Danh mục
Nickname tiếng Anh hay

Nickname tiếng Anh hay


Một nickname tiếng Anh hay thể hiện được rất nhiều điều về con người bạn: sở thích, tính cách, khí chất,…Chính vì vậy, việc chọn một nickname cũng không phải là chuyện đơn giản và có thể làm một cách tùy tiện. Trong bài viết này, hãy cùng aroma xem thử một loạt nickname hay và ý nghĩa của chúng nhé.

Nào cùng bắt đầu thôi.

Honey: ngọt ngào.

Gifles: củ gừng.

Candy/ Caramel: ngọt ngào và gây nghiện.

Peaches: trái đào.

Little dove: chú chim bồ câu nhỏ bé.

Daisy: hoa cúc daisy.

Bubbies: vô cùng đáng yêu.

Cuddly/ Wuddly: âu yếm

Cutie/ Cutie Head/ Cutie Pie: dễ thương.

Hummingbird: con chim ruồi.

Chipmunk: con sóc chuột.

Cheese ball: phô mai viên.

Bunbuns: mịn như nhung, mềm mại và âu yếm.

Pumpkin: quả bí ngô.

Butter Cup: cốc bơ.

Cherry: quả che-ri.

Cuddles: nép mình lại, âu yếm.

Cookie/ Cookie Monster: chiếc bánh quy nhỏ.

Moonshine: ánh trăng.

Lady luck: quý cô may mắn.

Copycat: người hay bắt chước mọi người.

Sphinx: nhân sư.

Black widow: Góa phụ đen (đen tối, mạnh mẽ và nguy hiểm)

Frostbite: yêu mùa đông.

Dragonfly: con chuồn chuồn.

Black Lotus: hoa sen đen ( chỉ một cô gái có vẻ đẹp chết người)

Eclipse: che lấp, làm mờ.

Chardonnay: sự độc nhất vô nhị.

Blueberry: trái việt quất.

Wonder Woman: người phụ nữ tuyệt vời.

Lunar: thích mơ mộng.

Opaline: người có nhiều cá tính pha trộn.

Subzeroz: người điềm tĩnh, không thể hiện cảm xúc quá nhiều.

Sugar Plum: kẹo bòn bon.

Neptune: sao Hải vương.

Firefly: con đom đóm.

Katniss: cô gái mạnh mẽ, chiến đấu như nhân vật trong phim Hunger Games.

Claws: móng vuốt.

Hot lips: đôi môi nóng bỏng.

Sweet lips: đôi môi ngọt ngào.

Angel eyes: đôi mắt thiên thần

Bright eyes: đôi mắt sáng.

Diamond: viên kim cương.

Gem/Geminita: viên đá quý.

Princess Peach: công chúa Đào.

Dollface: gương mặt búp bê.

Ma beaute: cô ấy xứng đáng được yêu thương.

Charminita: quyến rũ, đáng yêu.

Butterfly: con bướm.

Inamorata: tình nhân.

Hot cakes: chiếc bánh nóng hổi.

Blue eyes: đôi mắt xanh biếc.

Treasure: kho báu.

Barbie: búp bê Barbie.

Sexy lady: quý cô quyến rũ.

Pretty lady: quý cô xinh đpẹ.

Beauty queen: nữ hoàng xinh đẹp.

Sissy: chị gái tốt bụng.

Babby Boo: em gái đáng yêu.

Issy: kỳ lạ.

Nemo: vô cùng dễ thương.

Little bits/ Bam bam: cô em gái nhỏ.

Kiddo: cô em gái nhỏ cần bạn trong cuộc đời của nó.

Monkey:chú khỉ.

Goldie: cô ấy đáp ứng mọi mong muốn của bạn.

Sweetheart: trái tim ngọt ngào.

Sista: cô chị gái rộng lượng luôn quan tâm đến bạn.

Pebbles: đá cuội.

Missy: nàng thiếu nữ.

Smiley: cười.

Youngest: em út.

Ninja: cô em gái nhỏ luôn cần dành chiến thắng trước bạn

Lil one: cô em gái nhỏ dễ thương.

Toots: thổi còi.

Hermanita: người ở trong tim bạn.

Bebits: điên rồ và ngớ ngẩn.

Heartie: người trung thực và biết quan tâm đến mọi người.

Bitsy: người bạn tốt nhất.

Amiga: bạn tốt.

Chica: người yêu mến Latino.

Champ: người luôn giành chiến thắng.

Skittles: cô gái đầy hương vị.

BFF: luôn luôn là bạn tốt.

FooFoo: người bạn tốt nhất.

Dearest: người thân yêu nhất.

Foxy: cô gái xảo quyệt.

Pickle: dưa leo chua.

Cinnamon: quế.

Fruit Loop: vòng hoa quả.

Loo Loo: vui vẻ, ngọt ngào.

Với danh sách nickname tên hay tiếng Anh này, hi vọng bạn có thể chọn được cho mình một nickname phù hợp để thể hiện con người và tính cách của mình. Aroma chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả và đầy hứng khởi.

Có thể bạn quan tâm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content