500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mới nhất 2023
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu vô cùng quan trọng đối với con đường thăng tiến sự nghiệp, giúp bạn giao tiếp với đối tác nước ngoài và xử lý công việc một cách hiệu quả. Tuy nhiên, đây là một lĩnh vực rất rộng và phức tạp, liên quan đến nhiều thuật ngữ về kinh tế, hợp đồng, vận tải, thanh toán, hiệp định quốc tế đa dạng.
Trong bài viết này, AROMA sẽ cung cấp cho bạn 500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mới nhất 2023 giúp bạn bắt kịp xu hướng và dễ dàng ứng dụng trong công việc.
I. 500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu
1. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Export | /ɪkˈspɔrt/ | Xuất khẩu |
Import | /ˈɪmˌpɔrt/ | Nhập khẩu |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
Freight | /freɪt/ | Cước phí vận chuyển |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế nhập khẩu |
Cost | /kɒst/ | Chi phí |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Incoterms | /ˈɪnkoʊˌtɜrmz/ | Quy tắc thương mại quốc tế |
Port | /pɔrt/ | Cảng |
Trade | /treɪd/ | Thương mại |
Duty | /ˈduːti/ | Thuế |
Shipping | /ˈʃɪpɪŋ/ | Vận chuyển |
Clearance | /ˈklɪrəns/ | Thông quan |
Letter of credit | /ˈlɛtər ʌv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
Zone | /zoʊn/ | Khu vực |
Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân đối |
License | /ˈlaɪsns/ | Giấy phép |
HS Code | /eɪtʃ ɛs koʊd/ | Mã hải quan |
Declaration | /ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Khai báo hải quan |
Rate | /reɪt/ | Mức thuế |
Surplus | /ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư |
Barrier | /ˈbæriər/ | Rào cản |
Valuation | /ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá |
Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Warehouse | /ˈwerhaʊs/ | Nhà kho |
Packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Đóng gói |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
Exporter | /ˈɛkspɔrtər/ | Người xuất khẩu |
Importer | /ˈɪmˌpɔrtər/ | Người nhập khẩu |
Consignee | /kənˌsaɪˈniː/ | Người nhận hàng |
Carrier | /ˈkæriər/ | Người chuyên chở |
Broker | /ˈbroʊkər/ | Người môi giới |
Container | /kənˈteɪnər/ | Côngtenơ |
Inspection | /ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra, giám định |
Payment | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Exchange rate | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Market | /ˈmɑrkɪt/ | Thị trường |
Quota | /ˈkwoʊtə/ | Hạn ngạch |
Origin | /ˈɔrɪdʒɪn/ | Nguồn gốc |
Brokerage | /ˈbroʊkərɪdʒ/ | Dịch vụ môi giới |
Trade agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Free trade agreement | /friː treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại tự do |
Duty-free | /ˈduːti-fri/ | Miễn thuế |
Tariff rate | /ˈtærɪf reɪt/ | Mức thuế |
Trade balance | /treɪd ˈbæləns/ | Cán cân thương mại |
Trade deficit | /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt thương mại |
Trade surplus | /treɪd ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư thương mại |
2. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về vận tải và logistics
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Transportation | /ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ | Vận tải |
Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Ngành hậu cần |
