Danh mục
500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mới nhất 2023

500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mới nhất 2023


Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu vô cùng quan trọng đối với con đường thăng tiến sự nghiệp, giúp bạn giao tiếp với đối tác nước ngoài và xử lý công việc một cách hiệu quả. Tuy nhiên, đây là một lĩnh vực rất rộng và phức tạp, liên quan đến nhiều thuật ngữ về kinh tế, hợp đồng, vận tải, thanh toán, hiệp định quốc tế đa dạng.

Trong bài viết này, AROMA sẽ cung cấp cho bạn 500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mới nhất 2023 giúp bạn bắt kịp xu hướng và dễ dàng ứng dụng trong công việc.

I. 500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu

1. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Export/ɪkˈspɔrt/Xuất khẩu
Import/ˈɪmˌpɔrt/Nhập khẩu
Customs/ˈkʌstəmz/Hải quan
Freight/freɪt/Cước phí vận chuyển
Tariff/ˈtærɪf/Thuế nhập khẩu
Cost/kɒst/Chi phí
Risk/rɪsk/Rủi ro
Incoterms/ˈɪnkoʊˌtɜrmz/Quy tắc thương mại quốc tế
Port/pɔrt/Cảng
Trade/treɪd/Thương mại
Duty/ˈduːti/Thuế
Shipping/ˈʃɪpɪŋ/Vận chuyển
Clearance/ˈklɪrəns/Thông quan
Letter of credit/ˈlɛtər ʌv ˈkrɛdɪt/Thư tín dụng
Zone/zoʊn/Khu vực
Compliance/kəmˈplaɪəns/Tuân thủ
Balance/ˈbæləns/Cân đối
License/ˈlaɪsns/Giấy phép
HS Code/eɪtʃ ɛs koʊd/Mã hải quan
Declaration/ˌdɛkləˈreɪʃən/Khai báo hải quan
Rate/reɪt/Mức thuế
Surplus/ˈsɜːrpləs/Thặng dư
Barrier/ˈbæriər/Rào cản
Valuation/ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá
Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
Warehouse/ˈwerhaʊs/Nhà kho
Packaging/ˈpækɪdʒɪŋ/Đóng gói
Certificate/səˈtɪfɪkət/Giấy chứng nhận
Exporter/ˈɛkspɔrtər/Người xuất khẩu
Importer/ˈɪmˌpɔrtər/Người nhập khẩu
Consignee/kənˌsaɪˈniː/Người nhận hàng
Carrier/ˈkæriər/Người chuyên chở
Broker/ˈbroʊkər/Người môi giới
Container/kənˈteɪnər/Côngtenơ
Inspection/ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra, giám định
Payment/ˈpeɪmənt/Thanh toán
Exchange rate/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoái
Market/ˈmɑrkɪt/Thị trường
Quota/ˈkwoʊtə/Hạn ngạch
Origin/ˈɔrɪdʒɪn/Nguồn gốc
Brokerage/ˈbroʊkərɪdʒ/Dịch vụ môi giới
Trade agreement/treɪd əˈɡriːmənt/Hiệp định thương mại
Free trade agreement/friː treɪd əˈɡriːmənt/Hiệp định thương mại tự do
Duty-free/ˈduːti-fri/Miễn thuế
Tariff rate/ˈtærɪf reɪt/Mức thuế
Trade balance/treɪd ˈbæləns/Cán cân thương mại
Trade deficit/treɪd ˈdɛfɪsɪt/Thâm hụt thương mại
Trade surplus/treɪd ˈsɜːrpləs/Thặng dư thương mại

2. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về vận tải và logistics

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Transportation/ˌtrænspɔrˈteɪʃən/Vận tải
Logistics/ləˈdʒɪstɪks/Ngành hậu cần
Supply chain/səˈplaɪ ʃeɪn/Chuỗi cung ứng
Carrier/ˈkæriər/Công ty vận tải
Forwarder/ˈfɔrwərdər/Môi giới vận tải
Sea port/pɔːrt/Cảng biển
Quay/kweɪ/Cầu cảng
Airport/ˈɛrˌpɔrt/Cảng hàng không
Terminal/ˈtɜːrmɪnl/Nhà ga
Railway station/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/Cảng đường sắt
Transit/ˈtrænsɪt/Quá cảnh
Intermodal transportation/ˌɪntərˈmoʊdəl ˌtrænspɔrˈteɪʃən/Vận tải đa phương thức
Road transport/roʊd ˈtrænspɔrt/Vận tải đường bộ
Sea transport/si: ˌtrænspɔrt/Vận tải đường biển
Air transport/ɛr ˈtrænspɔrt/Vận tải đường hàng không
Railway transport/ˈreɪlweɪ ˈtrænspɔrt/Vận tải đường sắt
Means of conveyance/miːnz əv kənˈveɪəns/Phương tiện vận tải
Freight truck/freɪt trʌk/Xe tải chở hàng
Container/kənˈteɪnər/Xe côngtenơ
Reefer container/ˈriːfər kənˈteɪnər/Xe côngtenơ đông lạnh
Tractor trailer/ˈtræktər ˈtreɪlər/Xe tải kéo
Cargo ship/ˈkɑrɡoʊ ʃɪp/Tàu chở hàng
Passenger ship/ˈpæsəndʒər ʃɪp/Tàu chở khách
Container ship/kənˈteɪnər ʃɪp/Tàu chở container
Tanker ship/ˈtæŋkər ʃɪp/Tàu chở dầu
Bulk carrier/bʌlk ˈkæriər/Tàu chở hàng rời
Cruise ship/kruːz ʃɪp/Du thuyền
Ferry/ˈfɛri/Phà
Liner/ˈlaɪnər/Tàu chợ
Voyager/ˈvɔɪɪdʒ/Tàu chuyến
Cargo plane/ˈkɑrɡoʊ pleɪn/Máy bay chở hàng
Jetliner/ˈdʒɛtˌlaɪnər/Máy bay chở khách
Freight train/freɪt treɪn/Tàu hỏa chở hàng
Railcar/ˈreɪlˌkɑr/Toa tàu
Distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Phân phối
Route/ruːt/Tuyến đường
Dispatch/dɪˈspætʃ/Phân công
Inventory/ˈɪnvənˌtɔri/Tồn kho

3. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về hàng hóa

Việc nắm bắt các thuật ngữ về hàng hóa xuất nhập khẩu là vô cùng quan trọng để tránh sai sót khi đọc hiểu tài liệu, hợp đồng. Bạn cần phải biết được hàng hóa đó được phân loại như thế nào: là hàng nông nghiệp, công nghiệp, hay hàng thủy sản,… có tính chất ra sao, cũng như cách đọc thông số, đóng gói hàng, bao bì, nhãn mác. Hãy cùng tìm hiểu qua bộ từ vựng dưới đây.

