Danh mục
TÊN TIẾNG ANH CÁC NGÂN HÀNG PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM

TÊN TIẾNG ANH CÁC NGÂN HÀNG PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM


tên-tiếng-anh-các-ngân--hàng-tại-việt-nam

Nếu bạn sắp hoặc đang làm việc trong lĩnh vực Ngân hàng thì việc nắm vững các tên tiếng Anh của các ngân hàng là điều vô cùng cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam thì nội dung dưới đây chính là dành cho bạn. Hãy cùng AROMA khám phá trong bài viết này nhé! 

NGÂN HÀNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Banks are financial institutions that function to provide financial services to individuals, businesses, and organizations. They act as intermediaries between depositors and borrowers, offering services such as money storage, lending, currency transfers, credit card issuance, and a variety of other financial products and services.

(Ngân hàng là một tổ chức tài chính có chức năng cung cấp dịch vụ tài chính cho cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức. Nơi đây hoạt động như một trung gian giữa người gửi tiền và người vay tiền, cung cấp các dịch vụ như lưu trữ tiền, cho vay, chuyển khoản tiền tệ, cung cấp thẻ tín dụng, và cung cấp nhiều loại sản phẩm, dịch vụ tài chính khác.)

Các chức năng chính của ngân hàng bao gồm:

  • Gửi tiền (Deposit): Ngân hàng cho phép cá nhân và doanh nghiệp gửi tiền vào các tài khoản tiền gửi. Tiền gửi có thể được rút ra hoặc sử dụng cho các giao dịch thanh toán.
  • Cho vay (Lending): Ngân hàng cung cấp vay vốn cho cá nhân và doanh nghiệp theo các điều kiện và lãi suất được thỏa thuận. Ví dụ, vay mua nhà, vay mua ô tô, vay kinh doanh,…
  • Chuyển khoản tiền tệ (Currency Transfers): Ngân hàng cho phép chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng khác nhau, cả trong nước và quốc tế.
  • Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ (Credit and Debit Cards): Ngân hàng cung cấp các loại thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ cho khách hàng, cho phép họ tiến hành các giao dịch mua sắm và rút tiền một cách thuận tiện.
  • Dịch vụ thanh toán (Payment Services): Ngân hàng cung cấp các dịch vụ thanh toán như hóa đơn điện tử, chuyển tiền qua Internet banking, thanh toán bằng điện thoại di động, và các hình thức thanh toán khác.
  • Tài chính quốc tế (International Finance): Ngân hàng tham gia các hoạt động tài chính quốc tế như cung cấp dịch vụ ngoại hối, tài trợ thương mại quốc tế, và hỗ trợ các giao dịch liên quan đến xuất nhập khẩu.

Tóm lại, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống tài chính ổn định, hỗ trợ phát triển kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch tài chính của cá nhân và doanh nghiệp.

CÓ NHỮNG LOẠI HÌNH NGÂN HÀNG NÀO?

Hiện nay có rất nhiều loại hình ngân hàng, đa dạng về dịch vụ và phạm vi hoạt động. Mỗi loại hình ngân hàng đóng góp vào hệ thống tài chính và đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng và cộng đồng theo các cách khác nhau. Dưới đây là tất cả các loại hình ngân hàng có hiện nay bằng tiếng Việt và tiếng Anh:

