Chia sẻ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường dễ hiểu
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường ngày càng có vai trò vô cùng quan trọng đối với những người học tập, và làm việc trong lĩnh vực này. Để có thể tìm được một công việc tốt và phát triển nghề nghiệp, bạn cần phải sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thành thạo. Và đó cũng chính là lý do Aroma muốn chia sẻ các tài liệu tiếng Anh xây dựng cầu đường ngày hôm nay.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường
Hiện nay, có rất nhiều bạn gửi thư tới Aroma với mong muốn chia sẻ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường. Điều này cho thấy nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành tăng và các bạn cần có sự hỗ trợ của các tài liệu hữu ích như từ điển, giáo trình tiếng Anh xây dựng cầu đường. Nhằm đáp ứng nhu cầu trau dồi tiếng Anh của rất nhiều bạn, Aroma xin giới thiệu cuốn giáo trình tiếng Anh xây dựng cầu đường của tác giả Đỗ Việt Hải – Phan Hoàng Nam.
Với mục đích biên soạn dành cho sinh viên, người đi làm xây dựng cầu đường, cuốn giáo trình được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, có chứa đựng nội dung chuyên môn sâu sát. Đây cũng là một cuốn giáo trình học tiếng anh giao tiếp vô cùng phù hợp với người làm trong lĩnh vực xây dựng. Giáo trình bao gồm 8 bài cơ bản với các chủ đề khác nhau được thiết kế dễ đọc, dễ hiểu, cụ thể như sau:
– Bài 1: Bridge types
– Bài 2: Basic bridge terms
– Bài 3: Bridge construction
– Bài 4: Structural Analysis
– Bài 5: Road design
– Bài 6: Intersection design
– Bài 7: Public Transportation
– Bài 8: Road construction and maintenance
Ngoài ra, Aroma cũng muốn chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường. Hy vọng sẽ hữu ích dành cho những ai đã và đang học tập, làm việc trong lĩnh vực cầu đường này.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường
– Lateral earth pressure: Áp lực bên của đất
– Passive pressure: Áp lực bị động
– Maximum working pressure: Áp lực cực đại
– Earth pressure: Áp lực đẩy của đất
– Stream flow pressure : Áp lực của dòng nước chảy
– Active pressure: Áp lực chủ động
– Hydrostatic pressure: Áp lực thủy tĩnh
– Temperature effect: Ảnh hưởng của nhiệt độ
– Curing: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
– Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
– Protection against abrasion: Bảo vệ chống mài mòn
– Joint tape: Băng dính
– Protection against scour: Bảo vệ chống xói lở
– The most unfavorable: Bất lợi nhất
– Of cast iron : Bằng gang đúc
– Unfavorable: Bất lợi
– Concrete: Bê tông
– Of laminated/ rolled steel: Bằng thép cán
– Concrete cover: Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
– Pumping concrete: Bê tông bơm
– Fouilk, bouchon: Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố)
– Sand concrete: Bê tông cát
– Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
– Over-reinforced concrete: Bê tông có quá nhiều cốt thép
– Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất
– Bed plate: Bệ đỡ phân phối lực
– Cast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗ
– Contact surface: Bề mặt tiếp xúc
– Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh
– Exterior face: Bề mặt ngoài
– External prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
– Form exterior face …: Bề mặt ván khuôn
– Fresh/ green concrete: Bê tông tươi (mới trộn xong)
– Gravel concrete: Bê tông sỏi
– Heavy weight concrete: Bê tông nặng
– High strength concrete: Bê tông cường độ cao
– Hydraulic concrete: Bê tông thủy công
– Interface: Bề mặt chuyển tiếp
– Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
– Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèo
– Light weight concrete: Bê tông nhẹ
– Long-term deformation: Biến dạng dài hạn
– Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp
– Normal weight concrete, Ordinary structural concrete: Bê tông trọng lượng thông thường
– Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép
– Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
– Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
– Prestressing bed: Bệ móng Footing
– Reinforced concrete: Bê tông cốt thép thường
– Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát
– Spalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
– Sprayed concrete, Shotcrete: Bê tông phun
– Unit shortening: Biến dạng co ngắn tương đối
Trên đây là một số “Chia sẻ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường dễ hiểu” nhất. Hy vọng đó sẽ là tài liệu giúp cho các bạn trau dồi vốn tiếng Anh tốt hơn để sử dụng hiệu quả trong học tập và làm việc.
Nếu bạn muốn tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng, đặc biệt là xây dựng cầu đường, bạn đừng quên ưu đãi lớp học gia sư tiếng Anh giao tiếp nhé! Bạn hãy để lại thông tin vào bảng dưới hoặc liên hệ:
- Hà Nội: 0901 701 213
- Hồ Chí Minh: 0917 309 091
Đến với Aroma, người đi làm có thể cải thiện tốt nhất kỹ năng tiếng Anh của mình!