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Cargo/’kɑrɡoʊ/Hàng hóa
Bulk cargo/bʌlk ˈkɑrɡoʊ/Hàng rời
Liquid cargo/ˈlɪkwɪd ˈkɑrɡoʊ/Hàng chất lỏng
Dry cargo/draɪ ˈkɑrɡoʊ/Hàng khô
Containerized cargo/kənˈteɪnəˌraɪzd ˈkɑrɡoʊ/Hàng đóng côngtenơ
Hazardous cargo/ˈhæzərdəs ˈkɑrɡoʊ/Hàng nguy hiểm
Perishable cargo/ˈpɛrɪʃəbl ˈkɑrɡoʊ/Hàng dễ thất thoát
Oversized cargo/ˈoʊvərsaɪzd ˈkɑrɡoʊ/Hàng quá khổ
Temperature-sensitive cargo/ˈtɛmpərəˌtjʊr ˈsɛnsətɪv ˈkɑrɡoʊ/Hàng nhạy cảm với nhiệt độ
Heavy machinery/ˈhɛvi ˈmæʃinəri/Máy móc nặng
Livestock/ˈlaɪvstɑk/Gia súc gia cầm
Agricultural products/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɑdəkts/Hàng nông sản
Electronics/ɪˌlɛkˈtrɑnɪks/Thiết bị điện tử
Textiles/ˈtɛkstaɪlz/Hàng dệt may
Pharmaceuticals/ˌfɑrməˌsuːtɪkəlz/Dược phẩm
Chemicals/ˈkɛmɪkəlz/Hóa chất
Machinery parts/ˈmæʃinəri parts/Phụ tùng máy móc
Timber/ˈtɪmbər/Gỗ cây
Steel products/stil ˈprɑdəkts/Hàng thép gang
Automotive parts/ˌɔtoʊˈmoʊtɪv parts/Phụ tùng ô tô
Fishery products/ˈfɪʃəri ˈprɑdəkts/Thủy sản
Fruits and vegetables/fruts ənd ˈvɛdʒtəbəlz/Rau củ quả
Petroleum products/pəˈtroʊliəm ˈprɑdəkts/Sản phẩm dầu mỏ
Minerals/ˈmɪnərəlz/Khoáng sản
Palletized cargo/ˈpælətaɪzd ˈkɑrɡoʊ/Hàng đóng thùng
Paper products/ˈpeɪpər ˈprɑdəkts/Sản phẩm giấy
Bulk liquids/bʌlk ˈlɪkwɪdz/Chất lỏng hàng rời
Construction materials/kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz/Vật liệu xây dựng
Consumer goods/kənˈsuːmər ɡʊdz/Hàng tiêu dùng
Medical supplies/ˈmɛdɪkl səˈplaɪz/Vật tư y tế
Package/ˈpæk.ɪdʒ/Bao bì
Label/ˈleɪ.bl̩/Nhãn mác
Box/bɒks/Thùng giấy
Crate/kreɪt/Thùng gỗ
Drum/drʌm/Thùng phuy
Pallet/ˈpæl.ɪt/Kệ đỡ hàng hóa
Volume/ˈvɒl.juːm/Thể tích
Dimension/dɪˈmenʃən/Kích thước
Net Weight/net weɪt/Khối lượng tịnh
Gross Weight/ɡroʊs weɪt/Khối lượng toàn phần
Draught/drɑːft/Mớn nước

4. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về thanh toán quốc tế

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Method of Payment/ˈmɛθəd əv ˈpeɪmənt/Phương thức thanh toán
Currency/ˈkɜrənsi/Tiền tệ
Bank transfer/bæŋk ˈtrænsfər/Chuyển khoản ngân hàng
Remittance/rɪˈmɪtəns/Chuyển tiền
Mobile payment/ˈmoʊbəl ˈpeɪmənt/Thanh toán di động
Digital wallet/ˈdɪdʒɪtl ˈwɑlɪt/Ví điện tử
Gateway/ˈɡeɪtweɪ/Cổng thanh toán
Cash/kæʃ/Tiền mặt
Check/ʧɛk/Séc
Credit card/ˈkrɛdɪt kɑrd/Thẻ tín dụng
Debit card/ˈdɛbɪt kɑrd/Thẻ ghi nợ
Exchange rate/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoái
Bank account/bæŋk əˈkaʊnt/Tài khoản ngân hàng
Transaction/trænˈzækʃən/Giao dịch
Balance/ˈbæləns/Số dư tài khoản
Withdrawal/wɪðˈdrɔəl/Rút tiền
Cash flow/kæʃ floʊ/Dòng tiền
Liquidity/lɪˈkwɪdəti/Tính thanh khoản
Banking days/ˈbæŋkɪŋ deɪz/Ngày làm việc của ngân hàng
Collection/kəˈlɛkʃən/Thu hộ
Paying Bank/ˈpeɪɪŋ bæŋk/Ngân hàng thanh toán
Issuing Bank/ˈɪʃuɪŋ bæŋk/Ngân hàng phát hành
Reimbursing Bank/rɪˈbɜrsɪŋ bæŋk/Ngân hàng bồi hoàn
Negotiating Bank/nɪˈɡoʊʃiˌeɪtɪŋ bæŋk/Ngân hàng chiết khấu
Beneficiary/ˌbɛnəˈfɪʃieri/Người thụ hưởng
Deposit/dɪˈpɑzɪt/Khoản tiền gửi
Financial documents/faɪˈnænʃəl ˈdɒkjəmənts/Chứng từ tài chính

5. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về chứng từ

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Sales Contract/seɪlz ˈkɒntrækt/Hợp đồng thương mại
Charter Party/ˈʧɑːrtər ˈpɑːrti/Hợp đồng thuê tàu
Bill of Lading/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn
Waybill/ˈweɪbɪl/Vận đơn đường bộ
Air Waybill/ɛr ˈweɪbɪl/Vận đơn hàng không
Bill of Entry/bɪl əv ˈɛntri/Vận đơn nhập cảnh
Shipping Order/ˈʃɪpɪŋ ˈɔːrdər/Lệnh giao hàng
Arrival Notice/əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/Giấy báo hàng đến
Cargo Manifest/ˈkɑːrɡoʊ ˈmænɪfɛst/Bản lược khai hàng hóa
Packing List/ˈpækɪŋ lɪst/Phiếu đóng gói
Commercial Invoice/kəˈmɜːrʃəl ˈɪnˌvɔɪs/Hóa đơn thương mại
Proforma Invoice/proʊˈfɔrmə ˈɪnˌvɔɪs/Hóa đơn chiếu lệ
Export License/ɪkˈspɔrt ˈlaɪsəns/Giấy phép xuất khẩu
Import License/ˈɪmˌpɔrt ˈlaɪsəns/Giấy phép nhập khẩu
Certificate of Origin/sərˈtɪfɪkət əv ˈɔrɪdʒɪn/Giấy chứng nhận xuất xứ
Certificate of Insurance/sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈʃʊrəns/Chứng từ bảo hiểm
Certificate of Analysis/sərˈtɪfɪkət əv əˈnæləsɪs/Chứng nhận kiểm định
Certificate of Sanitary/sərˈtɪfɪkət əv ˈsænɪtɛri/Giấy chứng nhận vệ sinh
Certificate of Fumigation/sərˈtɪfɪkət əv ˌfjuːmɪˈɡeɪʃən/Chứng thư hun trùng
Certificate of Quality/sərˈtɪfɪkət əv ˈkwɑːləti/Giấy chứng nhận chất lượng
Customs Declaration/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/Phiếu khai báo hải quan
Inspection Report/ɪnˈspɛkʃən rɪˈpɔrt/Báo cáo giám định
Freight Forwarder’s Receipt/freɪt ˈfɔrwərdərz rɪˈsipt/Biên lai môi giới

6. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về điều khoản hợp đồng

Tính mạch lạc trong hợp đồng xuất nhập khẩu rất quan trọng vì có nhiều điều khoản liên quan đến thanh toán, hàng hóa, bảo hiểm và tranh chấp. Tìm hiểu cấu trúc của hợp đồng xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh tiêu chuẩn và bộ từ vựng dưới đây để tránh các sự cố khi thực hiện.

