Danh mục
Sơ đồ sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng anh

Sơ đồ sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng anh


Việc đặt sai giới từ chỉ thời gian trong tiếng anh ( at, in, on) là một trong những lỗi phổ biến và thường gặp của người học tiếng anh khi không biết đặt ở đâu cho phù hợp nhất, và có sự nhầm lẫn giữa chúng. Do đó, chỉ cần một chú ý nhỏ là việc sử dụng giới từ chỉ thời gian hết sức đơn giản với bạn đấy!

Mời các bạn tham khảo sơ đồ chỉ cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng anh trong mục ngữ pháp tiếng anh dưới đây:

gioi-tu-chi-thoi-gian-trong-tieng-anh

Caption: Sơ đồ hướng dẫn sử dụng các giới từ chỉ thời gian trong tiếng anh

Sơ đồ này có quá khó hiểu với bạn hay không? Nếu có, đừng bỏ qua hướng dẫn sử dụng dưới đây nhé!

Giới từ (Prepositions): At, On, In

+ Giới từ At:đứng trước thời gian rõ ràng ( precise time)

Example: at 6 a.m, at seven o’clock, at lunchtime, at midnight

  • She often get up at 6 am
  • I came home at midnight yesterday

Ngoài ra, giới từ at được sử dụng cho một số thời gian đặc biệt, cần chú ý sau:

  • At present
  • At weekends
  • At the weekend
  • At Christmas/ Easter
  • At the same time
  • At night
  • At the moment

Example: – The stars shine at night

  • I stay with my family at Christmas
  • We came here at the same time
  • She is not available at present
  • What do you have any plans at the weekend?

+ Giới từ In: dùng cho tháng, năm, thế kỷ và những thời kỳ dài ( longer periods)

Example: in July ( tháng), in 1993 ( năm), in summer ( mùa), in the past, in the 20th century

Ngoài ra, giới từ in còn được sử dụng để chỉ các buổi trong một ngày như: in the morning, in the afternoon, in the evening và chỉ một vài khoảng thời gian như: in 5 minutes ( 5 phút), in 2 weeks = in 2 weeks’ time ( 2 tuần nữa)

+ Giới từ On: dùng cho thứ, ngày ( days, date)

Example: on Monday, on 20th , on 20th July, on 20 November 2016

+ Các trường hợp không sử dụng giới từ: ngoài việc sử dụng giới từ như các ví dụ trên, cần chú ý một số trường hợp không nhất thiết phải sử dụng giới từ sau đây:

Example: last/ next/this/every + days, months, years

Last year, last Friday, this week, next month, every Monday

Example: – I’m going to travel next month

  • She takes by bus every Monday
  • They discussed this matter last Friday

Vậy là bạn đã cảm thấy đơn giản về việc sử dụng gioi tu chi thoi gian trong tieng anh chưa? Hy vọng những chia sẻ trên cùng với sơ đồ về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian sẽ giúp bạn cảm thấy dễ dàng để đặt đúng vị trí của chúng trong ngữ pháp tiếng anh.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content