Supply chain | /səˈplaɪ ʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Carrier | /ˈkæriər/ | Công ty vận tải |
Forwarder | /ˈfɔrwərdər/ | Môi giới vận tải |
Sea port | /pɔːrt/ | Cảng biển |
Quay | /kweɪ/ | Cầu cảng |
Airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | Cảng hàng không |
Terminal | /ˈtɜːrmɪnl/ | Nhà ga |
Railway station | /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/ | Cảng đường sắt |
Transit | /ˈtrænsɪt/ | Quá cảnh |
Intermodal transportation | /ˌɪntərˈmoʊdəl ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ | Vận tải đa phương thức |
Road transport | /roʊd ˈtrænspɔrt/ | Vận tải đường bộ |
Sea transport | /si: ˌtrænspɔrt/ | Vận tải đường biển |
Air transport | /ɛr ˈtrænspɔrt/ | Vận tải đường hàng không |
Railway transport | /ˈreɪlweɪ ˈtrænspɔrt/ | Vận tải đường sắt |
Means of conveyance | /miːnz əv kənˈveɪəns/ | Phương tiện vận tải |
Freight truck | /freɪt trʌk/ | Xe tải chở hàng |
Container | /kənˈteɪnər/ | Xe côngtenơ |
Reefer container | /ˈriːfər kənˈteɪnər/ | Xe côngtenơ đông lạnh |
Tractor trailer | /ˈtræktər ˈtreɪlər/ | Xe tải kéo |
Cargo ship | /ˈkɑrɡoʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng |
Passenger ship | /ˈpæsəndʒər ʃɪp/ | Tàu chở khách |
Container ship | /kənˈteɪnər ʃɪp/ | Tàu chở container |
Tanker ship | /ˈtæŋkər ʃɪp/ | Tàu chở dầu |
Bulk carrier | /bʌlk ˈkæriər/ | Tàu chở hàng rời |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Du thuyền |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
Liner | /ˈlaɪnər/ | Tàu chợ |
Voyager | /ˈvɔɪɪdʒ/ | Tàu chuyến |
Cargo plane | /ˈkɑrɡoʊ pleɪn/ | Máy bay chở hàng |
Jetliner | /ˈdʒɛtˌlaɪnər/ | Máy bay chở khách |
Freight train | /freɪt treɪn/ | Tàu hỏa chở hàng |
Railcar | /ˈreɪlˌkɑr/ | Toa tàu |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối |
Route | /ruːt/ | Tuyến đường |
Dispatch | /dɪˈspætʃ/ | Phân công |
Inventory | /ˈɪnvənˌtɔri/ | Tồn kho |
3. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về hàng hóa
Việc nắm bắt các thuật ngữ về hàng hóa xuất nhập khẩu là vô cùng quan trọng để tránh sai sót khi đọc hiểu tài liệu, hợp đồng. Bạn cần phải biết được hàng hóa đó được phân loại như thế nào: là hàng nông nghiệp, công nghiệp, hay hàng thủy sản,… có tính chất ra sao, cũng như cách đọc thông số, đóng gói hàng, bao bì, nhãn mác. Hãy cùng tìm hiểu qua bộ từ vựng dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Cargo | /’kɑrɡoʊ/ | Hàng hóa |
Bulk cargo | /bʌlk ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng rời |
Liquid cargo | /ˈlɪkwɪd ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng chất lỏng |
Dry cargo | /draɪ ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng khô |
Containerized cargo | /kənˈteɪnəˌraɪzd ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng đóng côngtenơ |
Hazardous cargo | /ˈhæzərdəs ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng nguy hiểm |
Perishable cargo | /ˈpɛrɪʃəbl ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng dễ thất thoát |
Oversized cargo | /ˈoʊvərsaɪzd ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng quá khổ |
Temperature-sensitive cargo | /ˈtɛmpərəˌtjʊr ˈsɛnsətɪv ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng nhạy cảm với nhiệt độ |
Heavy machinery | /ˈhɛvi ˈmæʃinəri/ | Máy móc nặng |