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
Agreement/əˈɡriːmənt/Thỏa thuận
Terms and Conditions/tɜːrmz ənd kənˈdɪʃənz/Điều khoản và điều kiện
Party/ˈpɑːrti/Bên tham gia hợp đồng
Signature/ˈsɪɡnətʃər/Chữ ký
Appendix/əˈpendɪks/Phụ lục
Article/ˈɑːrtɪkl/Điều
Clause/klɔːz/Khoản
Section/ˈsekʃən/Mục
Liability/ˌlaɪəˈbɪləti/Trách nhiệm
Obligation/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/Nghĩa vụ
Performance/pərˈfɔːrməns/Thực hiện
Consideration/kənˌsɪdəˈreɪʃən/Sự xem xét
Breach/briːʧ/Vi phạm
Termination/ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/Chấm dứt hợp đồng
Amendment/əˈmendmənt/Sửa đổi
Force Majeure/fɔːrs məˈʒɜːr/Sự kiện bất khả kháng
Indemnity/ɪnˈdemnəti/Bồi thường
Remedy/ˈremədi/Biện pháp khắc phục
Arbitration/ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/Trọng tài
Jurisdiction/ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃən/Thẩm quyền
Confidentiality/ˌkənˌfɪˌdenʃiˈæləti/Bảo mật
Warranty/ˈwɒrənti/Bảo hành
Default/dɪˈfɔːlt/Mặc định
Dispute Resolution/dɪˈspjuːt ˌrɛzəˈluːʃən/Giải quyết tranh chấp
Assignment/əˈsaɪnmənt/Chuyển nhượng
Counterpart/ˈkaʊntərpɑːrt/Bản sao
Disclaimer/dɪsˈkleɪmər/Điều khoản miễn trách
Covenant/ˈkʌvənənt/Hợp đồng cam kết
Notice/noʊtɪs/Thông báo
Renewal/rɪˈnuːəl/Gia hạn hợp đồng
Effective Date/ɪˈfɛktɪv deɪt/Ngày hiệu lực
Unilateral Termination/ˌjuː.nɪˈlæt.ər.əl ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/Đơn phương chấm dứt hợp đồng
Void Contract/vɔɪd ˈkɒntrækt/Hợp đồng vô hiệu
Notary Public/ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk/Nhân viên công chứng
Witness/ˈwɪtnəs/Nhân chứng
Collateral/kəˈlætərəl/Tài sản thế chấp

7. Thuật ngữ viết tắt về tiếng Anh xuất nhập khẩu

  • INCOTERMS – International Commercial Terms: Quy tắc thương mại quốc tế. 
  • FOB – Free On Board: Người bán chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu và thanh toán chi phí liên quan cho đến khi hàng hóa được xếp xong.
  • CIF – Cost, Insurance, and Freight: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, bao gồm cả phí vận chuyển và bảo hiểm.
  • EXW – Ex Works: Người mua chịu trách nhiệm đến lấy hàng tại cơ sở sản xuất hoặc kho của người bán.
  • C&F – Cost and Freight: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng đích và thanh toán chi phí vận chuyển.
  • CPT – Carriage Paid To: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến nơi đích chỉ định.
  • CIP – Carriage and Insurance Paid To: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến nơi đích chỉ định.
  • DDP – Delivered Duty Paid: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến nơi đích và thanh toán tất cả các thuế và phí liên quan.
  • DDU – Delivered Duty Unpaid: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến nơi đích, nhưng không thanh toán thuế và phí đối với hàng hóa.
  • FCL – Full Container Load: Toàn bộ hàng hóa được chất đầy một container.
  • LCL – Less than Container Load: Lượng hàng hóa không đủ để chất đầy một container, nên được chia sẻ với các hàng hóa khác trong cùng một container.
  • B/L – Bill of Lading: Vận đơn, tài liệu xác nhận việc nhận và vận chuyển hàng hóa.
  • CFS – Container Freight Station: Nhà ga vận tải container.
  • ETA – Estimated Time of Arrival: Thời gian đến dự kiến.
  • ETD – Estimated Time of Departure: Thời gian xuất phát dự kiến.
  • ATA – Actual Time of Arrival: Thời gian đến thực tế. 
  • ATD – Actual Time of Departure: Thời gian xuất phát thực tế.
  • FTA – Free Trade Agreement: Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
  • HS – Harmonized System Code: Mã hải quan, dùng để phân loại hàng hóa.
  • CBM – Cubic Meter: Mét khối, đơn vị đo lường thể tích bằng với một hình lập phương cạnh 1 mét.
  • AWB – Air Waybill: Vận đơn hàng không.
  • POD – Port of Discharge: Cảng dỡ hàng, nơi hàng hóa được giao cho người mua.
  • POL – Port of Loading: Cảng xếp hàng, nơi hàng hóa được đặt lên tàu.
  • HBL – House Bill of Lading: Vận đơn nhà, vận đơn của người mua trong trường hợp hàng hóa được vận chuyển bởi nhiều tàu khác nhau.
  • MBL – Master Bill of Lading: Vận đơn chủ, vận đơn chính của lô hàng được vận chuyển bởi nhiều tàu.
  • MT – Metric Ton: Một tấn tiêu chuẩn, đơn vị đo trọng lượng bằng 1000 kilogram.
  • D/A – Documents Against Acceptance: Chứng từ chấp nhận thanh toán.
  • D/P – Documents Against Payment: Chứng từ đòi hỏi thanh toán trước.
  • C/O – Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa.
  • L/C – Letter of Credit: Thư tín dụng, công cụ thanh toán trong thương mại quốc tế.
  • T/T – Telegraphic Transfer: Điện chuyển tiền, phương thức thanh toán liên ngân hàng. 
  • MOQ – Minimum Order Quantity: Số lượng tối thiểu đối với đơn hàng.
  • PO – Purchase Order: Đơn đặt hàng của người mua.
  • ROA – Return on Assets: Lợi nhuận trên tài sản.
  • ROS – Return on Sales: Lợi nhuận trên doanh số bán hàng.
  • SME – Small and Medium-sized Enterprise: Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • VAT – Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng.
  • WWDSHEXUU – Weather Working Days, Sunday and Holidays Excepted, Unless Used: Ngày làm việc thời tiết đẹp, không tính chủ nhật và ngày lễ, nhưng nếu làm thì tính.
  • WWDSHEXEU – Weather Working Days, Sunday and Holidays Excepted, Even if Used: Ngày làm việc thời tiết đẹp, không tính chủ nhật và ngày lễ, có làm cũng không tính.

