Danh mục
Từ vựng tiếng Anh ngân hàng thương mại cho thủ quỹ

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng thương mại cho thủ quỹ


Nói về từ vựng tiếng Anh ngân hàng thương mại thì quả thật nhiều và vô cùng đa dạng. Tuy nhiên, trong bài viết này Aroma rất hân hạnh được tổng hợp và giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dành cho vị trí ngân quỹ (thủ quỹ) trong ngân hàng. Hy vọng sẽ là nguồn tài liệu bổ ích dành cho những người đi làm vị trí này đang muốn trau dồi tiếng Anh chuyên môn.

Tu-vung-tieng-anh-ngan-hang-thuong-mai-cho-thu-quy

Thủ quỹ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, thu quỹ được gọi là “treasurer”. Thu quỹ là người chịu trách nhiệm quản lý và quản lý tài chính của một tổ chức, công ty hoặc tổ chức phi lợi nhuận. Công việc của thu quỹ bao gồm việc quản lý các khoản thu, chi, ghi chép tài chính và báo cáo về tình hình tài chính cho các bên liên quan.

Thủ quỹ có cần tiếng Anh không?

Không phải tất cả các tổ chức hay công ty đều yêu cầu thu quỹ phải sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, việc có khả năng sử dụng tiếng Anh trong vai trò một thủ quỹ là hữu ích. Dựa vào tình hình và quy mô của tổ chức hoặc công ty, một thu quỹ có thể cần liên lạc với đối tác hoặc nhà cung cấp quốc tế, tham gia các hội thảo hay diễn đàn quốc tế, hoặc làm việc với các đơn vị tài chính đa quốc gia.

Việc nắm vững tiếng Anh cũng có thể giúp thu quỹ hiểu và áp dụng các quy định tài chính quốc tế, như quy định của IFRS (International Financial Reporting Standards) hoặc các quy tắc và hướng dẫn của tổ chức tài chính quốc tế như IMF (International Monetary Fund) hoặc World Bank.

Tóm lại, nếu người thủ quỹ vừa có dày dặn kinh nghiệm chuyên môn vừa sở hữu trình độ tiếng Anh thông thạo thì chắc chắn sẽ thăng tiến nhanh trong công việc.

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng thương mại cho thủ quỹ ngân hàng

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Commercial bank Ngân hàng thương mại
Treasurer Thủ quỹ
Cash managementQuản lý tiền mặt
Liquidity managementQuản lý thanh khoản
Funds transferChuyển khoản tiền
Cash flowLuồng tiền
Cash positionTình hình tiền mặt
Cash reconciliationĐối chiếu tiền mặt
Banking transactionsGiao dịch ngân hàng
Financial statementsBáo cáo tài chính
Account reconciliationĐối chiếu tài khoản
Risk managementQuản lý rủi ro
Foreign exchangeHối đoái ngoại tệ
Cash forecastDự báo tiền mặt
Financial regulationsQuy định tài chính
Internal controlsKiểm soát nội bộ
VariousKhác nhau
MaturityNgày đáo hạn
DelayTrì hoãn
Payee Người thụ hưởng
PayerNgười trả tiền
Capital Vốn
EncodeMã hoá
Decode Giải mã
SalaryTiền lương
SignatureChữ ký
Clarify Làm rõ
Term Kỳ hạn
Credit card Thẻ tín dụng
Payment Thanh toán
Non-payment Không thanh toán
Interest Lãi
Interest rateLãi suất
Back interestLãi chưa trả
Bank rate Lãi suất ngân hàng
Ceiling rate Lãi suất trần
Variable rate Lãi suất thay đổi

Một số từ vựng tiếng Anh ngân hàng liên quan đến Séc

– Cheque = check (n): séc

– Open cheque (n): séc mở

– Bearer cheque (n): séc vô danh

– Certified cheque (n): Séc bảo chi

– Cheque damaged : séc bị hỏng

– Personal cheque (n): séc cá nhân

–  Cheque writer / drawer: người viết séc

– Bill of exchange (n): hối phiếu

– Expiry date (n): ngày hết hạn sử dụng

Một số cụm từ tiếng Anh ngân hàng liên quan đến thủ quỹ

– Pay into (v): nộp vào

– Withdraw money (v): rút tiền

– Transfer money (v): chuyển tiền

– In word (n): (tiền) bằng chữ

– In figure (n): (tiền) bằng số

– Income tax (n): thuế thu nhập

– Discriminate between A and B (v): phân biệt

– Real money (n): tiền thật

– Counterfeit money (n): tiền giả

– Book in the account (v): hạch toán

– Make a report (v): làm báo cáo

– Book value: giá trị ghi sổ

– Make repayment: hoàn trả

– Take out a loan: xin một khoản vay

– Forged signature: chữ ký bị giả mạo

– Vary from bank to bank: không giống nhau giữa các ngân hàng

– Vary from country to country: không giống nhau giữa các nước

Cách học từ vựng tiếng Anh ngân hàng dành cho thủ quỹ

Để học tốt từ vựng tiếng Anh ngân hàng thương mại dành cho thuỷ quỹ không khó nếu như bạn biết áp dụng một cách hiệu quả và thông minh các gợi ý dưới đây:

  • Học cách phát âm chuẩn từ vựng ngay từ đầu, đừng cố chăm chăm vào ghi nhớ từ mà hãy học cách phát âm chuẩn, biết cách nhấn nhá trọng âm.
  • Phải hiểu từ vựng đó được sử dụng vào hoàn cảnh nào, tốt nhất là suy luận từ công việc thực tiễn của mình. Ví dụ: một ngân quỹ thường phải phân biệt tiền giả, tiền thật thì chúng ta có cụm từ “To discriminate between real money and Counterfeit money”.
  • Sau mỗi từ vựng nên đặt câu để hiểu được ngữ cảnh sử dụng từ vựng đó.
  • Sau khi học xong 3 – 5 từ vựng, bạn hãy ghi âm từ vựng đó và so sánh với giọng đọc của người bản ngữ.
  • Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng vào công việc hàng ngày của mình.

Học từ vựng tiếng Anh ngân hàng thương mại dành cho thủ quỹ không đơn thuần là ghi nhớ từ vựng đó mà phải biết vận dụng vào công việc thì mới đem lại hiệu quả lâu dài. Hãy áp dụng những gợi ý trên để học tốt từ vựng mỗi ngày nhé!

Nếu bạn đang tìm một khoá tiếng Anh giúp người đi làm nâng trình cấp tốc, hãy tham khảo ngay các khoá tiếng Anh tại AROMA bạn nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content