Livestock | /ˈlaɪvstɑk/ | Gia súc gia cầm |
Agricultural products | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈprɑdəkts/ | Hàng nông sản |
Electronics | /ɪˌlɛkˈtrɑnɪks/ | Thiết bị điện tử |
Textiles | /ˈtɛkstaɪlz/ | Hàng dệt may |
Pharmaceuticals | /ˌfɑrməˌsuːtɪkəlz/ | Dược phẩm |
Chemicals | /ˈkɛmɪkəlz/ | Hóa chất |
Machinery parts | /ˈmæʃinəri parts/ | Phụ tùng máy móc |
Timber | /ˈtɪmbər/ | Gỗ cây |
Steel products | /stil ˈprɑdəkts/ | Hàng thép gang |
Automotive parts | /ˌɔtoʊˈmoʊtɪv parts/ | Phụ tùng ô tô |
Fishery products | /ˈfɪʃəri ˈprɑdəkts/ | Thủy sản |
Fruits and vegetables | /fruts ənd ˈvɛdʒtəbəlz/ | Rau củ quả |
Petroleum products | /pəˈtroʊliəm ˈprɑdəkts/ | Sản phẩm dầu mỏ |
Minerals | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng sản |
Palletized cargo | /ˈpælətaɪzd ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng đóng thùng |
Paper products | /ˈpeɪpər ˈprɑdəkts/ | Sản phẩm giấy |
Bulk liquids | /bʌlk ˈlɪkwɪdz/ | Chất lỏng hàng rời |
Construction materials | /kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz/ | Vật liệu xây dựng |
Consumer goods | /kənˈsuːmər ɡʊdz/ | Hàng tiêu dùng |
Medical supplies | /ˈmɛdɪkl səˈplaɪz/ | Vật tư y tế |
Package | /ˈpæk.ɪdʒ/ | Bao bì |
Label | /ˈleɪ.bl̩/ | Nhãn mác |
Box | /bɒks/ | Thùng giấy |
Crate | /kreɪt/ | Thùng gỗ |
Drum | /drʌm/ | Thùng phuy |
Pallet | /ˈpæl.ɪt/ | Kệ đỡ hàng hóa |
Volume | /ˈvɒl.juːm/ | Thể tích |
Dimension | /dɪˈmenʃən/ | Kích thước |
Net Weight | /net weɪt/ | Khối lượng tịnh |
Gross Weight | /ɡroʊs weɪt/ | Khối lượng toàn phần |
Draught | /drɑːft/ | Mớn nước |
4. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về thanh toán quốc tế
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Method of Payment | /ˈmɛθəd əv ˈpeɪmənt/ | Phương thức thanh toán |
Currency | /ˈkɜrənsi/ | Tiền tệ |
Bank transfer | /bæŋk ˈtrænsfər/ | Chuyển khoản ngân hàng |
Remittance | /rɪˈmɪtəns/ | Chuyển tiền |
Mobile payment | /ˈmoʊbəl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán di động |
Digital wallet | /ˈdɪdʒɪtl ˈwɑlɪt/ | Ví điện tử |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng thanh toán |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Check | /ʧɛk/ | Séc |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑrd/ | Thẻ ghi nợ |
Exchange rate | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Bank account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Balance | /ˈbæləns/ | Số dư tài khoản |
Withdrawal | /wɪðˈdrɔəl/ | Rút tiền |
Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
Liquidity | /lɪˈkwɪdəti/ | Tính thanh khoản |
Banking days | /ˈbæŋkɪŋ deɪz/ | Ngày làm việc của ngân hàng |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | Thu hộ |
Paying Bank | /ˈpeɪɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng thanh toán |
Issuing Bank | /ˈɪʃuɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng phát hành |
Reimbursing Bank | /rɪˈbɜrsɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng bồi hoàn |
Negotiating Bank | /nɪˈɡoʊʃiˌeɪtɪŋ bæŋk/ | Ngân hàng chiết khấu |
Beneficiary | /ˌbɛnəˈfɪʃieri/ | Người thụ hưởng |
Deposit | /dɪˈpɑzɪt/ | Khoản tiền gửi |
Financial documents | /faɪˈnænʃəl ˈdɒkjəmənts/ | Chứng từ tài chính |
5. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về chứng từ