  • Ngân hàng thương mại (Commercial Banks): Đây là loại ngân hàng phổ biến nhất và cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp. Ngân hàng thương mại có vai trò chính trong việc tiếp nhận tiền gửi, cung cấp vay vốn và thực hiện các dịch vụ thanh toán.
  • Ngân hàng đầu tư (Investment Banks): Ngân hàng đầu tư tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các công ty và tổ chức. Chúng thường tham gia vào các hoạt động tài chính phức tạp như quản lý tài sản, tư vấn đầu tư, mua bán chứng khoán và quỹ đầu tư.
  • Ngân hàng thương mại nhà nước (State Commercial Banks): Đây là các ngân hàng do chính phủ quản lý hoặc sở hữu một phần vốn. Chúng thường có nhiệm vụ thúc đẩy phát triển kinh tế, hỗ trợ các ngành công nghiệp quan trọng và cung cấp dịch vụ tài chính cho người dân.
  • Ngân hàng trung ương (Central Banks): Ngân hàng trung ương là tổ chức tài chính có quyền kiểm soát và quản lý chính sách tiền tệ của một quốc gia. Chức năng chính của ngân hàng trung ương là điều chỉnh lượng tiền lưu thông, quản lý lãi suất, duy trì ổn định tài chính và hỗ trợ hoạt động của các ngân hàng khác.
  • Ngân hàng thương mại đầu tư (Commercial Investment Banks): Đây là một loại hình ngân hàng kết hợp giữa các dịch vụ ngân hàng thương mại và đầu tư. Ngân hàng thương mại đầu tư thường cung cấp các dịch vụ như tư vấn đầu tư, quản lý tài sản và dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp.
  • Ngân hàng tiết kiệm (Savings Banks): Ngân hàng tiết kiệm tập trung vào việc thu hút tiền gửi từ khách hàng và cung cấp lãi suất hấp dẫn cho số tiền gửi. Chúng thường cung cấp các loại tài khoản tiết kiệm, chứng chỉ tiết kiệm và các sản phẩm tài chính khác liên quan đến tiết kiệm.
  • Ngân hàng thương mại nhỏ và ngân hàng địa phương (Small and Local Commercial Banks): Đây là các ngân hàng nhỏ hơn hoạt động ở mức địa phương hoặc khu vực nhất định. Chúng thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho cộng đồng địa phương, các doanh nghiệp nhỏ và các khách hàng cá nhân trong khu vực họ hoạt động.
  • Ngân hàng thương mại điện tử (Electronic Commercial Banks): Đây là các ngân hàng hoạt động chủ yếu trên môi trường trực tuyến và không có hệ thống ngân hàng truyền thống. Ngân hàng thương mại điện tử cung cấp các dịch vụ tài chính qua internet, ứng dụng di động và các nền tảng kỹ thuật số khác.

15 thuật ngữ tiếng Anh hữu ích cho nhân viên tín dụng

TẠI SAO NÊN BIẾT TÊN TIẾNG ANH CÁC NGÂN HÀNG TẠI VIỆT NAM?

lợi-ích-khi-biết-tên-tiếng-anh-các-ngân-hàng-tại-việt-nam

Biết tên tiếng Anh của các ngân hàng Việt Nam có nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt đối với những ai có quan hệ kinh doanh, giao dịch hoặc liên quan đến ngân hàng ở quốc tế. Dưới đây là một số lý do: 

  • Giao dịch quốc tế: Khi bạn tham gia vào giao dịch hoặc kinh doanh với các đối tác quốc tế, việc biết tên tiếng Anh của ngân hàng Việt Nam sẽ giúp bạn liên lạc và tương tác một cách dễ dàng với các bên liên quan từ các quốc gia khác.
  • Tra cứu thông tin trực tuyến: Đối với những người muốn tìm hiểu về các dịch vụ và sản phẩm ngân hàng tại Việt Nam qua các nguồn thông tin trực tuyến, biết tên tiếng Anh của các ngân hàng sẽ giúp tìm kiếm và tiếp cận thông tin một cách hiệu quả.
  • Liên hệ trực tiếp với ngân hàng: Trong trường hợp cần liên hệ với các ngân hàng tại Việt Nam, việc biết tên tiếng Anh của họ sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin liên lạc, như số điện thoại, địa chỉ email hoặc trang web chính thức, từ đó giúp tiếp cận dịch vụ và hỗ trợ một cách thuận tiện.
  • Hiểu rõ hơn về quy trình ngân hàng: Khi bạn cần sử dụng dịch vụ của một ngân hàng Việt Nam, biết tên tiếng Anh của ngân hàng sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về quy trình và yêu cầu cần thiết để thực hiện các giao dịch và dịch vụ tương ứng.
  • Xây dựng mối quan hệ đối tác: Trong quá trình xây dựng mối quan hệ đối tác với các tổ chức và doanh nghiệp quốc tế, việc biết tên tiếng Anh của các ngân hàng Việt Nam sẽ góp phần tạo niềm tin và thuận lợi trong việc thiết lập các mối quan hệ kinh doanh. 
  • Lợi thế hơn khi phòng vấn xin việc: Nếu công ty bạn ứng tuyển có yếu tố nước ngoài thì việc bạn biết tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam sẽ giúp tăng phần tự tin, thể hiện kiến thức và sự quan tâm của bạn đối với lĩnh vực ngân hàng, điều này có thể ấn tượng tích cực đến nhà tuyển dụng trong các buổi phỏng vấn tiếng Anh.

