Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại cho người đi làm
Tại các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Hà Nội của aroma, có một số lượng không nhỏ các bạn đang làm luật sư và các công việc liên quan đến pháp luật, cơ quan hành pháp hoặc làm việc tại các phòng pháp chế của doanh nghiệp. Chính vì vậy, aroma hiểu các bạn vô cùng thích tìm hiểu các tài liệu anh văn chuyên ngành luật. Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành của học viên, aroma xin chia sẻ đến các bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại qua bài viết này.
- Download giáo trình tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại và dân sự
- 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cần biết (P2)
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại cho người đi làm
A
Adversarial process : quá trình tranh tụng
Appellate jurisdiction: thẩm quyền phúc thẩm
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): có trách nhiệm
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: bản khai
Argument: sự lập luận, lý lẽ
Argument against: lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )
Argument for: Lý lẽ tán thành
Attorney/ lawyer/ barrister/ advocate: luật sư
B
Bail: tiền bảo lãnh
Bench trial: phiên xét xử bởi thẩm phán
C
Commit: phạm (tội, lỗi), phạm tội
Crime: tội phạm
Collegial courts: tòa cấp cao
Common law: thông luật
Complaint: khiếu kiện
Concurrent jurisdiction: thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion: ý kiến đồng thời
Corpus juris: luật đoàn thể
Court of appeals: tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup: nhóm làm việc của tòa án
Criminal law: luật hình sự
Cross-examination: đối chất
Certificate of correctness: bản chứng thực
Certified Public Accountant: kiểm toán công
Chief Executive Officer: tổng giám đốc
Class action lawsuits: các vụ kiện thay mặt tập thể
Constitutional Amendment: tu chính hiến pháp
Constitutional rights: quyền hiến định
Custody: trại tạm giam
D
Damages : khoản đền bù thiệt hại
Defendant: bị cáo.
Depot: kẻ bạo quyền
Detail: chi tiết
Deal (with): giải quyết, xử lý.
Dispute: tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment: án văn tuyên nhận
Defendant: bị đơn, bị cáo
Deposition: lời khai
Discovery: tìm hiểu
Dissenting opinion: ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit : vụ kiện giữa các công dân của các bang
Decline to state: từ chối khai
Delegate: đại biểu
Democratic: dân chủ
Designates: phân công
E
Enbanc: thủ tục tố tụng toàn thẩm
Equity: luật công bình
Ex post facto law: luật có hiệu lực hồi tố
Election Office: văn phòng bầu cử
F
Federal question: vấn đề liên bang
Felony : trọng tội
Fine: phạt tiền
Financial Investment Advisor: cố vấn đầu tư tài chính
Financial Services Executive: giám đốc dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant: tư vấn tài chính
Fiscal Impact : ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures: phạt nói chung
Fund/funding: kinh phí/ cấp kinh phí
G
Grand jury : bồi thẩm đoàn
Government bodies: cơ quan công quyền
H
Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
High-ranking officials: quan chức cấp cao
I
Impeachment: luận tội
Indictment: cáo trạng
Inquisitorial method: phương pháp điều tra
Interrogatories: câu chất vấn tranh tụng
Independent: độc lập
Initiative Statute: đạo luật do dân khởi đạt
Initiatives: đề xướng luật
Insurance Consultant/ Actuary: tư vấn/ chuyên viên bảo hiểm
J
Judicial review: xem xét của tòa án
Jurisdiction: thẩm quyền tài phán
Justify: giải trình
L
Lawyer: luật sư
Libertarian: tự do
Line agency: cơ quan chủ quản
Lives in: cư ngụ tại
Lobbying: vận động hành lang
M
Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương
Mandatory sentencing laws: các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea : ý chí phạm tội
Merit selection: tuyển lựa theo công trạng
Moot : vụ việc có thể tranh luận
Member of Congress: thành viên quốc hội
Mental health: sức khoẻ tâm thần
Middle-class: giới trung lưu
Monetary penalty: phạt tiền
N
Nolo contendere (= “No contest.”) : không tranh cãi
Natural Law: quy luật tự nhiên
O
Opinion of the court /əˈpɪnjən/ /əv/ /ðə/ /kɔːrt/: ý kiến của tòa án
Oral argument /ˈɔːrəl/ /ˈɑːrɡjumənt/: tranh luận miệng
Original jurisdiction: thẩm quyền tài phán ban đầu
Order of acquittal /ˈɔːrdər/ /əv/ /əˈkwɪtl/: lệnh tha bổng
P
Per curiam: theo tòa
Peremptory challenge: khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury/ trial jury: bồi thẩm đoàn
Plaintiff : nguyên đơn
Plea bargain: thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question : vấn đề chính trị
Private law: tư pháp
Pro bono publico: vì lợi ích công
Probation: tù treo
Public law: công pháp
Paramedics: hộ lý
Parole: thời gian thử thách
Party: đảng
Peace and Freedom: hòa bình và tự do
Political Party: đảng phái chính trị
Political platform: cương lĩnh chính trị
Polls: phòng bỏ phiếu
Popular votes: phiếu phổ thông
Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
Primary election: vòng bầu cử sơ bộ
Proposition: dự luật
Prosecutor: biện lý
Public Authority: công quyền
Public records: hồ sơ công
R
Recess appointment: bổ nhiệm khi ngừng họp
Real Estate Broker: chuyên viên môi giới địa ốc
Republican: cộng hòa
Reside: cư trú
Retired: đã về hưu
Rule of 80: quy tắc 80
Rule of four: quy tắc bốn người
S
Self-restraint (judicial): sự tự hạn chế của thẩm phán
School board: hội đồng nhà trường
Senate: thượng viện
Shoplifters: kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Small Business Owner: chủ doanh nghiệp nhỏ
Statement: lời tuyên bố
Sub-Law document: văn bản dưới luật
Superior Court Judge: chánh toà thượng thẩm
Sequestration: sự cách ly
Socialization: hòa nhập
Standing : vị thế tranh chấp
Stare decisis, the doc trine of (“Stand by what has been decided”) : học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”
Statutory law: luật thành văn
Supervisor: giám sát viên
T
Taxpayers: người đóng thuế
The way it is now: tình trạng hiện nay
Top Priorities: ưu tiên hàng đầu
Transparent: minh bạch
Treasurer: thủ quỹ
Three-judge panels: ủy ban ba thẩm phán
Tort : sự xâm hại
Trial de novo : phiên xử mới
U
Unfair business: kinh doanh gian lận
Unfair competition: cạnh tranh không bình đẳng
Y
Yes vote: bỏ phiếu thuận
Year term: nhiệm kỳ
V
Venue: pháp đình
Voir dire: thẩm tra sơ khởi
Volunteer Attorney: luật sư tình nguyện
Voter Information Guide: tập chỉ dẫn cho cử tri
W
Warrant : trát đòi
Writ of certiorari: lệnh lấy lên xét xử lại, lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên
Writ of mandamus: lệnh yêu cầu thực hiện, lệnh thi hành
Qua các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại cho người đi làm được giới thiệu trên đây, aroma hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả trong công việc. Bạn cũng đừng quên đón xem các bài học tiếp theo nhé!