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Sales Contract | /seɪlz ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng thương mại |
Charter Party | /ˈʧɑːrtər ˈpɑːrti/ | Hợp đồng thuê tàu |
Bill of Lading | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn |
Waybill | /ˈweɪbɪl/ | Vận đơn đường bộ |
Air Waybill | /ɛr ˈweɪbɪl/ | Vận đơn hàng không |
Bill of Entry | /bɪl əv ˈɛntri/ | Vận đơn nhập cảnh |
Shipping Order | /ˈʃɪpɪŋ ˈɔːrdər/ | Lệnh giao hàng |
Arrival Notice | /əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/ | Giấy báo hàng đến |
Cargo Manifest | /ˈkɑːrɡoʊ ˈmænɪfɛst/ | Bản lược khai hàng hóa |
Packing List | /ˈpækɪŋ lɪst/ | Phiếu đóng gói |
Commercial Invoice | /kəˈmɜːrʃəl ˈɪnˌvɔɪs/ | Hóa đơn thương mại |
Proforma Invoice | /proʊˈfɔrmə ˈɪnˌvɔɪs/ | Hóa đơn chiếu lệ |
Export License | /ɪkˈspɔrt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép xuất khẩu |
Import License | /ˈɪmˌpɔrt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép nhập khẩu |
Certificate of Origin | /sərˈtɪfɪkət əv ˈɔrɪdʒɪn/ | Giấy chứng nhận xuất xứ |
Certificate of Insurance | /sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈʃʊrəns/ | Chứng từ bảo hiểm |
Certificate of Analysis | /sərˈtɪfɪkət əv əˈnæləsɪs/ | Chứng nhận kiểm định |
Certificate of Sanitary | /sərˈtɪfɪkət əv ˈsænɪtɛri/ | Giấy chứng nhận vệ sinh |
Certificate of Fumigation | /sərˈtɪfɪkət əv ˌfjuːmɪˈɡeɪʃən/ | Chứng thư hun trùng |
Certificate of Quality | /sərˈtɪfɪkət əv ˈkwɑːləti/ | Giấy chứng nhận chất lượng |
Customs Declaration | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Phiếu khai báo hải quan |
Inspection Report | /ɪnˈspɛkʃən rɪˈpɔrt/ | Báo cáo giám định |
Freight Forwarder’s Receipt | /freɪt ˈfɔrwərdərz rɪˈsipt/ | Biên lai môi giới |
6. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu về điều khoản hợp đồng
Tính mạch lạc trong hợp đồng xuất nhập khẩu rất quan trọng vì có nhiều điều khoản liên quan đến thanh toán, hàng hóa, bảo hiểm và tranh chấp. Tìm hiểu cấu trúc của hợp đồng xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh tiêu chuẩn và bộ từ vựng dưới đây để tránh các sự cố khi thực hiện.
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận |
Terms and Conditions | /tɜːrmz ənd kənˈdɪʃənz/ | Điều khoản và điều kiện |
Party | /ˈpɑːrti/ | Bên tham gia hợp đồng |
Signature | /ˈsɪɡnətʃər/ | Chữ ký |
Appendix | /əˈpendɪks/ | Phụ lục |
Article | /ˈɑːrtɪkl/ | Điều |
Clause | /klɔːz/ | Khoản |
Section | /ˈsekʃən/ | Mục |
Liability | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Obligation | /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ | Nghĩa vụ |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | Thực hiện |
Consideration | /kənˌsɪdəˈreɪʃən/ | Sự xem xét |
Breach | /briːʧ/ | Vi phạm |
Termination | /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ | Chấm dứt hợp đồng |
Amendment | /əˈmendmənt/ | Sửa đổi |
Force Majeure | /fɔːrs məˈʒɜːr/ | Sự kiện bất khả kháng |
Indemnity | /ɪnˈdemnəti/ | Bồi thường |
Remedy | /ˈremədi/ | Biện pháp khắc phục |
Arbitration | /ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/ | Trọng tài |
Jurisdiction | /ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền |
Confidentiality | /ˌkənˌfɪˌdenʃiˈæləti/ | Bảo mật |
Warranty | /ˈwɒrənti/ | Bảo hành |
Default | /dɪˈfɔːlt/ | Mặc định |
