Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi du lịch bằng tiếng anh
Du lịch nước ngoài đang là xu hướng du lịch cho mùa hè năm nay. Bạn đang ngần ngại vì vốn tiếng anh chưa tốt ? Hãy cùng Aroma thuộc lòng những mẫu câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng anh chủ đề du lịch sau đây nhé!!
Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi du lịch bằng tiếng anh
1.Làm thủ tục:
- Here your tickets.
Vé của anh/ chị đây.
- I am placing you two in 9A and 9B
Ghế của anh/ chị là 9A và 9B
- The gate number is C16
Cổng 16
- It is on the bottom of the ticket
Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé
- How do I get to gate C16?
Làm sao để tới được cửa C2
- Where do we go next?
Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp đây
2.Trên máy bay:
- What’s your seat number?
Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
- Could you please put that in the overhead locker?
Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
- Please pay attention to this short safety demonstration
Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
- Please turn off all mobile phones and electronic devices
Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
- Please fasten your seat belt
Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn
- How long does the flight take?
Chuyến bay đi hết bao lâu?
- May I have something to eat/drink?
Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
- I’d like to drink Coke with no ice
Tôi muốn dung Coca không đá
- We’ll be landing in about fifteen minutes
Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
- Please fasten your seat belt and return your seat to the upright position
Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
3.Tại quầy hải quan:
- What is your nationality?
Quốc tịch của bạn là gì?
- I’m Vietnamese
Tôi là người Việt nam
- May I see your passport please?
Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
- Are you here on business or leisure?
Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
- What is the reason for your visit?
Lý do đến đây của bạn là gì?
- Because I want to rest with my family.
Vì tôi muốn thư giãn với gia đình tôi
- I am traveling for work.
Tôi đi công tác
- I am visiting family
Tôi đến thăm gia đình
- I will be here for … days
Tôi sẽ ở đây trong… ngày
- I’m staying at…
Tôi sẽ ở tại…
- I will be here for 5 days/1week
Tôi sẽ ở lại đây trong 5 ngày/ 1 tuần
- Do you have your passport with you?
Bạn có hộ chiếu đó không?
4.Rời khỏi máy bay/ bên ngoài:
- Do you have a map?
Bạn có bản đồ không?
- Where is the currency exchange?
Chỗ đổi tiền ở đâu vậy/
- Where I can find a taxi/bus?
Tôi có thể bắt taxi/bus ở đâu
- I would like to go to…
Tôi muốn đi đến
- Do you know where this hotel is?
Bạn có biết khách sạn này ở đâu không?
- I don’t speak English very well
Tiếng anh của tôi không được tốt lắm
- Please speal slowly
Làm ơn nói chậm lại