TỔNG HỢP TÊN TIẾNG ANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG TẠI VIỆT NAM

1/ Ngân hàng thương mại do Nhà nước làm chủ, sở hữu

STTTÊN NGÂN HÀNG TÊN TIẾNG ANH TÊN GIAO DỊCH
1Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamVietnam Bank for Agriculture and Rural DevelopmentAgribank
2Ngân hàng Xây dựngConstruction BankCB
3Ngân hàng Đại dương Ocean BankOceanbank
4Ngân hàng Dầu Khí Toàn CầuGlobal Petro BankGPbank

2/ Ngân hàng thương mại cổ phần do Ngân hàng Nhà nước quản lý vận hành

STT         TÊN NGÂN HÀNG                              TÊN TIẾNG ANH    TÊN GIAO DỊCH
1Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Investment and Development of VietnamBIDV
2Ngân hàng TMCP Công thương Việt NamVietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and TradeVietinbank
3Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of VietnamVietcombank
4Việt Nam thịnh vượngVietnam Prosperity BankVP Bank
5Quân độiMilitary Commercial Joint Stock BankMB
6Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt NamVietnam Technological and Commercial Joint Stock BankTechcombank
7Ngân hàng TMCP Á ChâuAsia Commercial Joint Stock BankACB
8Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà NộiSaigon – Hanoi Commercial Joint Stock BankSHB
9Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP. Hồ Chí MinhHo Chi Minh City Development Joint Stock Commercial BankHD Bank
10Ngân hàng TMCP Sài GònSaigon Commercial Joint Stock BankSacombank (SCB)
11Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương TínSai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock BankSTB
12Ngân hàng TMCP Tiên PhongTien Phong Commercial Joint Stock BankTien Phong Bank (TP Bank)
13Ngân hàng TMCP Quốc tếVietnam International Commercial Joint Stock BankVIBank (VIB)
14Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt NamVietnam Maritime Commercial Joint Stock BankMSB
15Ngân hàng TMCP Đông Nam ÁSoutheast Asia Joint Stock Commercial BankSeABank
16Ngân hàng TMCP Phương ĐôngOrient Commercial Joint Stock BankOCB
17Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩuVietnam Export Import Commercial Joint Stock BankEximbank
18Ngân hàng TMCP Liên ViệtLien Viet Post Joint Stock Commercial BankLVB
19Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt NamVietnam Public Joint Stock Commercial BankPVcombank
20Ngân hàng TMCP  Bắc ÁBac A Commercial Joint Stock BankBắc Á Bank (Nasbank)
21Ngân hàng TMCP An BìnhAn Binh Commercial Joint Stock BankABB
22Ngân hàng TMCP Đông ÁDongA Commercial Joint Stock BankDongA Bank
23Ngân hàng TMCP Bảo ViệtBao Viet Joint Stock Commercial BankBao Viet Bank
24Ngân hàng TMCP Nam ÁNam A Commercial Joint Stock BankNam A Bank
25Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương TínVietnam Thuong Tin Commercial Joint Stock BankVBB
26Ngân hàng TMCP Việt ÁViet A Commercial Joint Stock BankViet A Bank
27Ngân hàng Quốc dânNational Citizen Commercial Joint Stock BankNCB
28Ngân hàng TMCP Bản ViệtViet Capital Commercial Joint Stock BankViet Capital Bank
29Ngân hàng TMCP Kiên LongKien Long Commercial Joint Stock BankKienlongbank
30Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thươngSaigon Bank for Industry and TradeSaigonbank
31Ngân hàng TMCP Xăng Dầu PetrolimexPetrolimex Group Commercial Joint Stock BankPG Bank

3/ Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh, văn phòng, đại diện

STT          TÊN NGÂN HÀNG                          TÊN TIẾNG ANH    TÊN GIAO DỊCH
1Ngân hàng TNHH MTV ANZ Việt NamThe Australia and New Zealand Banking Group LimitedANZ Bank
2 Ngân hàng Hong Leong Việt Nam Hong Leong Bank Hong Leong Bank
3Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt NamThe Hongkong and Shanghai Banking Corporation LimitedHSBC Bank
4Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt NamShinhan Bank Vietnam LimitedShinhan Bank
5 Ngân hàng Standard Chartered Standard Chartered Bank  Standard Chartered Bank 
6Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam Public Bank Berhad Public Bank
7Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt NamCommerce International Merchant Bankers BerhadCIMB Bank
8Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam Woori BankWoori Bank
9Ngân hàng TNHH MTV UOB Việt Nam United Overseas Bank LimitedUOB Bank

4/ Ngân hàng liên doanh

STT      TÊN TIẾNG VIỆT     TÊN TIẾNG ANHTÊN GIAO DỊCH
1Ngân hàng TNHH IndovinaIndovina Bank LimitedIVB
2Ngân hàng Việt – NgaRussia Joint Venture BankVRB

Vậy là AROMA đã tổng hợp cho bạn tất cả tên tiếng Anh các ngân hàng tại Việt Nam. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về các ngân hàng.

Để nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, bạn nên kết hợp học tiếng Anh thông qua các đoạn hội thoại thực tế hoặc các tài liệu chuyên ngành. Nếu bạn chưa có phương pháp học tiếng Anh phù hợp, hãy tham khảo ngay các khóa tiếng Anh cho người đi làm tại AROMA.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content