Dispute Resolution | /dɪˈspjuːt ˌrɛzəˈluːʃən/ | Giải quyết tranh chấp |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Chuyển nhượng |
Counterpart | /ˈkaʊntərpɑːrt/ | Bản sao |
Disclaimer | /dɪsˈkleɪmər/ | Điều khoản miễn trách |
Covenant | /ˈkʌvənənt/ | Hợp đồng cam kết |
Notice | /noʊtɪs/ | Thông báo |
Renewal | /rɪˈnuːəl/ | Gia hạn hợp đồng |
Effective Date | /ɪˈfɛktɪv deɪt/ | Ngày hiệu lực |
Unilateral Termination | /ˌjuː.nɪˈlæt.ər.əl ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ | Đơn phương chấm dứt hợp đồng |
Void Contract | /vɔɪd ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng vô hiệu |
Notary Public | /ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk/ | Nhân viên công chứng |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Collateral | /kəˈlætərəl/ | Tài sản thế chấp |
7. Thuật ngữ viết tắt về tiếng Anh xuất nhập khẩu
- INCOTERMS – International Commercial Terms: Quy tắc thương mại quốc tế.
- FOB – Free On Board: Người bán chịu trách nhiệm xếp hàng lên tàu và thanh toán chi phí liên quan cho đến khi hàng hóa được xếp xong.
- CIF – Cost, Insurance, and Freight: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, bao gồm cả phí vận chuyển và bảo hiểm.
- EXW – Ex Works: Người mua chịu trách nhiệm đến lấy hàng tại cơ sở sản xuất hoặc kho của người bán.
- C&F – Cost and Freight: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng đích và thanh toán chi phí vận chuyển.
- CPT – Carriage Paid To: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến nơi đích chỉ định.
- CIP – Carriage and Insurance Paid To: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến nơi đích chỉ định.
- DDP – Delivered Duty Paid: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến nơi đích và thanh toán tất cả các thuế và phí liên quan.
- DDU – Delivered Duty Unpaid: Người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến nơi đích, nhưng không thanh toán thuế và phí đối với hàng hóa.
- FCL – Full Container Load: Toàn bộ hàng hóa được chất đầy một container.
- LCL – Less than Container Load: Lượng hàng hóa không đủ để chất đầy một container, nên được chia sẻ với các hàng hóa khác trong cùng một container.
- B/L – Bill of Lading: Vận đơn, tài liệu xác nhận việc nhận và vận chuyển hàng hóa.
- CFS – Container Freight Station: Nhà ga vận tải container.
- ETA – Estimated Time of Arrival: Thời gian đến dự kiến.
- ETD – Estimated Time of Departure: Thời gian xuất phát dự kiến.
- ATA – Actual Time of Arrival: Thời gian đến thực tế.
- ATD – Actual Time of Departure: Thời gian xuất phát thực tế.
- FTA – Free Trade Agreement: Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
- HS – Harmonized System Code: Mã hải quan, dùng để phân loại hàng hóa.
- CBM – Cubic Meter: Mét khối, đơn vị đo lường thể tích bằng với một hình lập phương cạnh 1 mét.
- AWB – Air Waybill: Vận đơn hàng không.
- POD – Port of Discharge: Cảng dỡ hàng, nơi hàng hóa được giao cho người mua.
- POL – Port of Loading: Cảng xếp hàng, nơi hàng hóa được đặt lên tàu.
- HBL – House Bill of Lading: Vận đơn nhà, vận đơn của người mua trong trường hợp hàng hóa được vận chuyển bởi nhiều tàu khác nhau.
- MBL – Master Bill of Lading: Vận đơn chủ, vận đơn chính của lô hàng được vận chuyển bởi nhiều tàu.
- MT – Metric Ton: Một tấn tiêu chuẩn, đơn vị đo trọng lượng bằng 1000 kilogram.
