Danh mục
Tình huống kiểm tra hàng – tiếng anh cơ khí

Tình huống kiểm tra hàng – tiếng anh cơ khí


Tiếp tục chủ đề học tiếng anh cơ khí thông qua các tình huống giao tiếp thực tiễn. Trong bài viết này, hãy cùng với Aroma tích lũy những kiến thức tiếng anh thú vị thông qua tình huống kiểm tra hàng – tiếng anh cơ khí. Chúc các bạn có một bài học thật hữu ích!

tieng-anh-chuyen-nganh-co-khi-kiem-tra-hang

Tình huống kiểm tra hàng – tiếng anh cơ khí:

  • Excuse me, we demanded that before delivering, the goods should be tested and inspected – Xin lỗi, chúng tôi yêu cầu kiểm tra hàng hóa trước khi giao hàng
  • All delivered goods are in here. Please check it out – OK. Tất cả hàng hóa được giao đều ở đây. Vui lòng kiểm tra hàng ạ
  • If the goods have any problem in the process of delivery, we don’t confirm it – Nếu hàng hóa có bất kỳ vấn đề gì trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ không xác nhận nó
  • Of course, but you need to check in accordance with the contract – Dĩ nhiên, nhưng anh cần kiểm tra theo quy định trong hợp đồng
  • Certainly, Including quality, quantity, and some other items. Ms Hoa, let’s check it out – Đương nhiên rồi, bao gồm chất lượng, số lượng sản phẩm và vài hạng mục khác. Cô Hoa, hãy kiểm tra đi nhé!
  • OK, sir…. 50 screwdrivers, 100 hatchets, 100 hammers, 150 saws,…All is enough! – OK, xếp….50 cái tua – vít, 100 cái rìu, 100 cái búa, 150 cái cưa…Tất cả đủ ạ!
  • Are you sure that? According to the contract, we ordered 155 saws. Why only 150 saws? – Cô chắc chắn chứ? Theo hợp đồng, chúng ta đã đặt hàng 155 cái cưa mad. Tại sao chỉ có 150 cái cưa?
  • Sorry! Let me check again…Xin lỗi! Để tôi kiểm tra lần nữa…

2 minutes later…( 2 phút sau)

  • Only 150 saws, Mr. David – Chỉ có 150 cái cưa, thưa ông David
  • How about the qualities of them? OK. Thế còn chất lượng của chúng?
  • Good, Mr. David – Tốt, thưa ông David
  • Shall we discuss the question of inspection, Mr. Tom? – Chúng ta cần thảo luận về vấn đề kiểm tra hàng hóa, thưa ông Tom?
  • They don’t have any problems, do they? – Vâng. Chúng không có vấn đề gì, phải không?
  • Missing 5 saws in order – Có đấy. Thiếu mất 5 cái cưa trong đơn hàng
  • Really? Let me see in the contract – Thật sao? Để tôi xem hợp đồng nào
  • Well, I’m sorry for this problem. We will complete in the morning – Vâng, tôi xin lỗi về vấn đề này. Chúng tôi sẽ bổ sung chúng trong sáng nay
  • Thank you! Please complete as soon as possible – OK. Cảm ơn ông! Vui lòng bổ sung ngay khi có thể
  • Thank you so much! – Cảm ơn ông rất nhiều!

Mời các bạn cùng tham khảo một số từ vựng thông dụng trong tình huống kiểm tra hàng – tiếng anh cơ khí:

  • Check = inspect = test (v) kiểm tra, xem xét
  • Inspection (n) sự kiểm tra
  • Delivery (n) việc vận chuyển
  • Quality (n) chất lượng sản phẩm
  • Quantity (n) số lượng sản phẩm
  • Screwdriver (n) tua – vít
  • Hammer (n) búa
  • Hatchet (n) rìu
  • Saw (n) cưa

Học tiếng anh cơ khí thông qua các tình huống giao tiếp thực tiễn là cách tiếp thu tiếng anh hiệu quả nhất. Với tinh huong: kiem tra hang – tieng anh co khi trên, hy vọng đã mang lại cho bạn nhiều kiến thức thú vị, còn rất nhiều tình huống tiếng anh cơ khí khác, chúng tôi sẽ cập nhất trong các phần sau.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content