhiên tiền thế

– It is eight hundred nyang — nó  đáng giá 800 nyang

– Okay, here is eight hundred nyang — đây, 800 nyang đây.

– This make nice song. May I help you — cái này làm bài hat hay hơn. Tôi có thể giúp các cậu

– Yes, please. How much is it. — được rồi, bao nhiêu thế

– It is nine hundred nyang — nó trị giá 900 nyang

– 900 nyang. Is your song from here  — 900 nyang ư. Có phải nó phát ra từ đây không

– Yes, it is. — đúng vậy đó

– Don’t say that. Take this one too — Đừng nói thế, hãy lấy cái này luôn đi.

– Oh no — ơ kìa, không

+ Story 5:

– Let’s go fishing — cùng đi câu cá nhé

– Sorry, I can’t. I’m busy — xin lỗi, tôi không đi được đâu. Tôi bận rồi.

– Hmm. How about tomorrow — vậy còn ngày mai thì sao

– Sorry, I can’t — xin lỗi, tôi không thể

– Let’s go swimming — cùng đi bơi nha.

– Sorry, I can’t. I’m busy — xin lỗi, tôi không thể. Tôi bận rồi.

– hmm, how about you — còn cậu thì sao

– I am busy too — tôi cũng bận mà

– Let’s go camping — cùng đi cắm trại nhé

– Okay — được thôi

– How about you? Can you join us. — còn cậu thì sao. Cậu có thể tham gia cùng chúng tôi không

– Sure. Let’s go. — tất nhiên rồi. cùng đi nào

– Can I help you — tôi có thể giúp gì cho cậu không

– yes, please — có chứ, làm ơn hãy giúp tôi

– Come in — vào đi

– Thank you — cảm ơn nhiều

+ Story 6

– this is Cinderella — đây là cô nàng lọ lem

– Nice to meet you — rất vui được gặp nàng

– Nice to meet you, too — rất hân hạnh

– What time is this — bây giờ là mấy giờ rồi

– It is twelve o’clock — bây giờ là 12 giờ

– What? Oh no — cái gì cơ, ồ không

– Is this yours? — cái này của cô phải không

– Yes, it is mine. — vâng nó là của tôi

– No, it is not yours — không phải của cô

– Is this yours — có phải của cô không

– Yes, it is yours. I love you. — đúng là của nàng, ta yêu nàng

Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo để tham khảo thêm về video luyện nghe tiếng anh giao tiếp qua phim hoạt hình ngắn bạn nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content