- D/A – Documents Against Acceptance: Chứng từ chấp nhận thanh toán.
- D/P – Documents Against Payment: Chứng từ đòi hỏi thanh toán trước.
- C/O – Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa.
- L/C – Letter of Credit: Thư tín dụng, công cụ thanh toán trong thương mại quốc tế.
- T/T – Telegraphic Transfer: Điện chuyển tiền, phương thức thanh toán liên ngân hàng.
- MOQ – Minimum Order Quantity: Số lượng tối thiểu đối với đơn hàng.
- PO – Purchase Order: Đơn đặt hàng của người mua.
- ROA – Return on Assets: Lợi nhuận trên tài sản.
- ROS – Return on Sales: Lợi nhuận trên doanh số bán hàng.
- SME – Small and Medium-sized Enterprise: Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- VAT – Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng.
- WWDSHEXUU – Weather Working Days, Sunday and Holidays Excepted, Unless Used: Ngày làm việc thời tiết đẹp, không tính chủ nhật và ngày lễ, nhưng nếu làm thì tính.
- WWDSHEXEU – Weather Working Days, Sunday and Holidays Excepted, Even if Used: Ngày làm việc thời tiết đẹp, không tính chủ nhật và ngày lễ, có làm cũng không tính.
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh xuất nhập khẩu
Để vận dụng các từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu vào mẫu câu và hình thành hội thoại giao tiếp, bạn có thể tham khảo các mẫu câu theo từng tình huống dưới đây
1. Đặt hàng và thỏa thuận
- “We would like to place an order for 500 units of your product.” (Chúng tôi muốn đặt hàng 500 sản phẩm bên anh.)
- “We are interested in purchasing your goods. Can you provide us with a quotation?” (Chúng tôi muốn đặt mua sản phẩm bên chị. Chị có thể cung cấp báo giá không?)
- “We have reviewed your proposal, and we are ready to proceed with the contract.” (Chúng tôi đã xem xét đề xuất của anh và sẵn sàng tiến hành ký hợp đồng.)
2. Thương lượng về giá cả
- “We believe the price is too high. Can you offer a discount?” (Chúng tôi cho rằng giá cả đang quá cao. Bạn có thể chiết khấu không?)
- “Is there room for negotiation on the pricing?” (Có thể thương lượng thêm về giá được không?)
- “We are looking for a competitive price to make this deal viable.” (Chúng tôi đang tìm kiếm giá cạnh tranh để thực hiện thỏa thuận này.)
3. Điều khoản thanh toán
- “What are your payment terms?” (Điều khoản thanh toán của bên anh là gì?)
- “We usually prefer payment by letter of credit.” (Chúng tôi thường ưu tiên thanh toán bằng thư tín dụng.)
- “Can we discuss a payment schedule that works for both parties?” (Chúng ta có thể thảo luận về một kế hoạch thanh toán phù hợp cho cả hai bên không?)
4. Bảo hiểm hàng hóa và vận chuyển
- “How will the goods be packed for shipping?” (Hàng hóa sẽ được đóng gói như thế nào cho khi vận chuyển?)
- “Do you provide insurance for the cargo during transit?” (Anh có cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển không?)
- “Can you arrange for the transportation of the goods to our warehouse?” (Chị có thể sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa đến kho của chúng tôi không?)
5. Thủ tục hải quan và giấy tờ
Liên quan đến thủ tục và giấy tờ, bạn phải rất cẩn thận để tránh các tình huống không đáng có như lỗi chứng từ, tệ hơn là hàng hóa không được cấp phép thông quan. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng khi gặp phải tình huống này.
- “What documents will be required for customs clearance?” (Chứng từ nào cần cung cấp cho việc thông quan?)
- “Can you assist with obtaining the necessary export licenses?” (Bạn có thể hỗ trợ chúng tôi lấy giấy phép xuất khẩu được không?)
