Danh mục
Từ vựng mô tả tính cách con người

Từ vựng mô tả tính cách con người


Tính cách là những tác phong cư  xử và đáp trả tự nhiên, thông thường của con người trên thế giới. Phạm vi rộng lớn của tính cách giúp chúng ta lý giải được tính đa dạng trong cách cư xử, đối đãi và sự  sắp đặt. Mỗi người chúng ta lại có những tính cách riêng biệt. Bạn sở hữu tính cách nào dưới đây? Hãy cùng Aroma điểm qua nhóm từ vựng mô tả tính cách con người.


Từ vựng mô tả tính cách

1. Gentle : hiền hậu

2. Evil : độc ác

3. Arrogant : kiêu ngạo

4. Obedient : biết nghe lời

5. Proud : tự hào

6. Mischievous : quậy phá, tinh nghịch.

7. Confident : tự tin

8. Courteous : lịch thiệp.

9. Conceited : đầy tự phụ.

10. Gracious : tử tế, hào hiệp.

11. Cold-blooded : máu lạnh.

12. Dynamic : năng động.

13. Sociable : hoà đồng.

14. Mysterious : bí ẩn.

15. Miserable : khốn khổ.

16. Hard-working : siêng năng.

17. Lazy : lười biếng.

18. Passionate : nồng nàn.

19. Romantic : lãng mạng.

20. Emotive : dễ xúc động.

21. Sensitive : nhạy cảm.

22. Heated : cháy bỏng.

23. Vengeanful : đầy thù hằn, thù dai.

24. Trustful : đáng tin.

25. Flattering : hay nịnh hót.

26. Mild : ôn hoà.

27. Dangerous : nguy hiểm.

28. Expedient : thủ đoạn.

29. Cheating : gian trá.

30. Passive : thụ động.

31. Active : chủ động.

32. Wanton (immoral) : phóng đãng.

33. Luxurious : sang trọng, quý phái.

34. Noble : quý tộc.

35. Pleasant : dễ chịu.

36. Annoying : phiền hà.

Xem chi tiết nội dung khóa học Chuẩn Hóa Phát Âm tại đây

Ưu đãi đón xuân Ất Mùi: tặng ngay 01 khóa học Chuẩn Hóa Phát Âm khi đăng ký khóa Tiếng Anh Cho Người Đi Làm cùng nhiều ưu đãi học phí khác. Xem chi tiết chương trình tại đây.

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content