Danh mục
Tổng hợp các thì trong ngữ pháp tiếng anh

Tổng hợp các thì trong ngữ pháp tiếng anh


Thì (tenses) là phần ngữ pháp cơ bản, và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản , đặc biệt là những người mới bắt đầu. Ngay cả những người học tiếng anh lâu năm cũng có thể quên, hoặc nhầm lẫn các thì khi sử dụng chúng. Hãy cùng Aroma ôn tập lại các thì quan trọng để sử dụng thành thạo, và phù hợp nhất với ngữ cảnh giao tiếp trong tiếng anh nhé!

Các thì trong tiếng anh được chia thành 3 giai đoạn: Hiện tại (Present), Quá khứ (Past), Tương lai (Future). Mỗi giai đoạn có các thì khác nhau, và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là một số thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng anh:

tong-hop-cac-thi-ngu-phap-trong-tieng-anh

Các thì hiện tại tiếng anh cơ bản cần nắm vững

Hiện tại (Present): Đơn (Simple), Hoàn thành (Perfect) và Tiếp diễn (Progressive)

1.Hiện tại đơn (Present Simple): S +V + O

≥ Chỉ những thói quen, hành động được lặp đi lặp lại hàng ngày:

  • He always get up at seven (Anh ấy luôn luôn dậy lúc 7 giờ)
  • She often go to school by bus (Cô ấy thường đi học bằng xe bus)

≥ Chỉ những chân lý, sự thật hiển nhiên:

  • The sun rises in the East, and sets in the West (Mặt trời mọc ở phía Đông, và lặn ở phía Tây)

2.Hiện tại tiếp diễn (Present Progressive): am/is/are + V_ing

≥ Chỉ những hành động đang diễn ran gay lúc nói:

  • My mother is cooking in the kitchen (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)
  • What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

3.Hiện tại hoàn thành (Present perfect): has/have + PII

≥ Chỉ những hành động đã xẩy ra trong quá khứ, vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại, thậm chí là ở tương lai:

  • I have lived in America since 1993
  • She has learned English at Aroma English Center for 3 months (Cô ấy học tiếng anh tại Trung tâm tiếng anh Aroma khoảng 3 tháng)

≥ Chỉ những hành động vừa mới xẩy ra, vừa mới kết thúc:

  • He has just gone out  (Anh ấy vừa mới đi ra ngoài)

Past (Quá khứ): Đơn (Simple), Hoàn thành (Perfect) Tiếp diễn (Progressive)

1.Quá khứ đơn (Past simple): V_ed

≥ Chỉ những hành động đã kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm xác định:

  • I traveled in Europe last month (Tôi đã đi du lịch Châu Âu tháng trước)
  • We said goodbye yesterday (Chúng tôi đã chia tay ngày hôm qua)

2.Quá khứ tiếp diễn (Past progressive): was/were + V_ing

≥ Dùng để nhấn mạnh diễn biến của sự vật, sự việc đã xẩy ra trong quá khứ:

  • I was thinking about him last night (Tôi nghĩ về anh ấy đêm qua)

3.Quá khứ hoàn thành (Past perfect): had + V_ed

≥ Chỉ hành động đã xẩy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ:

  • I had traveled in Europe before I decided to study there (Tôi đã đi du lịch Châu Âu trước khi tôi quyết định học ở đó)

Future (Tương lai)

1.Will/shall

≥ Thể hiện hành động trong tương lai (chưa chắc chắn):

  • I will go home tomorrow (Tôi sẽ về nhà vào ngày mai)
  • We will finish our test in 20 minutes (Chúng tôi sẽ kết thúc bài kiểm tra khoảng 20 phút nữa)

2.Will/shall + be + V_ing

≥ Thể hiện một hành động chắc chắn xẩy ra trong tương lai.

  • I will be going shopping with my husband tomorrow ( Tôi sẽ đi mua sắm với chồng vào ngày mai)
  • SEA games will be taking place in 2018 at Da Nang city (SEA games sẽ diễn ra vào năm 2018 tại Đà Nẵng city)

3.Be +going to + V_inf

≥ Thể hiện hành động sẽ xẩy ra trong tương lai gần.

  • It’s going to rain (Trời chuẩn bị mưa)

Trên đây là một số thì tiếng anh giao tiếp cơ bản. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo trong giao tiếp thực tiễn nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content