- “Are there any specific customs regulations we should be aware of?” (Có quy định hải quan cụ thể nào chúng tôi cần biết không?)
6. Giao nhận hàng
- “Who will be responsible for the logistics and delivery of the goods?” (Ai sẽ chịu trách nhiệm về vận chuyển và giao hàng?)
- “The estimated lead time for this order would be 14 days.” (Thời gian dự kiến cho đơn hàng này là khoảng 14 ngày.)
- “Is there a tracking system for monitoring the shipment?” (Có hệ thống theo dõi để kiểm tra lô hàng không?)
7. Điều khoản khiếu nại và bồi thường
- “We have received damaged goods. What is your policy for handling such situations?” (Hàng chúng tôi nhận được bị hỏng hóc. Chính sách của bên chị khi xử lý những tình huống này là gì?)
- “Can we include a clause in the contract for dispute resolution?” (Chúng tôi có thể thêm một điều khoản vào hợp đồng về giải quyết tranh chấp không?)
- “Is there a warranty or guarantee for the products supplied?” (Có bảo hành hoặc cam kết cho sản phẩm được cung cấp không?)
8. Trao đổi thông tin liên lạc
- “Please provide us with your contact information for future communication” (Vui lòng cung cấp thông tin liên hệ của bạn để chúng ta có thể liên lạc sau này.)
- “How often can we expect progress updates on our order?” (Chúng tôi có thể mong đợi thông tin cập nhật về tiến trình đơn hàng của chúng tôi thường xuyên như thế nào?)
- “Do you have a dedicated customer service team for inquiries?” (Bạn có đội ngũ dịch vụ khách hàng riêng để giải đáp các câu hỏi không?)
III. Tài liệu học tiếng Anh xuất nhập khẩu hữu ích
Học qua giáo trình là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu hiệu quả. AROMA xin giới thiệu đến bạn những bộ tài liệu dưới đây, bạn có thể tham khảo và chọn cho mình giáo trình phù hợp với trình độ của bản thân.
1. Export/Import Procedures and Documentation, Thomas E. Johnson
Cuốn sách này là một nguồn tài liệu chi tiết về quy trình và tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu. Nó cung cấp hướng dẫn rõ ràng về cách thức hoạt động của các thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu, cũng như giải thích về các tài liệu và chứng từ cần thiết để thực hiện thành công các giao dịch quốc tế. Điều này bao gồm việc thực hiện hợp đồng, xử lý hải quan, và quản lý vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới.
2. Export-Import Theory, Practices, and Procedures, Belay Seyoum
Cuốn sách này cung cấp một góc nhìn toàn diện về lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Nó không chỉ giới thiệu về các thủ tục cụ thể, mà còn trình bày cách thức hoạt động của thị trường quốc tế và quy trình quản lý trong ngữ cảnh này. Cuốn sách bao gồm bộ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu, những khía cạnh quan trọng như chiến lược tiếp cận thị trường, đánh giá rủi ro, và phân tích thị trường toàn cầu.
3. International Business: The Challenges of Globalization, John J. Wild và Kenneth L. Wild
Cuốn sách này không chỉ tập trung vào xuất nhập khẩu mà còn xem xét kinh doanh quốc tế trong bối cảnh toàn cầu. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về các thách thức và cơ hội của việc tham gia vào thị trường quốc tế, bao gồm quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, tầm nhìn toàn cầu về kinh doanh, và cách quản lý sự đa dạng và biến đổi trong môi trường kinh doanh quốc tế. Cuốn sách này cung cấp cái nhìn tổng quan về ngữ cảnh toàn cầu của lĩnh vực này và là một nguồn thông tin quý báu cho người muốn hiểu về kinh doanh quốc tế.
Download file PDF bộ sách tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu tại đây.
Trên đây là toàn bộ về 500+ từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu mà AROMA đã tổng hợp và biên soạn cho các bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế nhé!
Và nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm tại AROMA.
Blaze Cooper Harrell
This blog post is packed with great content!