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh xuất nhập khẩu

Để vận dụng các từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu vào mẫu câu và hình thành hội thoại giao tiếp, bạn có thể tham khảo các mẫu câu theo từng tình huống dưới đây

1. Đặt hàng và thỏa thuận

  • “We would like to place an order for 500 units of your product.” (Chúng tôi muốn đặt hàng 500 sản phẩm bên anh.)
  • “We are interested in purchasing your goods. Can you provide us with a quotation?” (Chúng tôi muốn đặt mua sản phẩm bên chị. Chị có thể cung cấp báo giá không?)
  • “We have reviewed your proposal, and we are ready to proceed with the contract.” (Chúng tôi đã xem xét đề xuất của anh và sẵn sàng tiến hành ký hợp đồng.)

2. Thương lượng về giá cả

  • “We believe the price is too high. Can you offer a discount?” (Chúng tôi cho rằng giá cả đang quá cao. Bạn có thể chiết khấu không?)
  • “Is there room for negotiation on the pricing?” (Có thể thương lượng thêm về giá được không?)
  • “We are looking for a competitive price to make this deal viable.” (Chúng tôi đang tìm kiếm giá cạnh tranh để thực hiện thỏa thuận này.)

3. Điều khoản thanh toán

  • “What are your payment terms?” (Điều khoản thanh toán của bên anh là gì?)
  • “We usually prefer payment by letter of credit.” (Chúng tôi thường ưu tiên thanh toán bằng thư tín dụng.)
  • “Can we discuss a payment schedule that works for both parties?” (Chúng ta có thể thảo luận về một kế hoạch thanh toán phù hợp cho cả hai bên không?)

4. Bảo hiểm hàng hóa và vận chuyển

  • “How will the goods be packed for shipping?” (Hàng hóa sẽ được đóng gói như thế nào cho khi vận chuyển?)
  • “Do you provide insurance for the cargo during transit?” (Anh có cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển không?)
  • “Can you arrange for the transportation of the goods to our warehouse?” (Chị có thể sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa đến kho của chúng tôi không?)

5. Thủ tục hải quan và giấy tờ

Liên quan đến thủ tục và giấy tờ, bạn phải rất cẩn thận để tránh các tình huống không đáng có như lỗi chứng từ, tệ hơn là hàng hóa không được cấp phép thông quan. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng khi gặp phải tình huống này.

  • “What documents will be required for customs clearance?” (Chứng từ nào cần cung cấp cho việc thông quan?)
  • “Can you assist with obtaining the necessary export licenses?” (Bạn có thể hỗ trợ chúng tôi lấy giấy phép xuất khẩu được không?)
  • “Are there any specific customs regulations we should be aware of?” (Có quy định hải quan cụ thể nào chúng tôi cần biết không?)

6. Giao nhận hàng

  • “Who will be responsible for the logistics and delivery of the goods?” (Ai sẽ chịu trách nhiệm về vận chuyển và giao hàng?)
  • “The estimated lead time for this order would be 14 days.” (Thời gian dự kiến cho đơn hàng này là khoảng 14 ngày.)
  • “Is there a tracking system for monitoring the shipment?” (Có hệ thống theo dõi để kiểm tra lô hàng không?)

7. Điều khoản khiếu nại và bồi thường

  • “We have received damaged goods. What is your policy for handling such situations?” (Hàng chúng tôi nhận được bị hỏng hóc. Chính sách của bên chị khi xử lý những tình huống này là gì?)
  • “Can we include a clause in the contract for dispute resolution?” (Chúng tôi có thể thêm một điều khoản vào hợp đồng về giải quyết tranh chấp không?)
  • “Is there a warranty or guarantee for the products supplied?” (Có bảo hành hoặc cam kết cho sản phẩm được cung cấp không?)

8. Trao đổi thông tin liên lạc

  • “Please provide us with your contact information for future communication” (Vui lòng cung cấp thông tin liên hệ của bạn để chúng ta có thể liên lạc sau này.)
  • “How often can we expect progress updates on our order?” (Chúng tôi có thể mong đợi thông tin cập nhật về tiến trình đơn hàng của chúng tôi thường xuyên như thế nào?)
  • “Do you have a dedicated customer service team for inquiries?” (Bạn có đội ngũ dịch vụ khách hàng riêng để giải đáp các câu hỏi không?)

III. Tài liệu học tiếng Anh xuất nhập khẩu hữu ích

Học qua giáo trình là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu hiệu quả. AROMA xin giới thiệu đến bạn những bộ tài liệu dưới đây, bạn có thể tham khảo và chọn cho mình giáo trình phù hợp với trình độ của bản thân. 

1. Export/Import Procedures and Documentation, Thomas E. Johnson

Cuốn sách này là một nguồn tài liệu chi tiết về quy trình và tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu. Nó cung cấp hướng dẫn rõ ràng về cách thức hoạt động của các thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu, cũng như giải thích về các tài liệu và chứng từ cần thiết để thực hiện thành công các giao dịch quốc tế. Điều này bao gồm việc thực hiện hợp đồng, xử lý hải quan, và quản lý vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới.

2. Export-Import Theory, Practices, and Procedures, Belay Seyoum

Cuốn sách này cung cấp một góc nhìn toàn diện về lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Nó không chỉ giới thiệu về các thủ tục cụ thể, mà còn trình bày cách thức hoạt động của thị trường quốc tế và quy trình quản lý trong ngữ cảnh này. Cuốn sách bao gồm bộ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu, những khía cạnh quan trọng như chiến lược tiếp cận thị trường, đánh giá rủi ro, và phân tích thị trường toàn cầu.

3. International Business: The Challenges of Globalization, John J. Wild và Kenneth L. Wild 

Cuốn sách này không chỉ tập trung vào xuất nhập khẩu mà còn xem xét kinh doanh quốc tế trong bối cảnh toàn cầu. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về các thách thức và cơ hội của việc tham gia vào thị trường quốc tế, bao gồm quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, tầm nhìn toàn cầu về kinh doanh, và cách quản lý sự đa dạng và biến đổi trong môi trường kinh doanh quốc tế. Cuốn sách này cung cấp cái nhìn tổng quan về ngữ cảnh toàn cầu của lĩnh vực này và là một nguồn thông tin quý báu cho người muốn hiểu về kinh doanh quốc tế.

Download file PDF bộ sách tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu tại đây.

Trên đây là toàn bộ về 500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mà AROMA đã tổng hợp và biên soạn cho các bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế nhé!

Và nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm tại AROMA.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


1 lời nhắn tới nội dung “500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mới nhất 2023”

  • Blaze Cooper Harrell

    This blog post is packed with great content!

sticky content